Phường Tân Chính – Thanh Khê cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Thanh Khê , thuộc Tỉnh Đà Nẵng , vùng Nam Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Tân Chính – Thanh Khê

Bản đồ Phường Tân Chính – Thanh Khê

Đường Đào Duy Từ2-18554475
Đường Đào Duy Từ, Kiệt 141-37, 2-44554476
Đường Đào Duy Từ, Kiệt 181-9, 2-68554477
Đường Hải Phòng166-338, 177-413554392, 554393
Đường Hải Phòng, Kiệt 1881-9, 2-10554394
Đường Hải Phòng, Kiệt 2041-45, 2-24554400
Đường Hải Phòng, Kiệt 2171-9, 2-20554395
Đường Hải Phòng, Kiệt 2181-17, 2-18554401
Đường Hải Phòng, Kiệt 2202-8554402
Đường Hải Phòng, Kiệt 2231-23, 2-18554396
Đường Hải Phòng, Kiệt 2391-9, 2-10554397
Đường Hải Phòng, Kiệt 2401-15554403
Đường Hải Phòng, Kiệt 2521-25, 2-20554404
Đường Hải Phòng, Kiệt 2531-27, 2-14554398
Đường Hải Phòng, Kiệt 2601-31, 2-24554405
Đường Hải Phòng, Kiệt 2671-11554399
Đường Hải Phòng, Kiệt 2761-29, 2-30554406
Đường Hải Phòng, Kiệt 2921-31, 2-32554407
Đường Hải Phòng, Kiệt 2991-25, 2-26554419
Đường Hải Phòng, Kiệt 3001-21, 2-22554408
Đường Hải Phòng, Kiệt 3091-17, 2-10554418
Đường Hải Phòng, Kiệt 3151-15, 2-8554417
Đường Hải Phòng, Kiệt 3231-25, 2-22554416
Đường Hải Phòng, Kiệt 3281-21, 2-14554409
Đường Hải Phòng, Kiệt 3331-21, 2-22554415
Đường Hải Phòng, Kiệt 3382-22554410
Đường Hải Phòng, Kiệt 3511-11, 2-28554414
Đường Hải Phòng, Kiệt 3771-45, 2-54554413
Đường Hải Phòng, Kiệt 377, Ngách 351-5, 2-6554420
Đường Hải Phòng, Kiệt 3951-25, 2-24554412
Đường Hải Phòng, Kiệt 4131-21554411
Đường Hoàng Hoa Thám1-45, 2-36554421
Đường Hoàng Hoa Thám38-86, 51-91554451
Đường Hoàng Hoa Thám, Kiệt 142-18554422
Đường Hoàng Hoa Thám, Kiệt 191-15, 2-8554423
Đường Hoàng Hoa Thám, Kiệt 201-67, 2-74554425
Đường Hoàng Hoa Thám, Kiệt 20, Ngách 111-19, 2-16554427
Đường Hoàng Hoa Thám, Kiệt 20, Ngách 271-7, 2-10554428
Đường Hoàng Hoa Thám, Kiệt 20, Ngách 451-5, 2-554429
Đường Hoàng Hoa Thám, Kiệt 20, Ngách 471-7, 2-14554430
Đường Hoàng Hoa Thám, Kiệt 271-9, 2-12554424
Đường Hoàng Hoa Thám, Kiệt 361, 2-10554426
Đường Hoàng Hoa Thám, Kiệt 611-29, 2-18554455
Đường Hoàng Hoa Thám, Kiệt 621-21, 2-12554452
Đường Hoàng Hoa Thám, Kiệt 761-25, 2-52554453
Đường Hoàng Hoa Thám, Kiệt 76, Ngách 051-5, 2-10554456
Đường Hoàng Hoa Thám, Kiệt 76, Ngách 172-10554458
Đường Hoàng Hoa Thám, Kiệt 76, Ngách 191-7, 2-20554457
Đường Hoàng Hoa Thám, Kiệt 911-25554454
Đường Lê Duẩn185-319, 186-318554459
Đường Lê Duẩn320-406, 323-410554431
Đường Lê Duẩn, Kiệt 1901-15, 2-8554471
Đường Lê Duẩn, Kiệt 2071-5554470
Đường Lê Duẩn, Kiệt 2141-9, 2-16554469
Đường Lê Duẩn, Kiệt 2311-27, 2-38554467
Đường Lê Duẩn, Kiệt 2361-17, 2-14554468
Đường Lê Duẩn, Kiệt 2401-23, 2-36554466
Đường Lê Duẩn, Kiệt 2451-45, 2-56554465
Đường Lê Duẩn, Kiệt 2631-35, 2-36554463
Đường Lê Duẩn, Kiệt 2761-15, 2-8554464
Đường Lê Duẩn, Kiệt 2821-29, 2-34554462
Đường Lê Duẩn, Kiệt 2851-61, 2-34554461
Đường Lê Duẩn, Kiệt 2981-25, 2-16554460
Đường Lê Duẩn, Kiệt 3321-5, 2-8554432
Đường Lê Duẩn, Kiệt 3411-5554441
Đường Lê Duẩn, Kiệt 3501-19, 2-12554433
Đường Lê Duẩn, Kiệt 3581-7, 2-6554434
Đường Lê Duẩn, Kiệt 3631-15, 2-16554440
Đường Lê Duẩn, Kiệt 3641-31, 2-38554435
Đường Lê Duẩn, Kiệt 364, Ngách 161-5, 2-24554442
Đường Lê Duẩn, Kiệt 364, Ngách 291-5554445
Đường Lê Duẩn, Kiệt 364, Ngách 311-7, 2-6554444
Đường Lê Duẩn, Kiệt 364, Ngách 321-5, 2-26554443
Đường Lê Duẩn, Kiệt 3721-21, 2-14554436
Đường Lê Duẩn, Kiệt 3811-21, 2-34554439
Đường Lê Duẩn, Kiệt 3901-45, 2-34554437
Đường Lê Duẩn, Kiệt 390, Ngách 022-16554446
Đường Lê Duẩn, Kiệt 390, Ngách 161-11, 2-8554447
Đường Lê Duẩn, Kiệt 390, Ngách 201-9, 2-14554448
Đường Lê Duẩn, Kiệt 390, Ngách 301-41, 2-36554449
Đường Lê Duẩn, Kiệt 390, Ngách 311-5, 2-554450
Đường Lê Duẩn, Kiệt 4022-18554438
Đường Lê Duẩn, Ngách 16Kiệt 285554472
Đường Lê Duẩn, Ngách 26Kiệt 285554473
Đường Lê Duẩn, Ngách 29Kiệt 285554474
Đường Lê Ngô Cát1-59, 2-60554511
Đường Ông Ích Khiêm182-364554384
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 1901-43, 2-20554385
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 2461-39, 2-36554386
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 2581-9, 2-14554387
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 2701-5, 2-12554388
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 2821-7, 2-18554389
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 2941-5, 2-16554390
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 3061-7, 2-16554391
Khối Chính TrạchTổ 17554503
Khối Chính TrạchTổ 18554504
Khối Chính TrạchTổ 19554505
Khối Chính TrạchTổ 20554506
Khối Chính TrạchTổ 21554507
Khối Chính TrạchTổ 22554508
Khối Chính TrạchTổ 23554509
Khối Tân An B1Tổ 29554483
Khối Tân An B1Tổ 30554484
Khối Tân An B1Tổ 31554485
Khối Tân An B1Tổ 32554486
Khối Tân An B2Tổ 24554510
Khối Tân An B2Tổ 25554478
Khối Tân An B2Tổ 26554480
Khối Tân An B2Tổ 27554481
Khối Tân An B2Tổ 28554482
Khối Tân Ninh A1Tổ 10554496
Khối Tân Ninh A1Tổ 11554497
Khối Tân Ninh A1Tổ 12554498
Khối Tân Ninh A1Tổ 7554493
Khối Tân Ninh A1Tổ 8554494
Khối Tân Ninh A1Tổ 9554495
Khối Tân Ninh A2Tổ 13554499
Khối Tân Ninh A2Tổ 14554500
Khối Tân Ninh A2Tổ 15554501
Khối Tân Ninh A2Tổ 16554502
Khối Tân Ninh B1Tổ 1554487
Khối Tân Ninh B1Tổ 2554488
Khối Tân Ninh B1Tổ 3554489
Khối Tân Ninh B2Tổ 4554490
Khối Tân Ninh B2Tổ 5554491
Khối Tân Ninh B2Tổ 6554492

