Phường Kỳ Bá – Thái Bình cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Thái Bình , thuộc Tỉnh Thái Bình , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Kỳ Bá – Thái Bình

Bản đồ Phường Kỳ Bá – Thái Bình

Đường Lý Thái Tổ103-128411691
Đường Lý Thái Tổ130-136411688
Đường Lý Thái Tổ142-146411677
Đường Lý Thái Tổ150-156411684
Đường Lý Thái Tổ176-186411681
Đường Lý Thái Tổ177-209411679
Đường Lý Thái Tổ269-277411672
Đường Lý Thái Tổ80-128411694
Đường Nguyễn Thái Học12-16411676
Phố Dốc Đen411713
Phố Lê Đại Hành148-169411685
Phố Lê Đại Hành169-179411682
Phố Lê Đại Hành51-89, 78-114411690
Phố Lê Đại Hành76-116411693
Phố Lý Bôn274-376411640
Phố Lý Bôn81-263411655
Phố Lý Thường Kiệt109-145411699
Phố Lý Thường Kiệt136-178411704
Phố Lý Thường Kiệt147-199411706
Phố Lý Thường Kiệt43-107411697
Phố Lý Thường Kiệt80-182411712
Phố Lý Thường Kiệt82-124411695
Phố Ngô Thì Nhậm143-41, 148-30411642
Phố Ngô Thì Nhậm145-243411665
Phố Nguyễn Đình Chính116-146411687
Phố Nguyễn Thái Học1-11, 2-10411674
Phố Phan Bá Vành1-117, 2-190411652
Tổ 1411707
Tổ 10411700
Tổ 11411698
Tổ 12411696
Tổ 13411692
Tổ 14411689
Tổ 15411686
Tổ 16411683
Tổ 17411680
Tổ 18411678
Tổ 19411714
Tổ 2411708
Tổ 20411715
Tổ 21411716
Tổ 22411675
Tổ 23411673
Tổ 24411671
Tổ 25411670
Tổ 26411669
Tổ 27411668
Tổ 28411667
Tổ 3411709
Tổ 30411656
Tổ 31411657
Tổ 32411658, 411659
Tổ 33411660
Tổ 34411661
Tổ 35411654
Tổ 36411653
Tổ 37a411650
Tổ 37b411651
Tổ 38411649
Tổ 39411648
Tổ 4411710
Tổ 40411647
Tổ 41a411646
Tổ 41b411645
Tổ 42411644
Tổ 43411643
Tổ 45411641
Tổ 46411662
Tổ 47411663
Tổ 48411664
Tổ 5411711
Tổ 6411705
Tổ 7411703
Tổ 8411702
Tổ 9411666, 411701

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thái Bình

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bồ Xuyên126
Phường Đề Thám64
Phường Kỳ Bá77
Phường Lê Hồng Phong64
Phường Phúc Khánh64
Phường Quang Trung56
Phường Trần Hưng Đạo24
Xã Đông Hoà7
Xã Đông Mỹ5
Xã Đông Thọ6
Xã Hoàng Diệu10
Xã Phú Xuân9
Xã Tân Bình5
Xã Tiền Phong22
Xã Trần Lãm30
Xã Vũ Chính16
Xã Vũ Đông8
Xã Vũ Lạc7
Xã Vũ Phúc8

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Thái Bình

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Thái Bình
061xx608
268.48267,713.965
Huyện Đông Hưng
068xx236
246.335191,81.284
Huyện Hưng Hà
067xx259
254.774200,41.271
Huyện Kiến Xương
062xx235
223.719199,21.123
Huyện Quỳnh Phụ066xx209
245.188209,61.170
Huyện Thái Thụy064xx - 065xx262
267.012256,81.040
Huyện Tiền Hải
063xx170
213.616226945
Huyện Vũ Thư
069xx213
224.832195,21.152

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post