Phường Chính Gián – Thanh Khê cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Thanh Khê , thuộc Tỉnh Đà Nẵng , vùng Nam Trung Bộ
Danh mục Thông tin zip code /postal code Phường Chính Gián – Thanh Khê |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bản đồ Phường Chính Gián – Thanh Khê |
|
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thanh Khê |
Tên SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Khê 84
Phường Chính Gián 92
Phường Hoà Khê 39
Phường Tam Thuận 60
Phường Tân Chính 127
Phường Thạc Gián 51
Phường Thanh Khê Đông 74
Phường Thanh Khê Tây 86
Phường Vĩnh Trung 122
Phường Xuân Hà 68
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Đà Nẵng |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Cẩm Lệ
507xx 539
87.691 33,3 2.633
Quận Hải Châu
502xx 1091
189.561 20,6 9.202
Quận Liên Chiểu
506xx 419
128.353 75,7 1.696
Quận Ngũ Hành Sơn
505xx 395
63.067 36,5 1.728
Quận Sơn Trà
504xx 698
127.682 60 2.128
Quận Thanh Khê
503xx 803
174.557 18.770
Quận Hoàng Sa 509xx 1
305
Huyện Hoà Vang
508xx 129
116.524 707,3 165
(cập nhật 2020)
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Trung Bộ |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) Mã bưu chính Mã điện thoại Biển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Thành phố Đà Nẵng 50xxx 55xxxx 236 43 1.046.876 1.285,4 km² 892 người/km²
Tỉnh Bình Định 55xxx 59xxxx 56 77 1.962.266 6850,6 km² 286 người/km²
Tỉnh Khánh Hoà 57xxx 65xxxx 58 79 1.192.500 5.217,7 km² 229 người/km²
Tỉnh Phú Yên 56xxx 62xxxx 57 78 883.200 5.060,5 km² 175 người/km²
Tỉnh Quảng Nam 51xxx - 52xxx 56xxxx 235 92 1.505.000 10.438,4 km² 144 người/km²
Tỉnh Quảng Ngãi 53xxx - 54xxx 57xxxx 55 76 1.221.600 5.153,0 km² 237 người/km²
(cập nhật 2020)
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Nam Trung Bộ