Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường 2 – Sóc Trăng

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường 2 – Sóc Trăng cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Sóc Trăng , thuộc Tỉnh Sóc Trăng , vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 2 – Sóc Trăng

Bản đồ Phường 2 – Sóc Trăng

Đường 1, Khu dân cư 5861-81, 2-78 951185
Đường 2, Khu dân cư 5861-41, 2-40 951186
Đường 30/41-285, 2-288 951639
Đường 30/4, Hẻm 1091-5, 2-20 951640
Đường 30/4, Hẻm 51-47, 2-34 951642
Đường 30/4, Hẻm 991-11, 2-10 951641
Đường 3, Khu dân cư 5861-39, 2-42 951187
Đường 4, Khu dân cư 5861-75, 2-60 951188
Đường 5, Khu dân cư 5861-45, 2-44 951189
Đường Bùi Thị Xuân1-51, 2-54 951125
Đường Châu Văn Tiếp4-14 951117
Đường Dương Kỳ Hiệp1-195, 2-184 951128
Đường Dương Kỳ Hiệp, Hẻm 1792-40 951129
Đường Dương Kỳ Hiệp, Hẻm 1892-20 951130
Đường Hồ Hoàn Kiếm1-3 951123
Đường Lý Tự Trọng1-37, 2-4 951082
Đường Lý Tự Trọng, Hẻm 251-45, 2-52 951131
Đường Nguyễn Trung Trực1-153, 2-128 951093
Đường Nguyễn Trung Trực249-253 951094
Đường Nguyễn Trung Trực, Ngõ 431-3, 2-4 951095
Đường Nguyễn Văn Linh1-101, 2-80 951127
Đường Nguyễn Văn Linh1-365, 92-410 951075
Đường Nguyễn Văn Linh, Hẻm 1041-9, 2-10 951159
Đường Nguyễn Văn Linh, Hẻm 1601-15, 1-16 951158
Đường Nguyễn Văn Linh, Hẻm 2061-5, 2-6 951157
Đường Nguyễn Văn Linh, Hẻm 2221-15, 2-16 951161
Đường Nguyễn Văn Linh, Hẻm 2351-7 951156
Đường Nguyễn Văn Linh, Hẻm 2521-3, 2-4 951143
Đường Nguyễn Văn Linh, Hẻm 3051-21, 2-12 951141
Đường Nguyễn Văn Linh, Hẻm 305, Ngách 305/131-13, 2-12 951142
Đường Nguyễn Văn Linh, Hẻm 3582-8 951144
Đường Nguyễn Văn Linh, Hẻm 3661-39, 2-54 951145
Đường Nguyễn Văn Linh, Hẻm 366, Ngách 366/371-11 951146
Đường Nguyễn Văn Linh, Hẻm 366, Ngách 366/541-11, 2-12 951155
Đường Nguyễn Văn Linh, Hẻm 4141-47, 2-46 951603
Đường Nguyễn Văn Linh, Hẻm 414, Ngách 414/361-19, 2-20 951654
Đường Nguyễn Văn Linh, Hẻm 481-110, 1-65 951160
Đường Nguyễn Văn Linh Khóm 2 Phường 2367-385, 412-542 951105
Đường Nguyễn Văn Linh Khóm 2 Phường 2, Hẻm 3671-27, 2-20 951600
Đường Nguyễn Văn Linh Khóm 2 Phường 2, Hẻm 367, Ngách 4681-7, 2-8 951601
Đường Nguyễn Văn Linh Khóm 2 Phường 2, Hẻm 4681-15 951602
Đường Phú Lợi 11-383, 2-304 951083
Đường Phú Lợi 1, Hẻm 1881-5, 2-48 951638
Đường Phú Lợi 1, Hẻm 2441-47, 2-40 951637
Đường Phú lợi 1, Hẻm 263, Ngách 263/1011-5 951171
Đường Phú lợi 1, Hẻm 263, Ngách 263/221-37, 2-38 951167
Đường Phú lợi 1, Hẻm 263, Ngách 263/541-9, 2-8 951168
Đường Phú lợi 1, Hẻm 263, Ngách 263/72-6 951172
Đường Phú lợi 1, Hẻm 263, Ngách 263/801-17 951169
Đường Phú lợi 1, Hẻm 263, Ngách 263/851-3 951170
Đường Phú lợi 1, Hẻm 73, Ngách 73/261-183, 2-16 951137
Đường Phú lợi 1, Hẻm 73, Ngách 73/501-7, 2-6 951138
Đường Phú lợi 1, Hẻm 73, Ngách 73/561-15 951140
Đường Phú lợi 1, Hẻm 73, Ngách 73/761-27 951139
