Đường Bạch Đằng106-74 | | 551140 | |
Đường Bạch Đằng138-108 | | 551148 | |
Đường Bạch Đằng42-184, 7-9 | | 551008 | |
Đường Bạch Đằng42-60 | | 551166 | |
Đường Bạch Đằng62-180 | | 551167 | |
Đường Hải Phòng1-23 | | 551073 | |
Đường Hải Phòng1-23, 2-70 | | 551024 | |
Đường Hải Phòng2-68 | | 551072 | |
Đường Hải Phòng, Kiệt 141-27, 2-22 | | 551074 | |
Đường Hải Phòng, Kiệt 151-11, 2-6 | | 551077 | |
Đường Hải Phòng, Kiệt 361-1, 2-8 | | 551075 | |
Đường Hải Phòng, Kiệt 541-9, 2-26 | | 551076 | |
Đường Hoàng Diệu1-475, 2-502 | | 551023 | |
Đường Hoàng Diệu477-581, 504-606 | | 551025 | |
Đường Hùng Vương122-184, 97-111 | | 551163 | |
Đường Hùng Vương41-1, 84-2 | | 551138 | |
Đường Hùng Vương43-95, 84-120 | | 551156 | |
Đường Hùng Vương, Kiệt 1561-29, 2-20 | | 551164 | |
Đường Hùng Vương, Kiệt 161-21, 2-10 | | 551139 | |
Đường Hùng Vương, Kiệt 1661-45, 2-24 | | 551165 | |
Đường Hùng Vương, Kiệt 751-49, 2-203 | | 551157 | |
Đường Lê Duẩn01-27, 2-46 | | 551098 | |
Đường Lê Duẩn1 | | 551169 | |
Đường Lê Duẩn31-63, 48-58 | | 551049 | |
Đường Lê Duẩn60-60, 63-63 | | 551041 | |
Đường Lê Duẩn, Kiệt 332-8 | | 551052 | |
Đường Lê Duẩn, Kiệt 361-19, 2-58 | | 551101 | |
Đường Lê Duẩn, Kiệt 481-11 | | 551051 | |
Đường Lê Duẩn, Kiệt 491-9, 2-16 | | 551053 | |
Đường Lê Duẩn, Kiệt 531-11, 2-16 | | 551054 | |
Đường Lê Duẩn, Kiệt 81-17, 2-10 | | 551099 | |
Đường Lê Duẩn, Kiệt 92-4 | | 551102 | |
Đường Lê Lợi118-138 | | 551047 | |
Đường Lê Lợi118-148, 127-179 | | 551015 | |
Đường Lê Lợi125-125 | | 551014 | |
Đường Lê Lợi146-154 | | 551082 | |
Đường Lê Lợi154-164, 191-127 | | 551046 | |
Đường Lê Lợi, Kiệt 1461, 2-6 | | 551083 | |
Đường Lê Lợi, Kiệt 1482-4 | | 551084 | |
Đường Lê Thánh Tôn1-15, 2-30 | | 551045 | |
Đường Ngô Gia Tự11-27 | | 551016, 551078 | |
Đường Ngô Gia Tự29-75 | | 551017 | |
Đường Ngô Gia Tự31-87 | | 551032 | |
Đường Ngô Gia Tự77-117 | | 551018 | |
Đường Ngô Gia Tự87-145 | | 551117 | |
Đường Ngô Gia Tự, Kiệt 1172-20 | | 551119 | |
Đường Ngô Gia Tự, Kiệt 1251-41, 2-34 | | 551118 | |
Đường Ngô Gia Tự, Kiệt 192-18 | | 551079 | |
Đường Ngô Gia Tự, Kiệt 231-13, 2-16 | | 551080 | |
Đường Ngô Gia Tự, Kiệt 271-15, 2-8 | | 551081 | |
Đường Nguyễn Chí Thanh101-165, 52-78 | | 551055 | |
Đường Nguyễn Chí Thanh142-160, 215-243 | | 551149 | |
Đường Nguyễn Chí Thanh167-211, 80-140 | | 551103 | |
Đường Nguyễn Chí Thanh, Kiệt 1131-73, 2-36 | | 551058 | |
Đường Nguyễn Chí Thanh, Kiệt 113, Ngách 111-3, 2-4 | | 551062 | |
Đường Nguyễn Chí Thanh, Kiệt 113, Ngách 151-19, 2-2 | | 551063 | |
