Phường Vĩnh Trung – Thanh Khê cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Thanh Khê , thuộc Tỉnh Đà Nẵng , vùng Nam Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Vĩnh Trung – Thanh Khê

Bản đồ Phường Vĩnh Trung – Thanh Khê

Đường Bàu Hạc 1555322
Đường Bàu Hạc 2555323
Đường Bàu Hạc 3555324
Đường Bàu Hạc 4555325
Đường Bàu Hạc 5555326
Đường Bàu Hạc 6555327
Đường Đặng Thai Mai1-29, 2-8555215
Đường Đào Duy Từ1-23555315
Đường Đào Duy Từ, Kiệt 231-41, 2-72555316
Đường Đỗ Quang2-68, 59-1555204
Đường Đỗ Quang61-199, 68-146555282
Đường Đỗ QuangKiệt 45555205
Đường Đỗ Quang, Kiệt 111-33, 2-24555208
Đường Đỗ Quang, Kiệt 291-31, 2-38555207
Đường Đỗ Quang, Kiệt 411-17, 2-12555206
Đường Hàm Nghi165-85555214
Đường Hàm Nghi83-1555217
Đường Hàm Nghi, Kiệt 651-5, 2-6555219
Đường Hàm Nghi, Kiệt 671-7555218
Đường Hoàng Hoa Thám93-143555314
Đường Hoàng Hoa Thám, Kiệt 1231-7, 2-16555319
Đường Hoàng Hoa Thám, Kiệt 1311-5, 2-10555318
Đường Hoàng Hoa Thám, Kiệt 1391-7, 2-6555317
Đường Hoàng Hoa Thám, Kiệt 912-28555320
Đường Hùng Vương290-438, 341-247555221
Đường Hùng Vương, Kiệt 2931-47, 2-72555225
Đường Hùng Vương, Kiệt 3131-17, 2-16555224
Đường Hùng Vương, Kiệt 3141-5, 2-4555226
Đường Hùng Vương, Kiệt 3251-39, 2-18555223
Đường Hùng Vương, Kiệt 3311-7, 2-16555222
Đường Hùng Vương, Kiệt 3421-25, 2-28555227
Đường Hùng Vương, Kiệt 3661-43, 2-60555228
Đường Hùng Vương, Kiệt 3821-37, 2-40555229
Đường Hùng Vương, Kiệt 4041-11, 2-20555230
Đường Hùng Vương, Kiệt 4101-7, 2-555231
Đường Hùng Vương, Kiệt 4121-7, 2-6555232
Đường Hùng Vương, Kiệt 4321-11, 2-6555233
Đường Lê Đình Lý102-66, 81-127555295
Đường Lê Đình Lý153-129, 170-104555310
Đường Lê Đình Lý79-1555311
Đường Lê Đình Lý, Kiệt 1041-61, 2-38555301
Đường Lê Đình Lý, Kiệt 1142-58555313
Đường Lê Đình Lý, Kiệt 1171-9, 2-12555297
Đường Lê Đình Lý, Kiệt 1181-43555312
Đường Lê Đình Lý, Kiệt 682-18555298
Đường Lê Đình Lý, Kiệt 741-31, 2-8555299
Đường Lê Đình Lý, Kiệt 881-61, 2-14555300
Đường Lê Đình Lý, Kiệt 951-7, 2-18555296
Đường Nguyễn Hoàng1-199, 2-200555321
Đường Nguyễn Tri Phương107-269555303
Đường Nguyễn Tri Phương, Kiệt 1211-9, 2-8555304
Đường Nguyễn Tri Phương, Kiệt 1451-25, 2-24555305
Đường Nguyễn Tri Phương, Kiệt 1471-61, 2-60555306
Đường Nguyễn Tri Phương, Kiệt 1631-27, 2-20555307
Đường Nguyễn Tri Phương, Kiệt 2011-23, 2-12555308
Đường Nguyễn Tri Phương, Kiệt 2471-17, 2-22555309
Đường Nguyễn Văn Linh106-172555203
Đường Nguyễn Văn Linh155-93555202
Đường Phạm Văn Nghị79-111555302
Đường Quang Dũng555328
Đường Tôn Thất Tùng27-1, 32-2555294
Đường Trần Tống1-5, 2-24555283
Đường Văn Cao22-2555216
Khu chung cư B11, Lô nhà 190 Đến Lô 159555213
Khu chung cư B12, Lô nhà 222 Đến Lô 191555212
Khu chung cư B13, Lô nhà 224 Đến Lô 254555211
Khu chung cư B14, Lô nhà 257 Đến Lô 289555209
Khu dân cư B10, Lô nhà 127 Đến Lô 116555289
Khu dân cư B3, Lô nhà 01 Đến Lô 21555293
Khu dân cư B4, Lô nhà 34 Đến Lô 49555292
Khu dân cư B5, Lô nhà 68 Đến Lô 94555291
Khu dân cư B6Dãy nhà 115 Đến Lô 100555290
Khu dân cư B7, Lô nhà 35 Đến Lô 22555284
Khu dân cư B8, Lô nhà 63 Đến 50555285
Khu dân cư B9, Lô nhà 95 Đến 82555288
Tổ 01555234
Tổ 02555235
Tổ 03555236
Tổ 04555237
Tổ 05555238
Tổ 06555239
Tổ 07555241
Tổ 08555242
Tổ 09555243
Tổ 10555244
Tổ 11555245
Tổ 12555246
Tổ 13555247
Tổ 14555248
Tổ 15555249
Tổ 16555250
Tổ 17555251
Tổ 18555252
Tổ 19555253
Tổ 20555254
Tổ 21555255
Tổ 22555256
Tổ 23555257
Tổ 24555258
Tổ 25555259
Tổ 26555260
Tổ 27555261
Tổ 28555262
Tổ 29555263
Tổ 30555264
Tổ 31555265
Tổ 32555266
Tổ 33555267
Tổ 34555268
Tổ 35555269
Tổ 36555270
Tổ 37555271
Tổ 38555272
Tổ 39555273
Tổ 40555274
Tổ 41555275
Tổ 42555276
Tổ 43555277
Tổ 44555278
Tổ 45555279
Tổ 46555280
Tổ 47555281

