Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường 3 – Quận 5 

viet nam infomation

Phường 3 – Quận 5  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 5  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 3 – Quận 5 

Bản đồ Phường 3 – Quận 5 

Đường An Dương Vương261-269 748244
Đường An Dương Vương271-299 748242
Đường An Dương Vương301-307 748227
Đường An Dương Vương309-313 748225
Đường An Dương Vương315-335 748223
Đường An Dương Vương337-351 748221
Đường An Dương Vương353-389 748219
Đường An Dương Vương391-417 748210
Đường An Dương Vương457-477 748208
Đường An Dương Vương, Hẻm 2711-5, 2-16 748243
Đường An Dương Vương, Hẻm 3071-3, 2-6 748226
Đường An Dương Vương, Hẻm 3131-9, 2-6 748224
Đường An Dương Vương, Hẻm 3351-7, 2-6 748222
Đường An Dương Vương, Hẻm 3531-9, 2-18 748220
Đường An Dương Vương, Hẻm 4551-21, 2-56 748209
Đường Hùynh Mẫn Đạt116-130 748201
Đường Huỳnh Mẫn Đạt134-144 748203
Đường Huỳnh Mẫn Đạt152-154 748205
Đường Huỳnh Mẫn Đạt160-188 748207
Đường Huỳnh Mẫn Đạt, Hẻm 1301-19, -2 748202
Đường Huỳnh Mẫn Đạt, Hẻm 1462-46, 49-151 748204
Đường Huỳnh Mẫn Đạt, Hẻm 1581-47, 2-50 748206
Đường Lê Hồng Phong123-131 748217
Đường Lê Hồng Phong124-180 748218
Đường Lê Hồng Phong133-173 748215
Đường Lê Hồng Phong175-181 748213
Đường Lê Hồng Phong185-195 748211
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 1331-23, 2-40 748216
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 1751-23, 2-22 748214
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 1851-11, 2-14 748212
Đường Nguyễn Trãi106-118 748255
Đường Nguyễn Trãi122-136 748257
Đường Nguyễn Trãi12-60 748249
Đường Nguyễn Trãi138-192 748259
Đường Nguyễn Trãi196-226 748261
Đường Nguyễn Trãi234-254 748263
Đường Nguyễn Trãi2-8 748247
Đường Nguyễn Trãi64-78 748251
Đường Nguyễn Trãi82-104 748253
Đường Nguyễn Trãi, Hẻm 1041-19, 2-28 748254
Đường Nguyễn Trãi, Hẻm 1181-17, 2-18 748256
Đường Nguyễn Trãi, Hẻm 1381-53, 2-48 748258
Đường Nguyễn Trãi, Hẻm 1921-25, 2-32 748260
Đường Nguyễn Trãi, Hẻm 2261-15, 2-16 748262
Đường Nguyễn Trãi, Hẻm 601-17, 2-24 748250
Đường Nguyễn Trãi, Hẻm 81-19, 2-18 748248
Đường Nguyễn Trãi, Hẻm 801-29, 2-36 748252
Đường Nguyễn Văn Cừ205-213 748245
Đường Nguyễn Văn Cừ, Hẻm 2131-19, 2-18 748246
Đường Trần Bình Trọng148-156 748233
Đường Trần Bình Trọng160-174 748235
Đường Trần Bình Trọng175-199 748232
Đường Trần Bình Trọng178-188 748237
Đường Trần Bình Trọng190-194 748239
Đường Trần Bình Trọng201-207 748230
Đường Trần Bình Trọng211-227 748228
Đường Trần Bình Trọng, Hẻm 1561-29, 2-30 748234
Đường Trần Bình Trọng, Hẻm 1741-9, 2-12 748236
Đường Trần Bình Trọng, Hẻm 1881-29, 2-28 748238
Đường Trần Bình Trọng, Hẻm 1991-9, 2-20 748231
Đường Trần Bình Trọng, Hẻm 2071-49, 2-52 748229
Khu chung cư Trần Bình TrọngDãy nhà 192 748240
Khu chung cư Trần Bình TrọngDãy nhà 299 748241

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 5

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Số 177219130,4350960
Phường Số 1078124200,2354000
Phường Số 1193149480,3148219
Phường Số 123568590,3818050
Phường Số 1366139510,2751670
Phường Số 149517810,286361
Phường Số 15108129770,1968300
Phường Số 2157177810,2961314
Phường Số 36378510,1843617
Phường Số 4115125940,3833142
Phường Số 551174370,2279259
Phường Số 643127480,2453117
Phường Số 7115147790,2461579
Phường Số 885
Phường Số 985163740,3941985

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