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thanh Khê

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Khê84
Phường Chính Gián92
Phường Hoà Khê39
Phường Tam Thuận60
Phường Tân Chính127
Phường Thạc Gián51
Phường Thanh Khê Đông74
Phường Thanh Khê Tây86
Phường Vĩnh Trung122
Phường Xuân Hà68

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Đà Nẵng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Cẩm Lệ
507xx539
87.69133,32.633
Quận Hải Châu
502xx1091
189.56120,69.202
Quận Liên Chiểu
506xx419
128.35375,71.696
Quận Ngũ Hành Sơn
505xx395
63.06736,51.728
Quận Sơn Trà
504xx698
127.682602.128
Quận Thanh Khê
503xx803
174.55718.770
Quận Hoàng Sa509xx1
305
Huyện Hoà Vang
508xx129
116.524707,3165

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Đà Nẵng50xxx55xxxx236431.046.8761.285,4 km²892 người/km²
Tỉnh Bình Định55xxx59xxxx56771.962.2666850,6 km²286 người/km²
Tỉnh Khánh Hoà57xxx65xxxx58791.192.5005.217,7 km²229 người/km²
Tỉnh Phú Yên56xxx62xxxx5778883.2005.060,5 km²175 người/km²
Tỉnh Quảng Nam51xxx - 52xxx56xxxx235921.505.00010.438,4 km²144 người/km²
Tỉnh Quảng Ngãi53xxx - 54xxx57xxxx55761.221.6005.153,0 km²237 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Nam Trung Bộ

 

New Post