Phường Trần Hưng Đạo – Quảng Ngãi cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quảng Ngãi , thuộc Tỉnh Quảng Ngãi , vùng Nam Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Trần Hưng Đạo – Quảng Ngãi

Bản đồ Phường Trần Hưng Đạo – Quảng Ngãi

Đường Hùng Vương1-131571042
Đường Hùng Vương, Hẻm 1111-35, 2-2571043
Đường Hùng Vương, Hẻm 111, Ngách 21-15571044
Đường Hùng Vương, Hẻm 1311-35, 2-32571045
Đường Hùng Vương, Hẻm 1571-45571046
Đường Hùng Vương, Hẻm 157, Ngách 231-35, 2-30571047
Đường Lê Ngung1-29, 2-40571066
Đường Lê NgungHẻm 25571366
Đường Lê Trung Đình75-371571062
Đường Ngô Quyền1-53, 2-46571063
Đường Nguyễn Bá Loan1-115, 2-128571064
Đường Nguyễn Bá LoanHẻm 09571086
Đường Nguyễn Bá LoanHẻm 115571362
Đường Nguyễn Bá LoanHẻm 34571089
Đường Nguyễn Bá LoanHẻm 54571087
Đường Nguyễn Bá LoanHẻm 65571360
Đường Nguyễn Bá LoanHẻm 77571361
Đường Nguyễn Bá LoanHẻm 82571088
Đường Nguyễn Thị Minh Khai1-3, 2-571061
Đường Nguyễn Tự Tân1-149, 2-86571057
Đường Nguyễn Tự TânHẻm 111571059
Đường Nguyễn Tự TânHẻm 149571060
Đường Nguyễn Tự Tân, Hẻm 481-11, 2-10571058
Đường Phạm Xuân HòaHẻm 01571084
Đường Phạm Xuân HòaHẻm 16571085
Đường Phạm Xuân Hoà1-79, 2-70571055
Đường Phạm Xuân HoàHẻm 63571056
Đường Phan Đình Phùng1-79, 2-78571051
Đường Phan Đình PhùngHẻm 40571052
Đường Phan Đình PhùngHẻm 68571053
Đường Phan Đình PhùngHẻm 74571054
Đường Quang Trung264-378, 273-371571048
Đường Quang TrungHẻm 281571050, 571365
Đường Quang TrungHẻm 314571363
Đường Quang TrungHẻm 319571364
Đường Quang Trung, Hẻm 3141-15, 2-10571049
Đường Trương Quang Trọng180-258571065
Tổ 1571067
Tổ 10571076
Tổ 11571077
Tổ 12571078
Tổ 13571079
Tổ 14571080
Tổ 15571081
Tổ 16571082
Tổ 17571083
Tổ 2571068
Tổ 3571069
Tổ 4571070
Tổ 5571071
Tổ 6571072
Tổ 7571073
Tổ 8571074
Tổ 9571075

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quảng Ngãi

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Chánh Lộ34
Phường Lê Hồng Phong26
Phường Nghĩa Chánh36
Phường Nghĩa Lộ28
Phường Nguyễn Nghiêm33
Phường Quảng Phú60
Phường Trần Hưng Đạo55
Phường Trần Phú37
Xã Nghĩa Dõng4
Xã Nghĩa Dũng6

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Quảng Ngãi

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Quảng Ngãi
531xx319
260.252160,15341.625
Huyện Ba Tơ
542xx110
51.4681.136,745
Huyện Bình Sơn
533xx101
174.939463,9377
Huyện Đức Phổ
543xx91
140.093371,7377
Huyện Lý Sơn
544xx6
18.223101.822
Huyện Minh Long
537xx43
15.498216,472
Huyện Mộ Đức
541xx69
126.059212,2594
Huyện Nghĩa Hành
540xx84
89.304234382
Huyện Sơn Hà
538xx77
68.34575091
Huyện Sơn Tây
536xx28
18.092382,247
Huyện Sơn Tịnh
532xx109
95.597243,4131393
Huyện Tây Trà
535xx37
17.798336,953
Huyện Trà Bồng
534xx46
29.699418,871
Huyện Tư Nghĩa
539xx101
128.333205,3624625

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Đà Nẵng50xxx55xxxx236431.046.8761.285,4 km²892 người/km²
Tỉnh Bình Định55xxx59xxxx56771.962.2666850,6 km²286 người/km²
Tỉnh Khánh Hoà57xxx65xxxx58791.192.5005.217,7 km²229 người/km²
Tỉnh Phú Yên56xxx62xxxx5778883.2005.060,5 km²175 người/km²
Tỉnh Quảng Nam51xxx - 52xxx56xxxx235921.505.00010.438,4 km²144 người/km²
Tỉnh Quảng Ngãi53xxx - 54xxx57xxxx55761.221.6005.153,0 km²237 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Nam Trung Bộ

 

New Post