Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường 5 – Phú Nhuận 

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường 5 – Phú Nhuận  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Phú Nhuận  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 5 – Phú Nhuận 

Bản đồ Phường 5 – Phú Nhuận 

Đường Hoàng Hoa Thám1-211 725827
Đường Hòang Hoa Thám, Hẻm 2111-73, 2-158 725828
Đường Lam Sơn1-49 725802
Đường Lam Sơn, Hẻm 191-53, 2-24 725803
Đường Nguyễn Thượng Hiền146-330 725829
Đường Nguyễn Thượng Hiền, Hẻm 1821-17, 2-16 725830
Đường Nguyễn Thượng Hiền, Hẻm 1961-13, 2-30 725831
Đường Nguyễn Thượng Hiền, Hẻm 2081-19, 2-28 725832
Đường Nguyễn Thượng Hiền, Hẻm 2181-9, 2-16 725833
Đường Nguyễn Thượng Hiền, Hẻm 2321-7, 2-20 725834
Đường Nguyễn Thượng Hiền, Hẻm 2402-8 725835
Đường Nguyễn Thượng Hiền, Hẻm 2501-31, 2-106 725836
Đường Nguyễn Văn Đậu1-25, 2-10 725804
Đường Nguyễn Văn Đậu, Hẻm 191-5, 2-8 725805
Đường Nguyễn Văn Đậu, Hẻm 258-14, 9-21 725806
Đường Phan Đăng Lưu36-98 725808
Đường Phan Đăng Lưu, Hẻm 36a1-7, 2-8 725809
Đường Phan Đăng Lưu, Hẻm 36f2- 725810
Đường Phan Đăng Lưu, Hẻm 581-19, 2-18 725811
Đường Phan Đăng Lưu, Hẻm 641-5, 2-18 725812
Đường Phan Đăng Lưu, Hẻm 721-31, 2-24 725813
Đường Phan Đăng Lưu, Hẻm 741-13, 2-14 725814
Đường Thích Quảng Đức2-174 725816
Đường Thích Quảng Đức, Hẻm 1001-609, 2-614 725825
Đường Thích Quảng Đức, Hẻm 182-20 725817
Đường Thích Quảng Đức, Hẻm 201-37 725818
Đường Thích Quảng Đức, Hẻm 301-19, 2-48 725819
Đường Thích Quảng Đức, Hẻm 381-35, 2-8 725820
Đường Thích Quảng Đức, Hẻm 561-97, 2-100 725821
Đường Thích Quảng Đức, Hẻm 681-59, 2-64 725822
Đường Thích Quảng Đức, Hẻm 861-35, 2-36 725823
Đường Thích Quảng Đức, Hẻm 981-25, 2-24 725824
Khu cư xá Nguyễn Văn ĐậuDãy nhà Lô 101-312 725807
Khu cư xá Phan Đăng LưuDãy nhà Lô 1-12 725815

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Phú Nhuận

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Số 11012.2280,19
Phường Số 1052974133295,2
Phường Số 1161104680,2345513
Phường Số 12226820,164263
Phường Số 1311105830,1475593
Phường Số 141685000,1556667
Phường Số 1559132190,2357474
Phường Số 172997130,1564753
Phường Số 214154250,3939551
Phường Số 31186370,19 45458
Phường Số 435135180,2848279
Phường Số 534155110,351703
Phường Số 72921220,444823
Phường Số 8509320,33107
Phường Số 990185881,3913373

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

Exit mobile version