Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Cát Lái – Quận 2 

viet nam infomation

Phường Cát Lái – Quận 2  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 2  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Cát Lái – Quận 2 

Bản đồ Phường Cát Lái – Quận 2 

Đường Lê Đình Quân1-45 714167
Đường Lê Đình QuânHẻm 4 714168
Đường Lê Đình QuânHẻm 7 714169
Đường Lê Phượng Hiển 714120
Đường Lê Văn Thịnh3-331 714161
Đường Lê Văn Thịnh, Hẻm 1301-9, 2-10 714162
Đường Lê Văn Thịnh, Hẻm 1701-9, 2-8 714163
Đường Lê Văn Thịnh, Hẻm 2551-15, 2-14 714164
Đường Nguyễn Thị Định310-1144, 311-1145 714112
Đường Nguyễn Thị ĐịnhHẻm 1027 714118
Đường Nguyễn Thị ĐịnhHẻm 421 714114
Đường Nguyễn Thị Định, Hẻm 251-9, 2-10 714116
Đường Nguyễn Thị Định, Hẻm 3932-20, 3-19 714111
Đường Nguyễn Thị Định, Hẻm 4071-41, 2-40 714113
Đường Nguyễn Thị Định, Hẻm 441-9, 2-8 714115
Đường Nguyễn Thị Định, Hẻm 9071-21, 2-20 714117
Đường Nguyễn Thị TiếtHẻm 70 714166
Đường Nguyễn Văn Tiết1-71, 2-70 714165
Đường Số 123-69 714121
Đường Số 101-99, 2-100 714146
Đường Số 10, Hẻm 1001-27, 2-28 714149
Đường Số 10, Hẻm 362-8 714147
Đường Số 10, Hẻm 901-21 714148
Đường Số 1130-90 714150
Đường Số 11, Hẻm 762-14 714151
Đường Số 11, Hẻm 887-35, 8-34 714152
Đường Số 122-100 714153
Đường Số 12, Hẻm 111-21, 2-20 714154
Đường Số 12, Hẻm 181-19, 2-20 714157
Đường Số 12, Hẻm 42-14 714155
Đường Số 12, Hẻm 791-11 714156
Đường Số 1310-80 714158
Đường Số 13Hẻm 22 714160
Đường Số 13, Hẻm 922-28 714159
Đường Số 1, Hẻm 311-21 714123
Đường Số 1, Hẻm 4432-24 714124
Đường Số 1, Hẻm 4532-24 714125
Đường Số 21-79, 2-80 714122
Đường Số 2Hẻm 48 714129
Đường Số 221-67, 8-82 714170
Đường Số 22, Hẻm 511-27 714171
Đường Số 241-65, 2-64 714172
Đường Số 24, Hẻm 221-9, 2-10 714174
Đường Số 24, Hẻm 601-19, 2-18 714173
Đường Số 252-60 714175
Đường Số 25, Hẻm 151-9, 2-8 714176
Đường Số 25, Hẻm 251-17, 2-16 714177
Đường Số 2610-58, 11-59 714178
Đường Số 282-70 714179
Đường Số 28Hẻm 13 714181
Đường Số 28, Hẻm 241-9, 2-10 714182
Đường Số 28, Hẻm 71-17, 2-16 714180
Đường Số 2913-47, 8-60 714183
Đường Số 29, Hẻm 351-15, 2-14 714184
Đường Số 29, Hẻm 6171-21, 2-20 714185
Đường Số 2, Hẻm 101-17, 2-18 714142
Đường Số 2, Hẻm 102-8 714126
Đường Số 2, Hẻm 142-20 714139
Đường Số 2, Hẻm 21-27, 2-28 714134
Đường Số 2, Hẻm 221-17, 2-18 714137
Đường Số 2, Hẻm 222-10 714130
Đường Số 2, Hẻm 261-17, 2-16 714140
Đường Số 2, Hẻm 311-23, 2-24 714127
Đường Số 2, Hẻm 321-15, 2-14 714131
Đường Số 2, Hẻm 341-13, 2-28 714136
Đường Số 2, Hẻm 371-27, 2-28 714135
Đường Số 2, Hẻm 382-20 714138
Đường Số 2, Hẻm 411-39, 2-38 714128
Đường Số 2, Hẻm 61-19, 2-20 714141
Đường Số 2, Hẻm 61-9, 2-10 714132
Đường Số 2, Hẻm 601-29 714133
Đường Số 31-171, 92-118 714143
Đường Số 301-99, 2-100 714186
Đường Số 30, Hẻm 11-7 714187
Đường Số 30, Hẻm 2171-21, 2-22 714190
Đường Số 30, Hẻm 511-15, 2-14 714188
Đường Số 30, Hẻm 851-31, 2-30 714189
Đường Số 51-71, 2-220 714144
Đường Số 5, Hẻm 111-11 714145
Khu phố 1 714108
Khu phố 2 714109
Khu phố 3 714110
Khu Tập Thể Cảng Biên Phòng Hải Quân 714119

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 2

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Khánh723.2391,7713.129
Phường An Lợi Đông462703,851629
Phường An Phú2728.0001,31
Phường Bình An710571,69625
Phường Bình Khánh572792,263221
Phường Bình Trưng Đông4889833,452604
Phường Bình Trưng Tây47119732,225393
Phường Cát Lái8365266,69975
Phường Thạnh Mỹ Lợi25835512,83651
Phường Thảo Điền8485593,752282
Phường Thủ Thiêm24102971,357627

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