Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Hòa Thuận Đông – Hải Châu

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường Hòa Thuận Đông – Hải Châu cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Hải Châu , thuộc Tỉnh Đà Nẵng , vùng Nam Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Hòa Thuận Đông – Hải Châu

Bản đồ Phường Hòa Thuận Đông – Hải Châu

Đường 395b Trưng Nữ VươngKhu tập thể Nhà Máy Đèn 552975
Đường Duy Tân1-3, 2-26 552989
Đường Duy Tân, Kiệt 261-9, 2-22 552991
Đường Duy Tân, Kiệt 41-11, 2-14 552990
Đường Hoàng Diệu, Kiệt 5141-9, 2-14 552933
Đường Hoàng Diệu, Kiệt 5151-11, 2-14 552947
Đường Hoàng Diệu, Kiệt 5241-25, 30-80 552934
Đường Hoàng Diệu, Kiệt 5272-6 552946
Đường Hoàng Diệu, Kiệt 5401-7, 2-8 552935
Đường Hoàng Diệu, Kiệt 5451-19, 2-16 552945
Đường Hoàng Diệu, Kiệt 5561-27, 2-24 552936
Đường Hoàng Diệu, Kiệt 5611-43, 2-38 552942
Đường Hoàng Diệu, Kiệt 561, Ngách 201-45, 2-20 552943
Đường Hoàng Diệu, Kiệt 561, Ngách 311-7, 2-26 552944
Đường Hoàng Diệu, Kiệt 5691-35, 2-28 552941
Đường Hoàng Diệu, Kiệt 5781-9, 2-14 552937
Đường Hoàng Diệu, Kiệt 5822-12 552939
Đường Hoàng Diệu, Kiệt 5871-11 552940
Đường Lê Đình Thám1-73, 2-62 552924
Đường Lê Đình Thám, Kiệt 322-8 552925
Đường Lê Đình Thám, Kiệt 441-5, 2-12 552926
Đường Nguyễn Tri Phương271-367 552904
Đường Nguyễn Tri Phương, Kiệt 3011-27, 2-34 552907
Đường Nguyễn Tri Phương, Kiệt 3231-7, 2-18 552906
Đường Nguyễn Tri Phương, Kiệt 3371-3, 2-6 552905
Đường Núi Thành1-99, 2-170 552976
Đường Núi Thành, Kiệt 1341-33, 2-42 552979
Đường Núi Thành, Kiệt 331-27, 2-38 552981
Đường Núi Thành, Kiệt 421-11, 2-18 552977
Đường Núi Thành, Kiệt 441-57, 2-30 552978
Đường Núi Thành, Kiệt 591-11 552980
Đường Phan Thành Tài1-39, 2-2 552982
Đường Phan Thành Tài, Kiệt 31-17, 2-14 552983
Đường Phan Thành Tài, Kiệt 3a1-19, 2-18 552984
Đường Trưng Nữ Vương171-279 552908
Đường Trưng Nữ Vương281-359 552920
Đường Trưng Nữ Vương361-379 552992
Đường Trưng Nữ Vương, Kiệt 1812-8 552919
Đường Trưng Nữ Vương, Kiệt 2211-7, 2-16 552918
Đường Trưng Nữ Vương, Kiệt 2331-55, 2-24 552909
Đường Trưng Nữ Vương, Kiệt 233, Ngách 191-9, 2-18 552916
Đường Trưng Nữ Vương, Kiệt 233, Ngách 21-19, 2-20 552910
Đường Trưng Nữ Vương, Kiệt 233, Ngách 231-15, 2-6 552915
Đường Trưng Nữ Vương, Kiệt 233, Ngách 271-11, 2-16 552914
Đường Trưng Nữ Vương, Kiệt 233, Ngách 41-13 552911
Đường Trưng Nữ Vương, Kiệt 233, Ngách 531-5, 2-6 552913
Đường Trưng Nữ Vương, Kiệt 233, Ngách 81-29 552912
Đường Trưng Nữ Vương, Kiệt 3551-31 552921
Đường Trưng Nữ Vương, Kiệt 3591-21 552971
Đường Trưng Nữ Vương, Kiệt 35923-81 552972
Đường Trưng Nữ Vương, Kiệt 3612-20 552993
Đường Trưng Nữ Vương, Kiệt 3711-9, 2-12 552957
Đường Trưng Nữ Vương, Kiệt 4021-43, 2-80 552948
Đường Trưng Nữ Vương, Kiệt 4081-81, 2-74 552949
Đường Trưng Nữ Vương, Kiệt 408, Ngách 12-6 552950
Đường Trưng Nữ Vương, Kiệt 408, Ngách 171-31, 2-18 552952
Đường Trưng Nữ Vương, Kiệt 408, Ngách 212-26 552953
Đường Trưng Nữ Vương, Kiệt 408, Ngách 231-17, 2-26 552954
Đường Trưng Nữ Vương, Kiệt 408, Ngách 391-43, 2-42 552955
Đường Trưng Nữ Vương, Kiệt 408, Ngách 771-11, 2-6 552956
Đường Trưng Nữ Vương, Kiệt 408, Ngách 92-6 552951
Đường Trưng Nữ Vương, Kiệt 4481-115, 2-88 552958
Đường Trưng Nữ Vương, Kiệt 448, Ngách 1011-7, 2-6 552964
Đường Trưng Nữ Vương, Kiệt 448, Ngách 121-11, 2-10 552961
Đường Trưng Nữ Vương, Kiệt 448, Ngách 181-5, 2-10 552962
Đường Trưng Nữ Vương, Kiệt 448, Ngách 401-5, 2-8 552963
Đường Trưng Nữ Vương, Kiệt 448, Ngách 631-11, 2-24 552969
Đường Trưng Nữ Vương, Kiệt 448, Ngách 751-17, 2-6 552968
Đường Trưng Nữ Vương, Kiệt 448, Ngách 811-63, 2-20 552967
Đường Trưng Nữ Vương, Kiệt 448, Ngách 851-17, 2-54 552966
Đường Trưng Nữ Vương, Kiệt 448, Ngách 991-23, 2-10 552965
Đường Trưng Nữ Vương, Kiệt 4641-29, 2-34 552970
Đường Trưng Nữ Vương, Ngách 9Kiệt 233 552917
Khu tập thể, Dãy nhà Tổ 27283 Trưng Nữ Vương Cũ 552974
Khu tập thể Xăng DầuDãy nhà Tổ 28 552973
Tổ 13 552922
Tổ 14 552938
Tổ 15 552923
Tổ 16a 552987
Tổ 16b 552988
Tổ 17a 552985
Tổ 17b 552986
Tổ 25 552928
Tổ 26 552927
Tổ 27 552930
Tổ 28 552931
Tổ 29 552932
Tổ 30 552929
Tổ 38b 552959
Tổ 38c 552960

