Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường 6 – Sóc Trăng

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường 6 – Sóc Trăng cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Sóc Trăng , thuộc Tỉnh Sóc Trăng , vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 6 – Sóc Trăng

Bản đồ Phường 6 – Sóc Trăng

Đường Callmette1-55, 2-36 951463
Đường Callmette, Hẻm 111-47 951464
Đường Dã Tượng1-79, 2-52 951465
Đường Điện Biên Phủ1-293, 2-458 951461
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 1561-35, 2-24 951462
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 2181-9, 2-12 951482
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 2941-21, 2-24 951481
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 3221-5, 1-6 951480
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 3301-7, 2-20 951479
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 941-9, 2-6 951483
Đường Hồ Nước Ngọt1-273, 2-82 951466
Đường Hồ Nước Ngọt, Hẻm 322-24 951484
Đường Hùng Vương1-247, 2-124 951450
Đường Hùng Vương, Hẻm 1012-56 951504
Đường Hùng Vương, Hẻm 1211-37, 2-56 951502
Đường Hùng Vương, Hẻm 121, Ngách 121/111-15, 2-4 951503
Đường Hùng Vương, Hẻm 1291-27, 2-38 951455
Đường Hùng Vương, Hẻm 1352-66, 5-63 951451
Đường Hùng Vương, Hẻm 1492-66 951501
Đường Hùng Vương, Hẻm 1591-75, 2-40 951457
Đường Hùng Vương, Hẻm 241-31, 2-76 951500
Đường Hùng Vương, Hẻm 631-39, 2-38 951456
Đường Hùng Vương, Hẻm 631-63, 2-68 951507
Đường Hùng Vương, Hẻm 63, Ngách 63/191-3, 2-8 951509
Đường Hùng Vương, Hẻm 63, Ngách 63/82-30 951508
Đường Hùng Vương, Hẻm 71-53, 2-84 951453
Đường Hùng Vương, Hẻm 7, Ngách 7/152-72 951488
Đường Hùng Vương, Hẻm 7, Ngách 7/721-7, 2-10 951489
Đường Hùng Vương, Hẻm 7, Ngách 7/801-41, 2-34 951454
Đường Hùng Vương, Hẻm 931-19, 2-28 951505
Đường Hùng Vương, Hẻm 93, Ngách 93/242-32 951506
Đường Hùng Vương, Hẻm Tịnh Tâm 31-35, 2-64 951452
Đường Hùng Vương, Hẻm Vành Đai1-61, 2-62 954240
Đường Hùng Vương, Hẻm Vành Đai, Ngách Vành Đai/621-11, 2-8 954250
Đường Huỳnh Phan Hộ1-163, 2-176 951477
Đường Huỳnh Phan Hộ, Hẻm 1101-25, 2-20 951498
Đường Huỳnh Phan Hộ, Hẻm 1171-7, 2-18 951499
Đường Huỳnh Phan Hộ, Hẻm 21-35, 2-46 951493
Đường Huỳnh Phan Hộ, Hẻm 2, Ngách 2/101-19 951495
Đường Huỳnh Phan Hộ, Hẻm 2, Ngách 2/132-28 951494
Đường Huỳnh Phan Hộ, Hẻm 361-5, 2-26 951496
Đường Huỳnh Phan Hộ, Hẻm 761-15, 2-20 951497
Đường Kênh 30/4, Hẻm 172-10 951491
Đường Kênh 8/32-42 951490
Đường Kênh Trường Thọ1-71 951487
Đường Kinh 30/41-163, 2-180 951467
Đường Lai Văn Tửng1-43, 2-58 951444
Đường Lai Văn Tửng, Hẻm 22-22 951442
Đường Lê Lai1-25, 2-4 951468
Đường Lê Lợi1-127, 2-132 951469
Đường Lý Đạo Thành1-81 954248
Đường Lý Đạo Thành, Hẻm 571-21 954249
Đường Ngô Gia Tự1-137, 2-102 951470
Đường Ngô Gia Tự, Hẻm 631-17, 2-38 951492
Đường Ngô Gia Tự, Hẻm 811-35, 2-32 951471
Đường Ngô Gia Tự, Hẻm 951-29, 2-10 951472
Đường Nguyễn Chí Thanh1-119, 2-14 951448
Đường Nguyễn Chí Thanh121-121, 16-16 951449
Đường Nguyễn Chí Thanh, Hẻm 41-127, 2-70 951474
Đường Quốc Lộ 1a271-377 951475
Đường Quốc Lộ 1a, Hẻm 3671-61, 2-34 954241
Đường Sơn Đê1-43, 2-60 951473
Đường Tôn Đức Thắng1-17 951445
Đường Tôn Đức Thắng19-53 951446
Đường Tôn Đức Thắng, Hẻm 491-49, 2-50 951447
Đường Tôn Đức Thắng, Hẻm 552-132 951476
Đường Trần Quốc Toản1-109, 2-126 951478
Đường Trần Quốc Toản, Hẻm 1041-15, 2-16 954244
Đường Trần Quốc Toản, Hẻm 1091-19, 2-42 954242
Đường Trần Quốc Toản, Hẻm 109, Ngách 109/12-18 954243
Đường Trần Quốc Toản, Hẻm 461-13, 2-4 954246
Đường Trần Quốc Toản, Hẻm 821-3, 2-6 954245
Đường Xô Viết Nghệ Tỉnh102-142, 125-159 951458
Đường Xô Viết Nghệ Tỉnh, Hẻm 1451-57, 2-48 954247
Đường Yết Kêu1-51, 2-76 951459
Đường Yết Kêu, Hẻm 421-133, 2-26 951460