Đường Phú Lợi 1, Ngõ 121-7, 2-4 951084
Đường Phú Lợi 1, Ngõ 1551-17, 2-16 951090
Đường Phú Lợi 1, Ngõ 21-29, 2-30 951089
Đường Phú Lợi 1, Ngõ 2631-131, 2-120 951088
Đường Phú Lợi 1, Ngõ 291-7, 2-6 951087
Đường Phú Lợi 1, Ngõ 322-32 951085
Đường Phú Lợi 1, Ngõ 3331-75, 2-30 951091
Đường Phú Lợi 1, Ngõ 731-103, 2-112 951086
Đường Phú lợi, Hẻm 2911-9, 2-8 951166
Đường Quốc Lộ 1a662-928, Khóm 7 Phường 2 951103
Đường Quốc Lộ 1A, Hẻm 5381-15 951605
Đường Quốc lộ 1 A, Hẻm 6071-47, 2-20 951604
Đường Quốc Lộ 1A, Hẻm 6381-15, 2-12 951606
Đường Quốc lộ 1A, Hẻm 7262-28 951136
Đường Quốc Lộ 1 A, Hẻm 7571-5, 2-22 951135
Đường Quốc Lộ 1 A, Hẻm 7892-4 951134
Đường Quốc Lộ 1A, Hẻm 7921-9, 2-12 951607
Đường Quốc Lộ 1A, Hẻm 792, Ngách 792/131-5, 2-28 951608
Đường Quốc Lộ 1A, Hẻm 792, Ngách 792/41-21, 2-12 951609, 951610
Đường Quốc Lộ 1A, Hẻm 8251-21, 2-20 951133
Đường Quốc Lộ 1A, Hẻm 9301-45, 2-62 951132
Đường Quốc Lộ 1a, Khóm 3 Phường 2653-1037 951102
Đường Quốc Lộ 1a, Khóm 4 Phường 2491-653, 534-660 951101
Đường Quốc Lộ 1a, Khóm 5 Phường 21-651, 2-532 951074
Đường Quốc Lộ 1A Khóm 5 Phường 2, Hẻm 3891-9, 2-64 951615
Đường Quốc Lộ 1A Khóm 5 Phường 2, Hẻm 4101-5, 2-6 951616
Đường Quốc Lộ 1A Khóm 5 Phường 2, Hẻm 4371-67, 2-64 951611
Đường Quốc Lộ 1A Khóm 5 Phường 2, Hẻm 437, Ngách 437/181-81, 2-58 951614
Đường Quốc Lộ 1A Khóm 5 Phường 2, Hẻm 437′, Ngách 437/201-15, 2-40 951613
Đường Quốc Lộ 1A Khóm 5 Phường 2, Hẻm 437, Ngách 437/332-38 951612
Đường Quốc Lộ 1A Khóm 5 Phường 2, Hẻm 4481-19, 2-30 951617
Đường Quốc Lộ 1A Khóm 5 Phường 2, Hẻm 448, Ngách 448/11-9 951620
Đường Quốc Lộ 1A Khóm 5 Phường 2, Hẻm 448, Ngách 448/191-9 951619
Đường Quốc Lộ 1A Khóm 5 Phường 2, Hẻm 448, Ngách 448/301-19, 2-26 951618
Đường Quốc Lộ 1A Khóm 5 Phường 2, Hẻm 4721-21, 2-34 951621
Đường Quốc Lộ 1A Khóm 5 Phường 2, Hẻm 5061-61, 2-14 951622
Đường Quốc Lộ 1A Khóm 5 Phường 2, Hẻm 5261-17, 2-18 951623
Đường Quốc Lộ A, Ngõ Cổng Trắng16-102 951104
Đường Sương Nguyệt Ánh1-221, 2-210 951100
Đường Sương Nguyệt Ánh, Hẻm 941-47, 2-40 951173
Đường Trần Bình Trọng1-217, 2-216 951096
Đường Trần Bình Trọng, Hẻm 1211-13, 2-18 951174
Đường Trần Bình Trọng, Hẻm 311-7, 2-30 951178
Đường Trần Bình Trọng, Hẻm 392-10 951177
Đường Trần Bình Trọng, Hẻm 591-11, 2-10 951175, 951176
Đường Trần Bình Trọng, Ngõ 531-17 951097
Đường Trần Bình Trọng, Ngõ 691-9, 2-8 951098
Đường Trần Bình Trọng, Ngõ 811-27, 2-24 951099
Đường Trần Hưng Đạo2-4 951077
Đường Trần Hưng Đạo6-24 951078
Đường Trần Hưng Đạo6-242 951118
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 1181-55, 2-38 951120
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 1321-33, 2-26 951121
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 1401-49, 2-28 951182
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 140, Ngách 140/151-23, 2-18 951183
