Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường 6 – Quận 5 

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường 6 – Quận 5  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 5  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 6 – Quận 5 

Bản đồ Phường 6 – Quận 5 

Đường An Bình112-132 749629
Đường An Bình115-77 749635
Đường An Bình135-119 749633
Đường An Bình16-58 749626
Đường An Bình2-14 749625
Đường An Bình53-145 749630
Đường An Bình62-94 749627
Đường An Bình65-27 749638
Đường An Bình96-112 749628
Đường An BìnhHẻm 117 749634
Đường An BìnhHẻm 67 749637
Đường An BìnhHẻm 77 749636
Đường An Bình, Hẻm 1391-25, 24-2 749632
Đường An Bình, Hẻm 14315-1, 2-26 749631
Đường Hàm Tử496-414 749624
Đường Hàm Tử500-514 749604
Đường Hàm Tử516-574 749606
Đường Hàm Tử630-578 749600
Đường Hàm Tử, Hẻm 5142-36, 33-1 749605
Đường Nghĩa Thục 749610
Đường Ngô Quyền2-36 749639
Đường Ngô Quyền, Hẻm 361-3 749644
Đường Nguyễn Thời Trung2-18 749607
Đường Nguyễn Thời Trung24-34 749609
Đường Nguyễn Thời Trung75-1 749611
Đường Nguyễn Thời TrungHẻm 22 749608
Đường Nguyễn Tri Phương1-69, 2-60 749603
Đường Nguyễn Văn Đừng16-24 749621
Đường Nguyễn Văn Đừng24-72 749623
Đường Nguyễn Văn Đừng55-1, 8-12 749619
Đường Nguyễn Văn Đừng91-61 749617
Đường Nguyễn Văn ĐừngHẻm 16 749620
Đường Nguyễn Văn ĐừngHẻm 24 749622
Đường Nguyễn Văn ĐừngHẻm 57 749618
Đường Trần Hưng Đạo B47-1 749616
Đường Trần Hưng Đạo B53-49 749614
Đường Trần Hưng Đạo B75-57 749612
Đường Trần Hưng Đạo B, Hẻm 472-30, 31-1 749615
Đường Trần Hưng Đạo B, Hẻm 5519-1, 2-20 749613
Khu chung cư Hạnh PhúcDãy nhà 32 749643
Khu tập thể Ngô QuyềnDãy nhà 20 749640
Khu tập thể Ngô QuyềnDãy nhà 24 749641
Khu tập thể Ngô QuyềnDãy nhà 26 749642

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 5

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Số 177219130,4350960
Phường Số 1078124200,2354000
Phường Số 1193149480,3148219
Phường Số 123568590,3818050
Phường Số 1366139510,2751670
Phường Số 149517810,286361
Phường Số 15108129770,1968300
Phường Số 2157177810,2961314
Phường Số 36378510,1843617
Phường Số 4115125940,3833142
Phường Số 551174370,2279259
Phường Số 643127480,2453117
Phường Số 7115147790,2461579
Phường Số 885
Phường Số 985163740,3941985

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

Exit mobile version