Phường Hải Châu 1 – Hải Châu cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Hải Châu , thuộc Tỉnh Đà Nẵng , vùng Nam Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Hải Châu 1 – Hải Châu

Bản đồ Phường Hải Châu 1 – Hải Châu

Đường Bạch Đằng106-74551140
Đường Bạch Đằng138-108551148
Đường Bạch Đằng42-184, 7-9551008
Đường Bạch Đằng42-60551166
Đường Bạch Đằng62-180551167
Đường Hải Phòng1-23551073
Đường Hải Phòng1-23, 2-70551024
Đường Hải Phòng2-68551072
Đường Hải Phòng, Kiệt 141-27, 2-22551074
Đường Hải Phòng, Kiệt 151-11, 2-6551077
Đường Hải Phòng, Kiệt 361-1, 2-8551075
Đường Hải Phòng, Kiệt 541-9, 2-26551076
Đường Hoàng Diệu1-475, 2-502551023
Đường Hoàng Diệu477-581, 504-606551025
Đường Hùng Vương122-184, 97-111551163
Đường Hùng Vương41-1, 84-2551138
Đường Hùng Vương43-95, 84-120551156
Đường Hùng Vương, Kiệt 1561-29, 2-20551164
Đường Hùng Vương, Kiệt 161-21, 2-10551139
Đường Hùng Vương, Kiệt 1661-45, 2-24551165
Đường Hùng Vương, Kiệt 751-49, 2-203551157
Đường Lê Duẩn01-27, 2-46551098
Đường Lê Duẩn1551169
Đường Lê Duẩn31-63, 48-58551049
Đường Lê Duẩn60-60, 63-63551041
Đường Lê Duẩn, Kiệt 332-8551052
Đường Lê Duẩn, Kiệt 361-19, 2-58551101
Đường Lê Duẩn, Kiệt 481-11551051
Đường Lê Duẩn, Kiệt 491-9, 2-16551053
Đường Lê Duẩn, Kiệt 531-11, 2-16551054
Đường Lê Duẩn, Kiệt 81-17, 2-10551099
Đường Lê Duẩn, Kiệt 92-4551102
Đường Lê Lợi118-138551047
Đường Lê Lợi118-148, 127-179551015
Đường Lê Lợi125-125551014
Đường Lê Lợi146-154551082
Đường Lê Lợi154-164, 191-127551046
Đường Lê Lợi, Kiệt 1461, 2-6551083
Đường Lê Lợi, Kiệt 1482-4551084
Đường Lê Thánh Tôn1-15, 2-30551045
Đường Ngô Gia Tự11-27551016, 551078
Đường Ngô Gia Tự29-75551017
Đường Ngô Gia Tự31-87551032
Đường Ngô Gia Tự77-117551018
Đường Ngô Gia Tự87-145551117
Đường Ngô Gia Tự, Kiệt 1172-20551119
Đường Ngô Gia Tự, Kiệt 1251-41, 2-34551118
Đường Ngô Gia Tự, Kiệt 192-18551079
Đường Ngô Gia Tự, Kiệt 231-13, 2-16551080
Đường Ngô Gia Tự, Kiệt 271-15, 2-8551081
Đường Nguyễn Chí Thanh101-165, 52-78551055
Đường Nguyễn Chí Thanh142-160, 215-243551149
Đường Nguyễn Chí Thanh167-211, 80-140551103
Đường Nguyễn Chí Thanh, Kiệt 1131-73, 2-36551058
Đường Nguyễn Chí Thanh, Kiệt 113, Ngách 111-3, 2-4551062
Đường Nguyễn Chí Thanh, Kiệt 113, Ngách 151-19, 2-2551063
Đường Nguyễn Chí Thanh, Kiệt 113, Ngách 231-21, 2-6551064
Đường Nguyễn Chí Thanh, Kiệt 1211-57, 2-64551059
Đường Nguyễn Chí Thanh, Kiệt 1451-49, 2-38551061
Đường Nguyễn Chí Thanh, Kiệt 1951-19, 2-20551104
Đường Nguyễn Chí Thanh, Kiệt 2231-15, 2-20551150
Đường Nguyễn Chí Thanh, Kiệt 2291-3551151
Đường Nguyễn Chí Thanh, Kiệt 642-8551056
Đường Nguyễn Chí Thanh, Kiệt 701-3, 2-2551057
Đường Nguyễn Sơn01-99, 02-100551171
Đường Nguyễn Thái Học1-31, 2-16551143
Đường Nguyễn Thái Học1-49551105
Đường Nguyễn Thái Học34-74, 37-73551142
Đường Nguyễn Thị Minh Khai101-91, 140-120551037
Đường Nguyễn Thị Minh Khai103-125, 142-158551158
Đường Nguyễn Thị Minh Khai39-89, 40-116551042
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Kiệt 1111-21551161
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Kiệt 1231-19551162
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Kiệt 1441-7, 2-6551159
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Kiệt 1542-24551160
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Kiệt 631-9551044
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Kiệt 891-9, 2-8551043
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Kiệt 911-19, 2-4551039
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Kiệt 951-5, 2-4551038
Đường Pasteur41-29, 80-48551033
Đường Pasteur, Kiệt 361-19, 2-12551036
Đường Pasteur, Kiệt 411-11, 2-18551034
Đường Pasteur, Kiệt 641-29, 2-34551035
Đường Pastuer1-27, 2-46551019, 551090
Đường Pastuer29-41, 48-80551021
Đường Pastuer, Kiệt 101-19, 2-10551091
Đường Pastuer, Kiệt 71, 2-16551092
Đường Phạm Hồng Thái15-51, 2-60551107
Đường Phạm Hồng Thái, Hẻm 15101-213, 102-214551109
Đường Phạm Hồng Thái, Kiệt 191, 2-8551108
Đường Phạm Phú Thứ1-15, 2-28551145
Đường Phạm Phú Thứ, Kiệt 51-23, 2-24551146
Đường Phạm Phú Thứ, Kiệt 7101-203, 102-202551147
Đường Phan Châu Trinh10-90, 37-95551153
Đường Phan Châu Trinh1-35, 2-8551093
Đường Phan Châu Trinh, Kiệt 151-15551094
Đường Phan Châu Trinh, Kiệt 481-37, 2-46551154
Đường Phan Châu Trinh, Kiệt 751-5551155
Đường Phan Đình Phùng1-21, 2-18551087, 551121
Đường Phan Đình Phùng20-50, 23-45551095
Đường Phan Đình Phùng, Kiệt 101-7, 2-4551088, 551124
Đường Phan Đình Phùng, Kiệt 151, 2-10551089
Đường Phan Đình Phùng, Kiệt 151, 2-14551122
Đường Phan Đình Phùng, Kiệt 19101-201, 202-551123
Đường Phan Đình Phùng, Kiệt 201-5, 2-8551096
Đường Phan Đình Phùng, Kiệt 221-9551097
Đường Quang Trung1-55551028
Đường Quang Trung1-75551009, 551048
Đường Quang Trung77-87551010
Đường Quang Trung, Kiệt 191-29, 2-16551031
Đường Quang Trung, Kiệt 71-23, 2-20551029
Đường Trần Bình Trọng2-46551022, 551114
Đường Trần Bình Trọng, Kiệt 181-19, 2-22551115
Đường Trần Bình Trọng, Kiệt 281-15, 2-551116
Đường Trần Phú117-81551135
Đường Trần Phú118-134551141
Đường Trần Phú121-139, 138-156551144
Đường Trần Phú139-185, 158-240551013
Đường Trần Phú143-185, 42-164551168
Đường Trần Phú26-36, 31-45551011
Đường Trần Phú30-38, 31-45551065
Đường Trần Phú38-156, 47-137551012
Đường Trần Phú47-139551085
Đường Trần Phú47-75551120
Đường Trần Phú70-116551126
Đường Trần Phú, Hẻm 30, Ngách 291-25, 2-20551071
Đường Trần Phú, Kiệt 301-31, 2-28551066
Đường Trần Phú, Kiệt 30, Ngách 161-23, 2-8551067
Đường Trần Phú, Kiệt 30, Ngách 181-11, 2-16551069
Đường Trần Phú, Kiệt 30, Ngách 18a1-15, 2-8551068
Đường Trần Phú, Kiệt 30, Ngách 221-5, 2-12551070
Đường Trần Phú, Kiệt 801-5, 2-12551127
Đường Trần Phú, Kiệt 831-11, 2-10551137
Đường Trần Phú, Kiệt 901-31, 2-48551128
Đường Trần Phú, Kiệt 992-12551136
Đường Trần Quốc Toản10-34551110
Đường Trần Quốc Toản36-68551111
Đường Trần Quốc Toản70-90551152
Đường Trần Quốc Toản, Kiệt 421-15, 2-551112
Đường Trần Quốc Toản, Kiệt 521-17551113
Đường Yên Bái1-43, 2-54551026
Đường Yên Bái45-47, 56-88551027
Đường Yên Bái, Kiệt 101-25, 2-22551086
Đường Yên Báy1-3, 2-18551125
Đường Yên Báy20-54, 5-33551129
Đường Yên Báy56-86551106
Đường Yên Báy, Kiệt 211, 2-4551133
Đường Yên Báy, Kiệt 27102-210, 1-3551134
Đường Yên Báy, Kiệt 361-9, 2-24551130
Đường Yên Báy, Kiệt 401-5, 2-12551131
Đường Yên Báy, Kiệt 91-9, 2-6551132
Khu chung cư Kiệt 33 Lê DuẩnDãy nhà 101-207551170