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 14412-52, 1-49 951119
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 1741-21, 2-22 951184
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 621-15, 2-22 951122
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 981-35, 2-16 951181
Đường Trần Phú2-4 951124
Đường Trần Quang Diệu1-3, 2-4 951079
Đường Trần Quang Diệu5-17, 6-18 951080
Đường Trần Quang Khải1-47, 2-42 951126
Đường Trần Quang Khải, Hẻm 422-12 951179
Đường Trần Quang Khải, Hẻm 471-5, 2-20 951180
Đường Trần Văn Sắc1-5, 2-6 951081
Đường Trương Công Định1-295, 2-332 951076
Đường Trương Công ĐịnhHẻm 112 951108
Đường Trương Công ĐịnhHẻm 93 951655
Đường Trương Công Định, Hẻm 1401-9, 2-26 951644
Đường Trương Công Định, Hẻm 1561-13, 2-14 951645
Đường Trương Công Định, Hẻm 156, Ngách 156/31-7, 2-8 951646
Đường Trương Công Định, Hẻm 1671-7, 2-8 951647
Đường Trương Công Định, Hẻm 1951-81, 2-76 951109
Đường Trương Công Định, Hẻm 195, Ngách 195/71-15, 2-10 951624
Đường Trương Công Định, Hẻm 2191-9, 2-10 951651
Đường Trương Công Định, Hẻm 2341-7, 2-6 951648
Đường Trương Công Định, Hẻm 2451-19, 2-40 951652
Đường Trương Công Định, Hẻm 2461-11, 2-18 951649
Đường Trương Công Định, Hẻm 246, Ngách 246/31-7, 2-6 951650
Đường Trương Công Định, Hẻm 2671-49, 2-32 951110
Đường Trương Công Định, Hẻm 267, Ngách 267/152-8 951625
Đường Trương Công Định, Hẻm 2781-21, 2-46 951113
Đường Trương Công Định, Hẻm 2781-53, 2-54 951116
Đường Trương Công Định, Hẻm 278, Ngách 278/11-11, 2-10 951633
Đường Trương Công Định, Hẻm 278, Ngách 278/191-19, 2-34 951629
Đường Trương Công Định, Hẻm 278, Ngách 278/261-31, 2-28 951632
Đường Trương Công Định, Hẻm 2921-31, 2-22 951653
Đường Trương Công Định, Hẻm 371-47, 2-44 951112
Đường Trương Công Định, Hẻm 37, Ngách 37/281-9, 2-10 951628
Đường Trương Công Định, Hẻm 37, Ngách 37/91-21, 2-24 951627
Đường Trương Công Định, Hẻm 461-19, 2-32 951111
Đường Trương Công Định, Hẻm 46, Ngách 191-9, 2-10 951626
Đường Trương Công Định, Hẻm 561-27, 2-26 951114
Đường Trương Công Định, Hẻm 56, Ngách 56/11-9, 2-10 951630
Đường Trương Công Định, Hẻm 56, Ngách 56/181-7 951643
Đường Trương Công Định, Hẻm 56, Ngách 56/71-9, 2-10 951631
Đường Trương Công Định, Hẻm 91-81, 2-64 951107
Đường Trương Công Định, Hẻm 93, Ngách 93/222-16 951635
Đường Trương Công Định, Hẻm 93, Ngách 93/341-7 951636
Đường Trương Công Định, Hẻm 981-15, 2-20 951115
Đường Trương Công Định, Hẻm 98, Ngách 98/11-9, 2-10 951634
Đường Trương Văn Quới1-19, 2-26 951106
Khu dân cư Khu Dân Cư Sáng Quan, Dãy nhà A1-9, 2-10 951162
Khu dân cư Sáng Quang, Dãy nhà B1-15, 1-16 951163
Khu dân cư Sáng Quang, Dãy nhà E1-13, 2-12 951164
Khu dân cư Sáng Quang, Dãy nhà I1-9, 2-10 951165
Khu tập thể Ban Điều Hành Giao Thông – Đường Phú Lợi 1 -Dãy nhà 2-30, 1-25 951092

