Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Cát Dài – Lê Chân

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường Cát Dài – Lê Chân cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Lê Chân , thuộc Thành phố Hải Phòng , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Cát Dài – Lê Chân

Bản đồ Phường Cát Dài – Lê Chân

Đường Hai Bà Trưng199-371, 264-348 183728
Đường Hai Bà Trưng, Ngõ 2031-15 183729
Đường Hai Bà Trưng, Ngõ 2111-16 183730
Đường Hai Bà Trưng, Ngõ 2351-3 183731
Đường Hai Bà Trưng, Ngõ 2471-6 183732
Đường Hai Bà Trưng, Ngõ 2851-10 183733
Đường Hai Bà Trưng, Ngõ 2861-43, 2-68 183734
Đường Hai Bà Trưng, Ngõ 2941-25, 2-24 183735
Đường Nguyễn Đứ Cảnh, Ngõ 2181-22 183744
Đường Nguyễn Đức Cảnh146-218 183736
Đường Nguyễn Đức Cảnh148-240, 95-295 183713
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 1161-40 183714
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 1251-19 183717
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 1361-24 183718
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 1591-47, 2-50 183737
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 1701-12 183738
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 1781-10 183739
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 1791-22 183740
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 1831-21 183747
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 1851-20 183746
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 1871-59, 2-38 183745
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 2001-47, 2-48 183741
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 2081-71, 2-58 183742
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 2121-16 183743
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ Hàng Gà1-51, 2-82 183715
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ Hàng Gà, Ngách 11-35, 2-26 183716
Đường Nhà Thương1-15 183748
Đường Trần Nguyên Hãn1-39, 2-44 183719
Đường Trần Nguyễn Hãn, Ngõ 261-43 183721
Đường Trần Nguyên Hãn, Ngõ 301-197, 2-184 183722
Đường Trần Nguyên Hãn, Ngõ 30, Ngách 11-15, 2-14 183723
Đường Trần Nguyên Hãn, Ngõ 30, Ngách 21-27 183724
Đường Trần Nguyên Hãn, Ngõ 30, Ngách 31-54 183725
Đường Trần Nguyên Hãn, Ngõ 421-45 183726
Đường Trần Nguyên Hãn, Ngõ 441-147, 2-16 183727
Đường Trần Nguyên Hãn, Ngõ Đoàn Thị Điểm1-179, 2-76 183720

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Lê Chân

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Biên82
Phường An Dương41
Phường Cát Dài36
Phường Đông Hải31
Phường Dư Hàng16
Phường Dư Hàng Kênh132
Phường Hàng Kênh29
Phường Hồ Nam46
Phường Kênh Dương32
Phường Lam Sơn57
Phường Nghĩa Xá72
Phường Niệm Nghĩa53
Phường Trại Cau36
Phường Trần Nguyên Hãn28
Phường Vĩnh Niệm57

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hải Phòng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Đồ Sơn
050xx3844.51442,41.050
Quận Dương Kinh
049xx3048.70045,9 1.061
Quận Hải An
048xx106103.267104,9984
Quận Hồng Bàng
041xx432101.62514,47.057
Quận Kiến An
046xx17897.40329,5 3.302
Quận Lê Chân
047xx748209.60811,817.763
Quận Ngô Quyền
042xx732164.61211,214.698
Huyện An Dương
044xx109160.75197,6 1.647
Huyện An Lão
045xx98132.316114,91.152
Huyện Bạch Long Vĩ055xx49024,5 200
Huyện Cát Hải
054xx6629.676323,192
Huyện Kiến Thuỵ
051xx92126.324107,51.175
Huyện Thuỷ Nguyên
043xx24303.094242,8 1.248
Huyện Tiên Lãng
052xx198141.288191,2739
Huyện Vĩnh Bảo
053xx201173.083 180,5959

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

Exit mobile version