Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Nam Dương – Hải Châu

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường Nam Dương – Hải Châu cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Hải Châu , thuộc Tỉnh Đà Nẵng , vùng Nam Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Nam Dương – Hải Châu

Bản đồ Phường Nam Dương – Hải Châu

Đường Hoàng Diệu194-266, 263-139 551912
Đường Hoàng Diệu242-264 551915
Đường Hoàng Diệu263-139 551916
Đường Hoàng Diệu, Kiệt 2421-11, 2-10 551917
Đường Hoàng Diệu, Kiệt 2541-21, 2-12 551918
Đường Hoàng Diệu, Kiệt 2581-3 551919
Đường Hoàng Diệu, Kiệt 2661-83, 2-88 551920
Đường Hoàng Diệu, Kiệt 2801-25, 2-18 551946
Đường Huỳnh Thúc Kháng1-117, 2-136 551928
Đường Huỳnh Thúc Kháng, Kiệt 1061-21, 2-16 551935
Đường Huỳnh Thúc Kháng, Kiệt 1161-9, 2-6 551936
Đường Huỳnh Thúc Kháng, Kiệt 17-14, 1-5 551929
Đường Huỳnh Thúc Kháng, Kiệt 291-9, 2-8 551930
Đường Huỳnh Thúc Kháng, Kiệt 431, 2-12 551931
Đường Huỳnh Thúc Kháng, Kiệt 691-5, 2-4 551932
Đường Huỳnh Thúc Kháng, Kiệt 811-5, 2-4 551933
Đường Huỳnh Thúc Kháng, Kiệt 901-3, 2-20 551934
Đường Lê Đại Hành1-23, 2-28 551925
Đường Lê Đại Hành30-42 551926
Đường Lê Đại Hành, Kiệt 111-41, 2-54 551927
Đường Lê Đình Dương175-83 551921
Đường Lê Đình Dương, Kiệt 1151-25, 2-30 551923
Đường Lê Đình Dương, Kiệt 1251-31, 2-36 551922
Đường Lê Đình Dương, Kiệt 991-25, 2-20 551924
Đường Nguyễn Trường Tộ2-44 551937
Đường Nguyễn Trường Tộ, Kiệt 361-11, 2-16 551938
Đường Nguyễn Văn Linh2-104 551911
Đường Nguyễn Văn Linh91-1 551910
Đường Ông Ích Khiêm425-465, 574-618 551913
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 5762-14 551914
Đường Phan Chu Trinh168-284 551939
Đường Phan Chu Trinh, Kiệt 1921-15, 2-14 551940
Đường Phan Chu Trinh, Kiệt 1981-9, 2-14 551941
Đường Phan Chu Trinh, Kiệt 2231-7, 2-10 551945
Đường Phan Chu Trinh, Kiệt 2321-21, 2-10 551942
Đường Phan Chu Trinh, Kiệt 2481-15, 2-20 551943
Đường Phan Chu Trinh, Kiệt 2581-21, 2-18 551944
Đường Triệu Nữ Vương, Kiệt 1101-3 551949
Đường Triệu Nữ Vương, Kiệt 1631-3 551947
Đường Triệu Nữ Vương, Kiệt 1771-5 551948

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hải Châu

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bình Hiên51
Phường Bình Thuận109
Phường Hải Châu 1158
Phường Hải Châu 275
Phường Hòa Cường Bắc48
Phường Hoà Cường Nam70
Phường Hòa Thuận Đông90
Phường Hoà̀ Thuận Tây74
Phường Nam Dương40
Phường Phước Ninh95
Phường Thạch Thang100
Phường Thanh Bình112
Phường Thuận Phước69

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Đà Nẵng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Cẩm Lệ
507xx539
87.69133,32.633
Quận Hải Châu
502xx1091
189.56120,69.202
Quận Liên Chiểu
506xx419
128.35375,71.696
Quận Ngũ Hành Sơn
505xx395
63.06736,51.728
Quận Sơn Trà
504xx698
127.682 602.128
Quận Thanh Khê
503xx803
174.55718.770
Quận Hoàng Sa509xx1
305
Huyện Hoà Vang
508xx129
116.524707,3165

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Đà Nẵng50xxx55xxxx236431.046.8761.285,4 km²892 người/km²
Tỉnh Bình Định55xxx59xxxx56771.962.2666850,6 km²286 người/km²
Tỉnh Khánh Hoà57xxx65xxxx58791.192.5005.217,7 km²229 người/km²
Tỉnh Phú Yên56xxx62xxxx5778883.2005.060,5 km²175 người/km²
Tỉnh Quảng Nam51xxx - 52xxx56xxxx235921.505.00010.438,4 km²144 người/km²
Tỉnh Quảng Ngãi53xxx - 54xxx57xxxx55761.221.6005.153,0 km²237 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Nam Trung Bộ

 

Exit mobile version