Phường Linh Tây – Thủ Đức  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Thủ Đức  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Linh Tây – Thủ Đức 

Bản đồ Phường Linh Tây – Thủ Đức 

Đường 763, Hẻm 7631-39720513
Đường Đặng Văn Rành1-41, 2-18720550
Đường Dương Văn Cam1-107, 2-142720542
Đường Dương Văn Cam, Hẻm 171-27, 2-28720543
Đường Dương Văn Cam, Hẻm 571-47, 2-48720544
Đường Dương Văn Cam, Hẻm 761-17, 2-18720545
Đường Dương Văn Cam, Hẻm 76, Ngách 121-21, 2-22720546
Đường Dương Văn Cam, Hẻm 851-9, 2-8720547
Đường Dương Văn Cam, Hẻm 891-5720548
Đường Kha Vạn Cân661-1041720508
Đường Kha Vạn Cân, Hẻm 10391-9720522
Đường Kha Vạn Cân, Hẻm 7011-3720509
Đường Kha Vạn Cân, Hẻm 7371-14720510
Đường Kha Vạn Cân, Hẻm 7451-5720511
Đường Kha Vạn Cân, Hẻm 7511-27720512
Đường Kha Vạn Cân, Hẻm 8031-31720514
Đường Kha Vạn Cân, Hẻm 803, Ngách 221-5720517
Đường Kha Vạn Cân, Hẻm 803, Ngách 31-7720515
Đường Kha Vạn Cân, Hẻm 803, Ngách 41-13720516
Đường Kha Vạn Cân, Hẻm 8331-73, 2-74720518
Đường Kha Vạn Cân, Hẻm 8591-35720519
Đường Kha Vạn Cân, Hẻm 9111-21, 2-22720520
Đường Kha Vạn Cân, Hẻm 9391-41, 2-40720521
Đường Lam Sơn1-43, 2-12720549
Đường Lê Văn Ninh1-43, 2-44720541
Đường Lê Văn Tách1-23, 2-30720537
Đường Lê Văn Tách, Hẻm 102-24720539
Đường Lê Văn Tách, Hẻm 10, Ngách 241-5720540
Đường Lê Văn Tách, Hẻm 21-9, 2-8720538
Đường Nguyễn Văn Lịch1-23, 2-10720523
Đường Nguyễn Văn Lịch, Hẻm 101-17, 2-16720527
Đường Nguyễn Văn Lịch, Hẻm 111-17, 2-18720529
Đường Nguyễn Văn Lịch, Hẻm 231-27, 2-26720530
Đường Nguyễn Văn Lịch, Hẻm 31-11, 2-10720528
Đường Nguyễn Văn Lịch, Hẻm 41-17, 2-18720524
Đường Nguyễn Văn Lịch, Hẻm 61-13, 2-12720525
Đường Nguyễn Văn Lịch, Hẻm 81-5, 2-6720526
Đường Số 11-37, 2-38720551
Đường Số 101-15, 2-16720609
Đường Số 111-17, 2-24720610
Đường Số 11, Hẻm 91-17, 2-18720611
Đường Số 121-79, 2-78720612
Đường Số 131-59, 2-72720613
Đường Số 141-19, 2-22720614
Đường Số 151-9, 2-10720615
Đường Số 161-25, 2-28720616
Đường Số 171-41, 2-24720617
Đường Số 181-23, 2-34720618
Đường Số 192-22720619
Đường Số 21-35, 2-20720552
Đường Số 32-8720553
Đường Số 41-79, 2-70720554
Đường Số 4, Hẻm 201-23720555
Đường Số 4, Hẻm 271-7720560
Đường Số 4, Hẻm 281-5720556
Đường Số 4, Hẻm 391-31, 2-30720561
Đường Số 4, Hẻm 71-3, 2-4720558
Đường Số 4, Hẻm 701-11, 2-12720557
Đường Số 4, Hẻm 711-19, 2-18720562
Đường Số 4, Hẻm 791-5720563
Đường Số 4, Hẻm 91-61, 2-62720559
Đường Số 51-85, 2-62720564
Đường Số 5, Hẻm 311-7, 2-8720568
Đường Số 5, Hẻm 441-5720566
Đường Số 5, Hẻm 511-9, 2-10720569
Đường Số 5, Hẻm 71-5720567