Đường Nguyễn Chí Thanh, Kiệt 113, Ngách 231-21, 2-6 | | 551064 | |
Đường Nguyễn Chí Thanh, Kiệt 1211-57, 2-64 | | 551059 | |
Đường Nguyễn Chí Thanh, Kiệt 1451-49, 2-38 | | 551061 | |
Đường Nguyễn Chí Thanh, Kiệt 1951-19, 2-20 | | 551104 | |
Đường Nguyễn Chí Thanh, Kiệt 2231-15, 2-20 | | 551150 | |
Đường Nguyễn Chí Thanh, Kiệt 2291-3 | | 551151 | |
Đường Nguyễn Chí Thanh, Kiệt 642-8 | | 551056 | |
Đường Nguyễn Chí Thanh, Kiệt 701-3, 2-2 | | 551057 | |
Đường Nguyễn Sơn01-99, 02-100 | | 551171 | |
Đường Nguyễn Thái Học1-31, 2-16 | | 551143 | |
Đường Nguyễn Thái Học1-49 | | 551105 | |
Đường Nguyễn Thái Học34-74, 37-73 | | 551142 | |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai101-91, 140-120 | | 551037 | |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai103-125, 142-158 | | 551158 | |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai39-89, 40-116 | | 551042 | |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Kiệt 1111-21 | | 551161 | |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Kiệt 1231-19 | | 551162 | |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Kiệt 1441-7, 2-6 | | 551159 | |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Kiệt 1542-24 | | 551160 | |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Kiệt 631-9 | | 551044 | |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Kiệt 891-9, 2-8 | | 551043 | |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Kiệt 911-19, 2-4 | | 551039 | |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Kiệt 951-5, 2-4 | | 551038 | |
Đường Pasteur41-29, 80-48 | | 551033 | |
Đường Pasteur, Kiệt 361-19, 2-12 | | 551036 | |
Đường Pasteur, Kiệt 411-11, 2-18 | | 551034 | |
Đường Pasteur, Kiệt 641-29, 2-34 | | 551035 | |
Đường Pastuer1-27, 2-46 | | 551019, 551090 | |
Đường Pastuer29-41, 48-80 | | 551021 | |
Đường Pastuer, Kiệt 101-19, 2-10 | | 551091 | |
Đường Pastuer, Kiệt 71, 2-16 | | 551092 | |
Đường Phạm Hồng Thái15-51, 2-60 | | 551107 | |
Đường Phạm Hồng Thái, Hẻm 15101-213, 102-214 | | 551109 | |
Đường Phạm Hồng Thái, Kiệt 191, 2-8 | | 551108 | |
Đường Phạm Phú Thứ1-15, 2-28 | | 551145 | |
Đường Phạm Phú Thứ, Kiệt 51-23, 2-24 | | 551146 | |
Đường Phạm Phú Thứ, Kiệt 7101-203, 102-202 | | 551147 | |
Đường Phan Châu Trinh10-90, 37-95 | | 551153 | |
Đường Phan Châu Trinh1-35, 2-8 | | 551093 | |
Đường Phan Châu Trinh, Kiệt 151-15 | | 551094 | |
Đường Phan Châu Trinh, Kiệt 481-37, 2-46 | | 551154 | |
Đường Phan Châu Trinh, Kiệt 751-5 | | 551155 | |
Đường Phan Đình Phùng1-21, 2-18 | | 551087, 551121 | |