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Sóc Trăng

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường 141
Phường 1029
Phường 2164
Phường 3161
Phường 442
Phường 530
Phường 676
Phường 735
Phường 832
Phường 925

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Sóc Trăng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Sóc Trăng
961xx635
136.01876,21.785
Huyện Châu Thành
9640x - 9644x55
100.758230,3438
Huyện Cù Lao Dung
969xx36
62.931249,4252
Huyện Kế Sách
963xx85
159.562 352,8761 452
Huyện Long Phú
962xx62
112.994 263,8227428
Huyện Mỹ Tú
9645x - 9649x83
106.361368,2289
Huyện Mỹ Xuyên
966xx157
150.003 263,7212569
Thị xã Ngã Năm
9650x - 9654x69
79.677 242,2435329
Huyện Thạnh Trị
9655x - 9659x90
89.091287,5996310
Huyện Trần Đề
967xx58
130.077 378,7598343
Thị xã Vĩnh Châu
968XX97
163.800 473,3948346

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Cửu Long

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Cần Thơ94xxx90xxxx292651.603.5431.409,0 km²1138 người/km²
Tỉnh An Giang90xxx88xxxx296672.155.3003.536,7 km²609 người/km²
Tỉnh Bạc Liêu97xxx96xxxx29194876.8002.526 km²355 người/km²
Tỉnh Bến Tre86xxx93xxxx75711.262.0002359,5 km²535 người/km²
Tỉnh Cà Mau98xxx97xxxx290691.219.9005.294,9 km²230 người/km²
Tỉnh Đồng Tháp81xxx81xxxx67661.680.3003.378,8 km²497 người/km²
Tỉnh Hậu Giang95xxx91xxxx29395773.8001.602,4 km²483 người/km²
Tỉnh Kiên Giang91xxx - 92xxx92xxxx297681.738.8006.348,5 km²274 người/km²
Tỉnh Long An82xxx - 83xxx85xxxx72621.469.9004491,9km²327 người/km²
Tỉnh Sóc Trăng6xxx95xxxx299831.308.3003.311,6 km²395 người/km²
Tỉnh Tiền Giang84xxx86xxxx73631.703.4002508,6 km²679 người/km²
Tỉnh Trà Vinh87xxx94xxxx294841.012.6002.341,2 km²433 người/km²
Tỉnh Vĩnh Long85xxx89xxxx70641.092.7301.475 km²740 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

 

Exit mobile version