Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Niệm Nghĩa – Lê Chân

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường Niệm Nghĩa – Lê Chân cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Lê Chân , thuộc Thành phố Hải Phòng , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Niệm Nghĩa – Lê Chân

Bản đồ Phường Niệm Nghĩa – Lê Chân

Đường Nguyễn Văn Linh148-155 184079
Đường Trần Nguyên Hãn266-448 184032
Đường Trần Nguyên HãnNgõ 278 184040
Đường Trần Nguyên HãnNgõ 280 184041
Đường Trần Nguyên HãnNgõ 348 184055
Đường Trần Nguyên Hãn, Ngõ 266a1-55, 2-90 184033
Đường Trần Nguyên Hãn, Ngõ 266b1-20 184034
Đường Trần Nguyên Hãn, Ngõ 3181-239, 2-240 184054
Đường Trần Nguyên Hãn, Ngõ 4301-99, 2-100 184056
Khu phố 42 184048
Niệm Nghĩa50 184080
Tổ 13 184076
Tổ 14 184082
Tổ 19 184072
Tổ 21 184074
Tổ 22 184058
Tổ 23 184063
Tổ 24 184060
Tổ 28 184068
Tổ 29 184067
Tổ 31 184066
Tổ 32 184069
Tổ 34 184070
Tổ 35 184071
Tổ 37 184062
Tổ 4 184078
Tổ 41 184042
Tổ 43 184047
Tổ 44 184049
Tổ 46 184050
Tổ 47 184051
Tổ 49 184061
Tổ 5 184083
Tổ 50 184044
Tổ 51 184081
Tổ 55 184052
Tổ 56 184065
Tổ 57 184064
Tổ 58 184053
Tổ 59 184057
Tổ 6 184084
Tổ 60 184046
Tổ 61 184045
Tổ 62 184043
Tổ 63 184039
Tổ 64 184035
Tổ 65 184036
Tổ 66 184037, 184077
Tổ 67 184038, 184059
Tổ 8 184075
Tổ 9 184073

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Lê Chân

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Biên82
Phường An Dương41
Phường Cát Dài36
Phường Đông Hải31
Phường Dư Hàng16
Phường Dư Hàng Kênh132
Phường Hàng Kênh29
Phường Hồ Nam46
Phường Kênh Dương32
Phường Lam Sơn57
Phường Nghĩa Xá72
Phường Niệm Nghĩa53
Phường Trại Cau36
Phường Trần Nguyên Hãn28
Phường Vĩnh Niệm57

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hải Phòng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Đồ Sơn
050xx3844.51442,41.050
Quận Dương Kinh
049xx3048.70045,9 1.061
Quận Hải An
048xx106103.267104,9984
Quận Hồng Bàng
041xx432101.62514,47.057
Quận Kiến An
046xx17897.40329,5 3.302
Quận Lê Chân
047xx748209.60811,817.763
Quận Ngô Quyền
042xx732164.61211,214.698
Huyện An Dương
044xx109160.75197,6 1.647
Huyện An Lão
045xx98132.316114,91.152
Huyện Bạch Long Vĩ055xx49024,5 200
Huyện Cát Hải
054xx6629.676323,192
Huyện Kiến Thuỵ
051xx92126.324107,51.175
Huyện Thuỷ Nguyên
043xx24303.094242,8 1.248
Huyện Tiên Lãng
052xx198141.288191,2739
Huyện Vĩnh Bảo
053xx201173.083 180,5959

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

Exit mobile version