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thanh Khê

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Khê84
Phường Chính Gián92
Phường Hoà Khê39
Phường Tam Thuận60
Phường Tân Chính127
Phường Thạc Gián51
Phường Thanh Khê Đông74
Phường Thanh Khê Tây86
Phường Vĩnh Trung122
Phường Xuân Hà68

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Đà Nẵng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Cẩm Lệ
507xx539
87.69133,32.633
Quận Hải Châu
502xx1091
189.56120,69.202
Quận Liên Chiểu
506xx419
128.35375,71.696
Quận Ngũ Hành Sơn
505xx395
63.06736,51.728
Quận Sơn Trà
504xx698
127.682602.128
Quận Thanh Khê
503xx803
174.55718.770
Quận Hoàng Sa509xx1
305
Huyện Hoà Vang
508xx129
116.524707,3165

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Đà Nẵng50xxx55xxxx236431.046.8761.285,4 km²892 người/km²
Tỉnh Bình Định55xxx59xxxx56771.962.2666850,6 km²286 người/km²
Tỉnh Khánh Hoà57xxx65xxxx58791.192.5005.217,7 km²229 người/km²
Tỉnh Phú Yên56xxx62xxxx5778883.2005.060,5 km²175 người/km²
Tỉnh Quảng Nam51xxx - 52xxx56xxxx235921.505.00010.438,4 km²144 người/km²
Tỉnh Quảng Ngãi53xxx - 54xxx57xxxx55761.221.6005.153,0 km²237 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Nam Trung Bộ

 

New Post