Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Bình Chiểu – Thủ Đức 

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường Bình Chiểu – Thủ Đức  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Thủ Đức  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Bình Chiểu – Thủ Đức 

Bản đồ Phường Bình Chiểu – Thủ Đức 

Đường Bình ChiểuKhu công nghiệp Bình Chiểu 721058
Đường Bình Chiểu, Khu phố 1+Khu phố 31-131, 2-122 721033
Đường Lê Thị Hoa, Khu phố 3 + 5 + 61-253, 2-256 721032
Đường Ngô Chí Quốc, Khu phố 233-65 721030
Đường Quốc Lộ 1a, Khu phố 3+4+5+6147-307 721031
Đường Số 10, Khu phố 5+61-13, 2-16 721043
Đường Số 11, Khu phố 41-25 721044
Đường Số 12, Khu phố 5+61-9, 2-14 721045
Đường Số 13, Khu phố 4+51-37, 2-86 721046
Đường Số 14, Khu phố 61-7, 2-8 721047
Đường Số 15, Khu phố 51-69, 2-84 721048
Đường Số 16, Khu phố 61-11, 2-12 721049
Đường Số 17, Khu phố 51-65, 2-86 721050
Đường Số 18, Khu phố 51-13, 2-10 721051
Đường Số 19, Khu phố 51-103, 2-108 721052
Đường Số 1, Khu phố 41-7, 2-28 721034
Đường Số 20, Khu phố 31-13, 2-16 721053
Đường Số 21, Khu phố 1+31-47, 2-14 721054
Đường Số 22, Khu phố 1+31-41, 2-78 721055
Đường Số 2, Khu phố 61-43, 2-48 721035
Đường Số 3, Khu phố 41-27, 2-22 721036
Đường Số 4, Khu phố 4+5+61-55, 2-48 721037
Đường Số 5, Khu phố 41-75, 2-22 721038
Đường Số 6, Khu phố 61-59, 2-56 721039
Đường Số 7, Khu phố 41-45, 2-32 721040
Đường Số 8, Khu phố 4+51-27, 2-26 721041
Đường Số 9, Khu phố 41-83, 2-46 721042
Đường Tĩnh Lộ 43, Khu phố 1+2+33-47, 786-856 721029
Khu chế xuất Linh Trung 2 721057
Khu phố 1 721062
Khu phố 2 721061
Khu phố 3 721063
Khu phố 4 721059
Khu phố 6 721060

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thủ Đức

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bình Chiểu34199565,493635
Phường Bình Thọ10611.0361,21
Phường Hiệp Bình Chánh66259436,264144
Phường Hiệp Bình Phước29173197,662261
Phường Linh Chiểu3231.9471,4122.657
Phường Linh Đông4319.2062,597.145
Phường Linh Tây11931.7611,3723.153
Phường Linh Trung35218906,813210
Phường Linh Xuân17184673,834822
Phường Tam Bình19119833,413514
Phường Tam Phú27149732,985024
Phường Trường Thọ27187544,094585

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

Exit mobile version