Đường Phan Đình Phùng20-50, 23-45 | | 551095 | |
Đường Phan Đình Phùng, Kiệt 101-7, 2-4 | | 551088, 551124 | |
Đường Phan Đình Phùng, Kiệt 151, 2-10 | | 551089 | |
Đường Phan Đình Phùng, Kiệt 151, 2-14 | | 551122 | |
Đường Phan Đình Phùng, Kiệt 19101-201, 202- | | 551123 | |
Đường Phan Đình Phùng, Kiệt 201-5, 2-8 | | 551096 | |
Đường Phan Đình Phùng, Kiệt 221-9 | | 551097 | |
Đường Quang Trung1-55 | | 551028 | |
Đường Quang Trung1-75 | | 551009, 551048 | |
Đường Quang Trung77-87 | | 551010 | |
Đường Quang Trung, Kiệt 191-29, 2-16 | | 551031 | |
Đường Quang Trung, Kiệt 71-23, 2-20 | | 551029 | |
Đường Trần Bình Trọng2-46 | | 551022, 551114 | |
Đường Trần Bình Trọng, Kiệt 181-19, 2-22 | | 551115 | |
Đường Trần Bình Trọng, Kiệt 281-15, 2- | | 551116 | |
Đường Trần Phú117-81 | | 551135 | |
Đường Trần Phú118-134 | | 551141 | |
Đường Trần Phú121-139, 138-156 | | 551144 | |
Đường Trần Phú139-185, 158-240 | | 551013 | |
Đường Trần Phú143-185, 42-164 | | 551168 | |
Đường Trần Phú26-36, 31-45 | | 551011 | |
Đường Trần Phú30-38, 31-45 | | 551065 | |
Đường Trần Phú38-156, 47-137 | | 551012 | |
Đường Trần Phú47-139 | | 551085 | |
Đường Trần Phú47-75 | | 551120 | |
Đường Trần Phú70-116 | | 551126 | |
Đường Trần Phú, Hẻm 30, Ngách 291-25, 2-20 | | 551071 | |
Đường Trần Phú, Kiệt 301-31, 2-28 | | 551066 | |
Đường Trần Phú, Kiệt 30, Ngách 161-23, 2-8 | | 551067 | |
Đường Trần Phú, Kiệt 30, Ngách 181-11, 2-16 | | 551069 | |
Đường Trần Phú, Kiệt 30, Ngách 18a1-15, 2-8 | | 551068 | |
Đường Trần Phú, Kiệt 30, Ngách 221-5, 2-12 | | 551070 | |
Đường Trần Phú, Kiệt 801-5, 2-12 | | 551127 | |
Đường Trần Phú, Kiệt 831-11, 2-10 | | 551137 | |
Đường Trần Phú, Kiệt 901-31, 2-48 | | 551128 | |
Đường Trần Phú, Kiệt 992-12 | | 551136 | |
Đường Trần Quốc Toản10-34 | | 551110 | |
Đường Trần Quốc Toản36-68 | | 551111 | |
Đường Trần Quốc Toản70-90 | | 551152 | |
Đường Trần Quốc Toản, Kiệt 421-15, 2- | | 551112 | |
Đường Trần Quốc Toản, Kiệt 521-17 | | 551113 | |
Đường Yên Bái1-43, 2-54 | | 551026 | |
Đường Yên Bái45-47, 56-88 | | 551027 | |
Đường Yên Bái, Kiệt 101-25, 2-22 | | 551086 | |
Đường Yên Báy1-3, 2-18 | | 551125 | |
Đường Yên Báy20-54, 5-33 | | 551129 | |
Đường Yên Báy56-86 | | 551106 | |
Đường Yên Báy, Kiệt 211, 2-4 | | 551133 | |
Đường Yên Báy, Kiệt 27102-210, 1-3 | | 551134 | |
Đường Yên Báy, Kiệt 361-9, 2-24 | | 551130 | |
Đường Yên Báy, Kiệt 401-5, 2-12 | | 551131 | |
Đường Yên Báy, Kiệt 91-9, 2-6 | | 551132 | |
Khu chung cư Kiệt 33 Lê DuẩnDãy nhà 101-207 | | 551170 | |