Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Xã Nghĩa Hoà – Nghĩa Hưng

thông tin việt nam

viet nam infomation

Xã Nghĩa Hoà – Nghĩa Hưng cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Nghĩa Hưng , thuộc Tỉnh Nam Định , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Nghĩa Hoà – Nghĩa Hưng

Bản đồ Xã Nghĩa Hoà – Nghĩa Hưng

Khu Chợ Quỹ Nhất 426830
Xóm 1 426821
Xóm 2 426822
Xóm 3 426823
Xóm 4 426824
Xóm 5 426825
Xóm 6 426826
Xóm 7 426827
Xóm 8 426828
Xóm 9 426829

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nghĩa Hưng

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Liễu Đề11
Thị trấn Rạng Đông12
Xã Hoàng Nam11
Xã Nam Điền10
Xã Nghĩa Bình5
Xã Nghĩa Châu12
Xã Nghĩa Đồng8
Xã Nghĩa Hải13
Xã Nghĩa Hoà10
Xã Nghĩa Hồng16
Xã Nghĩa Hùng3
Xã Nghĩa Lạc5
Xã Nghĩa Lâm14
Xã Nghĩa Lợi16
Xã Nghĩa Minh3
Xã Nghĩa Phong15
Xã Nghĩa Phú15
Xã Nghĩa Phúc8
Xã Nghĩa Sơn8
Xã Nghĩa Tân8
Xã Nghĩa Thái18
Xã Nghĩa Thắng10
Xã Nghĩa Thành12
Xã Nghĩa Thịnh4
Xã Nghĩa Trung14

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Nam Định

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Nam Định
071xx1522
243.18646,45.241
Huyện Giao Thủy
078xx141
188.875232,1813
Huyện Hải Hậu079xx482
256.864 230,21.116
Huyện Mỹ Lộc
0720xx - 0724xx104
69.14373,7938
Huyện Nam Trực
075xx178
192.312161,71.189
Huyện Nghĩa Hưng
074xx261
178.540 250,5713
Huyện Trực Ninh
076xx236
176.622 143,5 1.231
Huyện Vụ Bản
0725xx - 0729xx151
129.669 147,7877
Huyện Xuân Trường
077xx322
165.739 112,91.468
Huyện Ý Yên
073xx320
227.160240946

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

Exit mobile version