Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường 11 – Phú Nhuận 

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường 11 – Phú Nhuận  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Phú Nhuận  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 11 – Phú Nhuận 

Bản đồ Phường 11 – Phú Nhuận 

Đường Hồ Biểu Chánh1-45, 2-66 725032
Đường Hồ Biểu Chánh, Hẻm 1021-43, 2-48 725059
Đường Hồ Biểu Chánh, Hẻm 1041-19, 2-24 725061
Đường Hồ Biểu Chánh, Hẻm 2151-37, 2-32 725063
Đường Hồ Biểu Chánh, Hẻm 2471-49, 2-10 725062
Đường Hồ Biểu Chánh, Hẻm 761-9, 2-8 725057
Đường Hồ Biểu Chánh, Hẻm 861-7, 2-8 725058
Đường Huỳnh Văn Bánh224-324, 263-419 725036
Đường Huỳnh Văn Bánh, Hẻm 1841-5, 2-6 725037
Đường Huỳnh Văn Bánh, Hẻm 2121-37, 2-34 725039
Đường Huỳnh Văn Bánh, Hẻm 2161-35, 2-40 725040
Đường Huỳnh Văn Bánh, Hẻm 2441-31, 2-26 725038
Đường Huỳnh Văn Bánh, Hẻm 24819-27 725044
Đường Huỳnh Văn Bánh, Hẻm 2531-53, 2-46 725049
Đường Huỳnh Văn Bánh, Hẻm 2591-13, 2-10 725048
Đường Huỳnh Văn Bánh, Hẻm 2881-5 725041
Đường Huỳnh Văn Bánh, Hẻm 3042-10 725042
Đường Huỳnh Văn Bánh, Hẻm 3051-121, 2-12 725047
Đường Huỳnh Văn Bánh, Hẻm 3201-17 725043
Đường Huỳnh Văn Bánh, Hẻm 3211-19, 2-18 725046
Đường Huỳnh Văn Bánh, Hẻm 3871-7, 2-8 725045
Đường Lê Văn Sỹ1-121, 2-122 725028
Đường Lê Văn Sỹ, Hẻm 1021-11 725031
Đường Lê Văn Sỹ, Hẻm 5281-23, 2-12 725050
Đường Lê Văn Sỹ, Hẻm 5321-3, 2-4 725051
Đường Lê Văn Sỹ, Hẻm 5361-27, 2-28 725052
Đường Lê Văn Sỹ, Hẻm 681-5, 2-10 725029
Đường Lê Văn Sỹ, Hẻm 721-7 725030
Đường Nguyễn Đình Chính131-233, 166-242 725003
Đường Nguyễn Đình ChínhHẻm 218 725006
Đường Nguyễn Đình Chính, Hẻm 1351-37, 2-48 725013
Đường Nguyễn Đình Chính, Hẻm 1371-5, 2-6 725012
Đường Nguyễn Đình Chính, Hẻm 1751-55, 2-28 725010
Đường Nguyễn Đình Chính, Hẻm 2011-17, 2-14 725009
Đường Nguyễn Đình Chính, Hẻm 2021-7, 2-6 725004
Đường Nguyễn Đình Chính, Hẻm 2081-5, 2-6 725005
Đường Nguyễn Đình Chính, Hẻm 2171-21, 2-14 725008
Đường Nguyễn Đình Chính, Hẻm 2271-7 725007
Đường Nguyễn Thị Hùynh34-54 725027
Đường Nguyễn Văn Trỗi133-177 725002
Đường Nguyễn Văn Trổi, Hẻm 101-23, 2-10 725055
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Hẻm 1451-9, 2-12 725026
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Hẻm 1511-5 725025
Đường Nguyễn Văn Trổi, Hẻm 241-41, 2-8 725056
Đường Nguyễn Văn Trổi, Hẻm 31-9 725054
Đường Nguyễn Văn Trổi, Hẻm 51-5 725053
Đường Trần Hữu Trang1-63, 2-60 725014
Đường Trần Hữu TrangHẻm 42 725018
Đường Trần Hữu Trang, Hẻm 141-13, 2-14 725015
Đường Trần Hữu Trang, Hẻm 171-3 725024
Đường Trần Hữu Trang, Hẻm 201-5 725016
Đường Trần Hữu Trang, Hẻm 231-3, 2-4 725023
Đường Trần Hữu Trang, Hẻm 271-9 725022
Đường Trần Hữu Trang, Hẻm 291-15 725021
Đường Trần Hữu Trang, Hẻm 321-3, 2-4 725017
Đường Trần Hữu Trang, Hẻm 431-29, 2-38 725020
Đường Trần Hữu Trang, Hẻm 631-5, 2-6 725019
Khu chung cư 151 Nguyễn Đình ChínhDãy nhà Lầu 1-9 725011
Khu tập thể 10-12 Hồ Biểu ChánhDãy nhà 3 Lầu 725034
Khu tập thể 14 Hồ Biểu ChánhDãy nhà 4 Lầu 725035
Khu tập thể 8 Hồ Biểu ChánhDãy nhà 3 Lầu 725033

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Phú Nhuận

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Số 11012.2280,19
Phường Số 1052974133295,2
Phường Số 1161104680,2345513
Phường Số 12226820,164263
Phường Số 1311105830,1475593
Phường Số 141685000,1556667
Phường Số 1559132190,2357474
Phường Số 172997130,1564753
Phường Số 214154250,3939551
Phường Số 31186370,19 45458
Phường Số 435135180,2848279
Phường Số 534155110,351703
Phường Số 72921220,444823
Phường Số 8509320,33107
Phường Số 990185881,3913373

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

Exit mobile version