Đường Số 5, Hẻm 81-7, 2-8720565
Đường Số 61-77, 2-64720570
Đường Số 6, Hẻm 391-7, 2-8720574
Đường Số 6, Hẻm 41-47, 2-46720571
Đường Số 6, Hẻm 61-27, 2-26720572
Đường Số 6, Hẻm 631-17, 2-16720575
Đường Số 6, Hẻm 71-5720573
Đường Số 71-55, 2-76720576
Đường Số 7, Hẻm 132-18720581
Đường Số 7, Hẻm 31-7720580
Đường Số 7, Hẻm 342-8720578
Đường Số 7, Hẻm 431-35, 2-36720582
Đường Số 7, Hẻm 491-39, 2-40720583
Đường Số 7, Hẻm 61-11, 2-12720577
Đường Số 7, Hẻm 701-7720579
Đường Số 81-77, 2-140720584
Đường Số 8, Hẻm 131-23, 2-24720586
Đường Số 8, Hẻm 271-9, 2-8720587
Đường Số 8, Hẻm 291-23, 2-24720588
Đường Số 8, Hẻm 31-5720585
Đường Số 8, Hẻm 391-33, 2-34720589
Đường Số 9, Hẻm1-155, 2-170720590
Đường Số 9, Hẻm 101-9, 2-8720591
Đường Số 9, Hẻm 1121-13, 2-12720598
Đường Số 9, Hẻm 1231-43, 2-42720606
Đường Số 9, Hẻm 1311-3, 2-4720607
Đường Số 9, Hẻm 1391-47, 2-48720608
Đường Số 9, Hẻm 1441-5720599
Đường Số 9, Hẻm 1521-5720601
Đường Số 9, Hẻm 301-7, 2-8720592
Đường Số 9, Hẻm 381-39, 2-38720593
Đường Số 9, Hẻm 411-37, 2-38720603
Đường Số 9, Hẻm 431-3720604
Đường Số 9, Hẻm 581-33, 2-34720594
Đường Số 9, Hẻm 71-11, 2-12720602
Đường Số 9, Hẻm 841-3720595
Đường Số 9, Hẻm 861-3, 2-4720596
Đường Số 9, Hẻm 961-11, 2-10720597
Đường Số 9, Hẻm 971-9, 2-8720605
Đường Tâm Tâm Xã1-35, 2-36720621
Đường Tâm Tâm Xã, Hẻm 141-45, 2-46720622
Đường Tâm Tâm Xã, Hẻm 161-35, 2-34720624
Đường Tâm Tâm Xã, Hẻm 201-11, 2-12720623
Đường Tô Ngọc Vân1-151, 2-156720531
Đường Tô Ngọc Vân, Hẻm 1091-13, 2-12720536
Đường Tô Ngọc Vân, Hẻm 451-23, 2-22720533
Đường Tô Ngọc Vân, Hẻm 691-37, 2-36720534
Đường Tô Ngọc Vân, Hẻm 741-31, 2-30720532
Đường Tô Ngọc Vân, Hẻm 771-17, 2-18720535
Đường Trần Văn Nữa1-25, 2-14720625
Đường Trần Văn Nữa, Hẻm 141-13, 2-14720626
Đường Trần Văn Nữa, Hẻm 31-3, 2-4720627
Đường Trương Văn Ngư1-21, 2-30720620

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thủ Đức

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bình Chiểu34199565,493635
Phường Bình Thọ10611.0361,21
Phường Hiệp Bình Chánh66259436,264144
Phường Hiệp Bình Phước29173197,662261
Phường Linh Chiểu3231.9471,4122.657
Phường Linh Đông4319.2062,597.145
Phường Linh Tây11931.7611,3723.153
Phường Linh Trung35218906,813210
Phường Linh Xuân17184673,834822
Phường Tam Bình19119833,413514
Phường Tam Phú27149732,985024
Phường Trường Thọ27187544,094585

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,1843.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.27635,696.844
Quận 8 
730xx971
408.77219,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post