Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Chính Gián – Thanh Khê

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường Chính Gián – Thanh Khê cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Thanh Khê , thuộc Tỉnh Đà Nẵng , vùng Nam Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Chính Gián – Thanh Khê

Bản đồ Phường Chính Gián – Thanh Khê

Đường Điện Biên Phủ2-356, 29-37 554216
Đường Điện Biên Phủ, Kiệt 2941-43, 2-58 554302
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 1081-43, 2-46 554218
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 1301-19, 2-40 554219
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 1421-87, 2-84 554220
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 2421-29, 2-36 554221
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 961-61, 2-78 554217
Đường Hà Huy Tập57-111 554222
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 671-57, 2-68 554223
Đường Hải Phòng298-668, 415-661 554245
Đường Lê Độ28-176, 57-177 554236
Đường Lê Độ, Ngõ 1041-35, 2-38 554240
Đường Lê Độ, Ngõ 1141-47, 2-58 554241
Đường Lê Độ, Ngõ 1291-43, 2-56 554243
Đường Lê Độ, Ngõ 1421-47, 2-48 554244
Đường Lê Độ, Ngõ 421-35, 2-46 554237
Đường Lê Độ, Ngõ 571-21, 2-50 554238
Đường Lê Độ, Ngõ 771-15, 2-48 554239
Đường Lê Độ, Ngõ 911-37, 2-42 554242
Đường Lê Duẩn404-478 554207
Đường Lê Duẩn408-476 554246
Đường Lê DuẩnNgõ 404 554210
Đường Lê DuẩnNgõ 428 554300
Đường Lê Duẩn, Kiệt 4521-17, 2-18 554247
Đường Lê Duẩn, Ngõ 4781-93, 2-88 554214
Đường Lê Duy Đình 554301
Đường Lê Quang Sung1-29, 2-32 554235
Đường Lê Thị Xuyến1-67, 2-98 554234
Đường Nguyễn Tri Phương10-206 554200
Đường Thái Thị Bôi1-233, 2-282 554224
Đường Thái Thị Bôi, Ngõ 1141-43, 2-40 554231
Đường Thái Thị Bôi, Ngõ 1361-61, 2-50 554229
Đường Thái Thị Bôi, Ngõ 1371-47, 2-69 554228
Đường Thái Thị Bôi, Ngõ 1711-7, 2-22 554227
Đường Thái Thị Bôi, Ngõ 2181-19, 2-36 554226
Đường Thái Thị Bôi, Ngõ 2271-37, 2-42 554225
Đường Thái Thị Bôi, Ngõ 371-77, 2-86 554233
Đường Thái Thị Bôi, Ngõ 661-13, 2-20 554232
Đường Võ Văn Tần2-88 554215
Khu Sân Bay Đà Nẵng 554201
Tổ 1 554248
Tổ 10 554298
Tổ 11 554287
Tổ 12 554289
Tổ 13 554286
Tổ 15 554294
Tổ 16 554293
Tổ 17 554288, 554297
Tổ 18 554284, 554295
Tổ 19 554292
Tổ 2 554249
Tổ 20 554296
Tổ 21 554256
Tổ 22 554254, 554291
Tổ 23 554285
Tổ 24 554282
Tổ 25 554281
Tổ 26 554279
Tổ 27 554280
Tổ 28 554277
Tổ 29 554278
Tổ 3 554250
Tổ 30 554276
Tổ 31 554283
Tổ 32 554275
Tổ 33 554274
Tổ 34 554255
Tổ 35 554257
Tổ 36 554258
Tổ 37 554259
Tổ 38 554260
Tổ 39 554261
Tổ 4 554251
Tổ 40 554263
Tổ 41 554262
Tổ 42 554265
Tổ 43 554267
Tổ 44 554266
Tổ 45 554264
Tổ 49 554270
Tổ 5 554252
Tổ 51 554269
Tổ 53 554273
Tổ 54 554271
Tổ 55 554272
Tổ 57 554268
Tổ 6 554253
Tổ 7 554299
Tổ 9 554290

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thanh Khê

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Khê84
Phường Chính Gián92
Phường Hoà Khê39
Phường Tam Thuận60
Phường Tân Chính127
Phường Thạc Gián51
Phường Thanh Khê Đông74
Phường Thanh Khê Tây86
Phường Vĩnh Trung122
Phường Xuân Hà68

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Đà Nẵng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Cẩm Lệ
507xx539
87.69133,32.633
Quận Hải Châu
502xx1091
189.56120,69.202
Quận Liên Chiểu
506xx419
128.35375,71.696
Quận Ngũ Hành Sơn
505xx395
63.06736,51.728
Quận Sơn Trà
504xx698
127.682 602.128
Quận Thanh Khê
503xx803
174.55718.770
Quận Hoàng Sa509xx1
305
Huyện Hoà Vang
508xx129
116.524707,3165

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Đà Nẵng50xxx55xxxx236431.046.8761.285,4 km²892 người/km²
Tỉnh Bình Định55xxx59xxxx56771.962.2666850,6 km²286 người/km²
Tỉnh Khánh Hoà57xxx65xxxx58791.192.5005.217,7 km²229 người/km²
Tỉnh Phú Yên56xxx62xxxx5778883.2005.060,5 km²175 người/km²
Tỉnh Quảng Nam51xxx - 52xxx56xxxx235921.505.00010.438,4 km²144 người/km²
Tỉnh Quảng Ngãi53xxx - 54xxx57xxxx55761.221.6005.153,0 km²237 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Nam Trung Bộ

 

Exit mobile version