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hải Châu

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bình Hiên51
Phường Bình Thuận109
Phường Hải Châu 1158
Phường Hải Châu 275
Phường Hòa Cường Bắc48
Phường Hoà Cường Nam70
Phường Hòa Thuận Đông90
Phường Hoà̀ Thuận Tây74
Phường Nam Dương40
Phường Phước Ninh95
Phường Thạch Thang100
Phường Thanh Bình112
Phường Thuận Phước69

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Đà Nẵng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Cẩm Lệ
507xx539
87.69133,32.633
Quận Hải Châu
502xx1091
189.56120,69.202
Quận Liên Chiểu
506xx419
128.35375,71.696
Quận Ngũ Hành Sơn
505xx395
63.06736,51.728
Quận Sơn Trà
504xx698
127.682 602.128
Quận Thanh Khê
503xx803
174.55718.770
Quận Hoàng Sa509xx1
305
Huyện Hoà Vang
508xx129
116.524707,3165

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Đà Nẵng50xxx55xxxx236431.046.8761.285,4 km²892 người/km²
Tỉnh Bình Định55xxx59xxxx56771.962.2666850,6 km²286 người/km²
Tỉnh Khánh Hoà57xxx65xxxx58791.192.5005.217,7 km²229 người/km²
Tỉnh Phú Yên56xxx62xxxx5778883.2005.060,5 km²175 người/km²
Tỉnh Quảng Nam51xxx - 52xxx56xxxx235921.505.00010.438,4 km²144 người/km²
Tỉnh Quảng Ngãi53xxx - 54xxx57xxxx55761.221.6005.153,0 km²237 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Nam Trung Bộ

 

Exit mobile version