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hải Châu

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bình Hiên51
Phường Bình Thuận109
Phường Hải Châu 1158
Phường Hải Châu 275
Phường Hòa Cường Bắc48
Phường Hoà Cường Nam70
Phường Hòa Thuận Đông90
Phường Hoà̀ Thuận Tây74
Phường Nam Dương40
Phường Phước Ninh95
Phường Thạch Thang100
Phường Thanh Bình112
Phường Thuận Phước69

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Đà Nẵng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Cẩm Lệ
507xx539
87.69133,32.633
Quận Hải Châu
502xx1091
189.56120,69.202
Quận Liên Chiểu
506xx419
128.35375,71.696
Quận Ngũ Hành Sơn
505xx395
63.06736,51.728
Quận Sơn Trà
504xx698
127.682602.128
Quận Thanh Khê
503xx803
174.55718.770
Quận Hoàng Sa509xx1
305
Huyện Hoà Vang
508xx129
116.524707,3165

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Đà Nẵng50xxx55xxxx236431.046.8761.285,4 km²892 người/km²
Tỉnh Bình Định55xxx59xxxx56771.962.2666850,6 km²286 người/km²
Tỉnh Khánh Hoà57xxx65xxxx58791.192.5005.217,7 km²229 người/km²
Tỉnh Phú Yên56xxx62xxxx5778883.2005.060,5 km²175 người/km²
Tỉnh Quảng Nam51xxx - 52xxx56xxxx235921.505.00010.438,4 km²144 người/km²
Tỉnh Quảng Ngãi53xxx - 54xxx57xxxx55761.221.6005.153,0 km²237 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Nam Trung Bộ

 

New Post