Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Nghĩa Chánh – Quảng Ngãi

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường Nghĩa Chánh – Quảng Ngãi cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quảng Ngãi , thuộc Tỉnh Quảng Ngãi , vùng Nam Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Nghĩa Chánh – Quảng Ngãi

Bản đồ Phường Nghĩa Chánh – Quảng Ngãi

Đường 30/4 571316
Đường Bắc Sơn 571310
Đường Bà Triệu 571305
Đường Cách Mạng Tháng Tám 571309
Đường Cao Bá Quát 571308
Đường Đinh Tiên Hoàng 571303
Đường Đường Quang Trung519-1175 571300
Đường Hà Huy Tập 571322
Đường Lê Thánh Tôn1-178, 2-160 571301
Đường Lê Trung Đình1-73, 2-86 571304
Đường Lý Thường Kiệt 571302
Đường Nghuyễn Du 571306
Đường Nguyễn Đăng Lự 571315
Đường Nguyễn Nghiêm2-204 571299
Đường Nguyễn Thiều 571317
Đường Phạm Văn Đồng 571307
Đường Phan Đăng Lưu 571314
Tổ 1 571323
Tổ 10 571329
Tổ 11 574460
Tổ 12 574461
Tổ 13 574462
Tổ 14 574463
Tổ 15 574464
Tổ 16 574465
Tổ 17 574466
Tổ 18 574467
Tổ 19 574468
Tổ 2 571313
Tổ 3 571324
Tổ 4 571325
Tổ 5 571312
Tổ 6 571326
Tổ 7 571311
Tổ 8 571327
Tổ 9 571328

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quảng Ngãi

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Chánh Lộ34
Phường Lê Hồng Phong26
Phường Nghĩa Chánh36
Phường Nghĩa Lộ28
Phường Nguyễn Nghiêm33
Phường Quảng Phú60
Phường Trần Hưng Đạo55
Phường Trần Phú37
Xã Nghĩa Dõng4
Xã Nghĩa Dũng6

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Quảng Ngãi

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Quảng Ngãi
531xx319
260.252 160,15341.625
Huyện Ba Tơ
542xx110
51.4681.136,745
Huyện Bình Sơn
533xx101
174.939463,9377
Huyện Đức Phổ
543xx91
140.093371,7377
Huyện Lý Sơn
544xx6
18.223101.822
Huyện Minh Long
537xx43
15.498216,4 72
Huyện Mộ Đức
541xx69
126.059 212,2594
Huyện Nghĩa Hành
540xx84
89.304234382
Huyện Sơn Hà
538xx77
68.345 75091
Huyện Sơn Tây
536xx28
18.092382,2 47
Huyện Sơn Tịnh
532xx109
95.597 243,4131393
Huyện Tây Trà
535xx37
17.798336,953
Huyện Trà Bồng
534xx46
29.699418,871
Huyện Tư Nghĩa
539xx101
128.333 205,3624625

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Đà Nẵng50xxx55xxxx236431.046.8761.285,4 km²892 người/km²
Tỉnh Bình Định55xxx59xxxx56771.962.2666850,6 km²286 người/km²
Tỉnh Khánh Hoà57xxx65xxxx58791.192.5005.217,7 km²229 người/km²
Tỉnh Phú Yên56xxx62xxxx5778883.2005.060,5 km²175 người/km²
Tỉnh Quảng Nam51xxx - 52xxx56xxxx235921.505.00010.438,4 km²144 người/km²
Tỉnh Quảng Ngãi53xxx - 54xxx57xxxx55761.221.6005.153,0 km²237 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Nam Trung Bộ

 

Exit mobile version