Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Quyết Thắng – Kon Tum

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường Quyết Thắng – Kon Tum cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Kon Tum , thuộc Tỉnh Kon Tum , vùng Tây Nguyên

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Quyết Thắng – Kon Tum

Bản đồ Phường Quyết Thắng – Kon Tum

Đường Bạch Đằng1-19, 2-30 581362
Đường Bà Triệu71-171 581386
Đường Bà Triệu, Hẻm 1092-20 581387
Đường Bà Triệu, Hẻm 1351-17 581389
Đường Bà Triệu, Hẻm 1532-18 581388
Đường Bùi Thị Xuân1-21, 2-10 581371
Đường Đoàn Thị Điểm1-121, 2-38 581398
Đường Hai Bà Trưng1-269, 2-360 581390
Đường Hai Bà Trưng, Hẻm 251-13, 2-14 581418
Đường Hai Bà Trưng, Hẻm 32-10 581414
Đường Hai Bà Trưng, Hẻm 52-12 581415
Đường Hai Bà Trưng, Hẻm 52-14 581416
Đường Hai Bà Trưng, Hẻm 72-24 581417
Đường Hai Bà Trưng, Hẻm 742-18 581391
Đường Hoàng Hoa Thám1-23, 2-44 581369
Đường Hoàng Văn Thụ1-103, 2-80 581373
Đường Lê Hồng Phong1-205, 2-182 581368
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 122-14 581411
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 222-12 581412
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 252-26 581413
Đường Lê Lợi1-125, 2-184 581380
Đường Lê Lợi, Hẻm 741-7, 2-10 581381
Đường Lý Thường Kiệt1-37, 2-44 581397
Đường Mạc Đỉnh Chi1-5, 2-16 581400, 581401
Đường Mạc Đỉnh Chi, Hẻm 31-9, 2-16 581402
Đường Ngô Quyền108-160, 89-105 581365
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm2-12 581408
Đường Nguyễn Đình Chiểu3-41, 66-94 581375
Đường Nguyễn Đình Chiêủ, Hẻm 662-16 581378
Đường Nguyễn Du1-25, 2-30 581385
Đường Nguyễn Gia Thiều1-35, 2-20 581409
Đường Nguyễn Huệ93-163, 94-186 581363
Đường Nguyễn Huệ, Hẻm 941-19, 2-20 581364
Đường Nguyễn Thái Học1-25, 2-50 581392
Đường Nguyễn Thái Học, Hẻm 242-16 581393
Đường Nguyễn Thượng Hiền1-35, 2-36 581410
Đường Phạm Ngũ Lão1-25, 2-24 581372
Đường Phan Bội Châu1-27, 2-10 581376
Đường Phan Bội Châu, Hẻm 272-10 581377
Đường Phan Chu Trinh107-235, 124-232 581382
Đường Phan Chu Trinh, Hẻm 1761-25, 2-16 581383
Đường Phan Chu Trinh, Hẻm 2082-16 581384
Đường Phan Đình Phùng1-69, 2-96 581394
Đường Phan Đình Phùng, Hẻm 301-17, 2-18 581395
Đường Phan Đình Phùng, Hẻm 511-15, 2-8 581419
Đường Phan Đình Phùng, Hẻm 941-11, 2-8 581396
Đường Trần Bình Trọng1-11, 2-62 581399
Đường Trần Hưng Đạo116-320, 75-247 581366
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 2472-46 581367
Đường Trần Phú1-215 581403
Đường Trần Phú, Hẻm 3512-9, 2-89 581404
Đường Trần Quang Khải1-67, 2-22 581374
Đường Trần Quang Khải, Hẻm 122-12 581379
Đường Trương Quang Trọng1-71, 2-50 581405
Đường Trương Quang Trọng, Hẻm 421-15, 2-32 581406
Đường Trương Quang Trọng, Hẻm 611-45 581407

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Kon Tum

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Duy Tân35
Phường Lê Lợi33
Phường Ngô Mây4
Phường Nguyễn Trãi5
Phường Quang Trung37
Phường Quyết Thắng57
Phường Thắng Lợi39
Phường Thống Nhất52
Phường Trần Hưng Đạo7
Phường Trường Chinh24
Xã Chư HReng7
Xã Đắk Blà14
Xã Đắk Cấm9
Xã Đak Năng5
Xã Đắk Rơ Wa5
Xã Đoàn Kết4
Xã Hoà Bình10
Xã KRoong4
Xã Ngok Bay5
Xã Vinh Quang8
Xã Ya Chim13

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Kon Tum

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Kon Tum
601xx377
155.214 432,1249 359
Huyện Đắk Glei
604xx109
38.8631.495,326
Huyện Đắk Hà
6060x - 6064x92
65.206845,777
Huyện Đắk Tô
6065x - 6069x67
37.440 506,474
Huyện Kon PLông
6025x - 6029x8920.8901.381,215
Huyện Kon Rẫy
6020x - 6024x5522.622911,325
Huyện Ngọc Hồi
605xx7741.828844,550
Huyện Sa Thầy
607xx6642.7031.43530
Huyện Tu Mơ Rông
603xx9222.498 861,726
Huyện Ia H'Drai608xx10.210 980,13 10

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Nguyên

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Tỉnh Đắk Lăk63xxx - 64xxx63xxxx50047 1.827.800 13.125,4 km² 139 người/km²
Tỉnh Đắk Nông65xxx64xxxx50148 553.200 6.515,6 km² 85 người/km²
Tỉnh Gia Lai61xxx - 62xxx60xxxx5981 1.359.900 15.536,9 km² 88 người/km²
Tỉnh Kon Tum60xxx58xxxx6082 473.300 9.689,6 km² 49 người/km²
Tỉnh Lâm Đồng66xxx67xxxx6349 1.246.200 9.773,5 km² 128 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Tây Nguyên

 

Exit mobile version