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Sóc Trăng

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường 141
Phường 1029
Phường 2164
Phường 3161
Phường 442
Phường 530
Phường 676
Phường 735
Phường 832
Phường 925

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Sóc Trăng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Sóc Trăng
961xx635
136.01876,21.785
Huyện Châu Thành
9640x - 9644x55
100.758230,3438
Huyện Cù Lao Dung
969xx36
62.931249,4252
Huyện Kế Sách
963xx85
159.562 352,8761 452
Huyện Long Phú
962xx62
112.994 263,8227428
Huyện Mỹ Tú
9645x - 9649x83
106.361368,2289
Huyện Mỹ Xuyên
966xx157
150.003 263,7212569
Thị xã Ngã Năm
9650x - 9654x69
79.677 242,2435329
Huyện Thạnh Trị
9655x - 9659x90
89.091287,5996310
Huyện Trần Đề
967xx58
130.077 378,7598343
Thị xã Vĩnh Châu
968XX97
163.800 473,3948346

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Cửu Long

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Cần Thơ94xxx90xxxx292651.603.5431.409,0 km²1138 người/km²
Tỉnh An Giang90xxx88xxxx296672.155.3003.536,7 km²609 người/km²
Tỉnh Bạc Liêu97xxx96xxxx29194876.8002.526 km²355 người/km²
Tỉnh Bến Tre86xxx93xxxx75711.262.0002359,5 km²535 người/km²
Tỉnh Cà Mau98xxx97xxxx290691.219.9005.294,9 km²230 người/km²
Tỉnh Đồng Tháp81xxx81xxxx67661.680.3003.378,8 km²497 người/km²
Tỉnh Hậu Giang95xxx91xxxx29395773.8001.602,4 km²483 người/km²
Tỉnh Kiên Giang91xxx - 92xxx92xxxx297681.738.8006.348,5 km²274 người/km²
Tỉnh Long An82xxx - 83xxx85xxxx72621.469.9004491,9km²327 người/km²
Tỉnh Sóc Trăng6xxx95xxxx299831.308.3003.311,6 km²395 người/km²
Tỉnh Tiền Giang84xxx86xxxx73631.703.4002508,6 km²679 người/km²
Tỉnh Trà Vinh87xxx94xxxx294841.012.6002.341,2 km²433 người/km²
Tỉnh Vĩnh Long85xxx89xxxx70641.092.7301.475 km²740 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

 

Exit mobile version