Phường Đề Thám – Thái Bình cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Thái Bình , thuộc Tỉnh Thái Bình , vùng Đồng Bằng Sông Hồng
Danh mục Thông tin zip code /postal code Phường Đề Thám – Thái Bình |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bản đồ Phường Đề Thám – Thái Bình |
|
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thái Bình |
Tên SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bồ Xuyên 126
Phường Đề Thám 64
Phường Kỳ Bá 77
Phường Lê Hồng Phong 64
Phường Phúc Khánh 64
Phường Quang Trung 56
Phường Trần Hưng Đạo 24
Xã Đông Hoà 7
Xã Đông Mỹ 5
Xã Đông Thọ 6
Xã Hoàng Diệu 10
Xã Phú Xuân 9
Xã Tân Bình 5
Xã Tiền Phong 22
Xã Trần Lãm 30
Xã Vũ Chính 16
Xã Vũ Đông 8
Xã Vũ Lạc 7
Xã Vũ Phúc 8
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Thái Bình |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Thái Bình
061xx 608
268.482 67,71 3.965
Huyện Đông Hưng
068xx 236
246.335 191,8 1.284
Huyện Hưng Hà
067xx 259
254.774 200,4 1.271
Huyện Kiến Xương
062xx 235
223.719 199,2 1.123
Huyện Quỳnh Phụ 066xx 209
245.188 209,6 1.170
Huyện Thái Thụy 064xx - 065xx 262
267.012 256,8 1.040
Huyện Tiền Hải
063xx 170
213.616 226 945
Huyện Vũ Thư
069xx 213
224.832 195,2 1.152
(cập nhật 2020)
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) Mã bưu chính Mã điện thoại Biển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Thành phố Hà Nội 10xxx - 14xxx 10 4 29,30,31
32,33,(40) 7.588.150 3.328,9 km² 2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng 04xxx - 05xxx 18xxxx 225 15, 16 2.103.500 1.527,4 km² 1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh 16xxx 22xxxx 222 99 1.214.000 822,7 km² 1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương 03xxx 17xxxx 320 34 2.463.890 1656,0 km² 1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam 18xxx 40xxxx 226 90 794.300 860,5 km² 923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên 17xxx 16xxxx 221 89 1.380.000 926,0 km² 1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định 07xxx 42xxxx 228 18 1.839.900 1.652,6 km² 1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình 08xxx 43xxxx 229 35 927.000 1.378,1 km² 673 người/km²
Tỉnh Thái Bình 06xxx 41xxxx 227 17 1.788.400 1.570,5 km² 1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc 15xxx 28xxxx 211 88 1.029.400 1.238,6 km² 831 người/km²
(cập nhật 2020)
32,33,(40)
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc