Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường An Mỹ – Tam Kỳ

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường An Mỹ – Tam Kỳ cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Tam Kỳ , thuộc Tỉnh Quảng Nam , vùng Nam Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường An Mỹ – Tam Kỳ

Bản đồ Phường An Mỹ – Tam Kỳ

Đường Điện Biên Phủ 561319
Đường Hùng Vương 561318
Đường Lê Lợi 561328
Đường Nguyễn Du 561320
Đường Nguyễn Dục1-55, 2-60 561327
Đường Nguyễn Du, Kiệt 101-5, 2-10 561321
Đường Nguyễn Duy Hiệu2-142, 2-149 561325
Đường Nguyễn Thái Học1-147, 2-136 561312
Đường Nguyễn Thái Học, Kiệt 1361-15 561314
Đường Nguyễn Thái Học, Kiệt 811-25, 2-16 561313
Đường Phạm Phú Thứ 561323
Đường Phan Bá Phiến 561322
Đường Phan Chu Trinh2-318 561340
Đường Phan Thanh 561324
Đường Tiểu La2-114 561315
Đường Tiểu La, Kiệt 461-25, 2-22 561316
Đường Tiểu La, Kiệt 981-11, 2-6 561317
Đường Trương Định1-41, 2-150 561326
Khối 1 561329
Khối 10 561338
Khối 11 561339
Khối 2 561330
Khối 3 561331
Khối 4 561332
Khối 5 561333
Khối 6 561334
Khối 7 561335
Khối 8 561336
Khối 9 561337
Khu 44 căn hộ 561345
Khu 46 căn mở rộng 561344
Khu dân cư số 1 561341
Khu dân cư số 5 561342
Khu dân cư số 8 561343

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tam Kỳ

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Mỹ34
Phường An Phú8
Phường An Sơn32
Phường An Xuân82
Phường Hoà Hương27
Phường Hòa Thuận30
Phường Phước Hoà26
Phường Tân Thạnh28
Phường Trường Xuân10
Xã Tam Ngọc7
Xã Tam Phú8
Xã Tam Thăng9
Xã Tam Thanh7

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Quảng Nam

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Hội An
513xx205
89.716 61,51.459
Thành phố Tam Kỳ
511xx308
107.924 92,61.165
Huyện Bắc Trà My
525xx77
38.218825,546
Huyện Đại Lộc
516xx159
145.935587,1249
Thị xã Điện Bàn
514xx188
197.830214,7921
Huyện Đông Giang
517xx95
23.428812,629
Huyện Duy Xuyên
515xx94
120.948 299,1404
Huyện Hiệp Đức
522xx70
38.001494,277
Huyện Nam Giang
519xx65
22.990 1.842,886712
Huyện Nam Trà My
524xx44
25.464 825,531
Huyện Nông Sơn
520xx32
31.470455,9 69
Huyện Núi Thành
528xx139
137.481534257
Huyện Phú Ninh
527xx87
84.863251,47337
Huyện Phước Sơn
523xx66
22.5861.141,320
Huyện Quế Sơn
521xx109
82.216250,8 328
Huyện Tây Giang
518xx70
16.53490318
Huyện Thăng Bình
512xx131
176.783385,6458
Huyện Tiên Phước
526xx10868.877454,4152

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Đà Nẵng50xxx55xxxx236431.046.8761.285,4 km²892 người/km²
Tỉnh Bình Định55xxx59xxxx56771.962.2666850,6 km²286 người/km²
Tỉnh Khánh Hoà57xxx65xxxx58791.192.5005.217,7 km²229 người/km²
Tỉnh Phú Yên56xxx62xxxx5778883.2005.060,5 km²175 người/km²
Tỉnh Quảng Nam51xxx - 52xxx56xxxx235921.505.00010.438,4 km²144 người/km²
Tỉnh Quảng Ngãi53xxx - 54xxx57xxxx55761.221.6005.153,0 km²237 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Nam Trung Bộ

 

Exit mobile version