Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Tân Quý – Tân Phú 

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường Tân Quý – Tân Phú  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Tân Phú  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Tân Quý – Tân Phú 

Bản đồ Phường Tân Quý – Tân Phú 

Đường Bình Long414-562, 9-131 760116
Đường Cầu Xéo2-120, 3-83 760115
Đường Độc Lập184-276, 95-241 760003
Đường Độc Lập, Hẻm 2311-19, 2-40 760005
Đường Độc Lập, Hẻm 2661-55, 2-56 760004
Đường Đỗ Công Tường2-38, 3-89 760110
Đường Đô Đốc Lộc15-131, 2-160 760096
Đường Đô Đốc Long1-105, 2-112 760008
Đường Đô Đốc Long, Hẻm 101-27, 2-40 760009
Đường Đô Đốc Long, Hẻm 1051-13, 2-10 760013
Đường Đô Đốc Long, Hẻm 381-35, 2-18 760011
Đường Đô Đốc Long, Hẻm 71-7, 2-8 760018
Đường Đô Đốc Long, Hẻm 701-23, 2-10 760012
Đường Đô Đốc Long, Hẻm 731-25, 2-30 760015
Đường Đô Đốc Long, Hẻm 73, Ngách 241-43, 2-52 760016
Đường Đô Đốc Long, Hẻm 73, Ngách 321-27, 2-24 760017
Đường Đô Đốc Long, Hẻm 931-19, 2-20 760014
Đường Đô Đốc Thủ1-33, 2-40 760043
Đường Đỗ Thừa Luông2-102, 3-97 760078
Đường Đỗ Thừa Luông, Hẻm 352-72, 3-63 760079
Đường Đỗ Thừa Luông, Hẻm 4312-26, 3-5 760080
Đường Đỗ Thừa Luông, Hẻm 953-13, 8-20 760081
Đường Đỗ Thừa Luông, Hẻm 982-52, 3-37 760082
Đường Đỗ Thừa Tự3-23 760077
Đường Đường Số 191-57, 2-60 760054
Đường Dương Thiệu Tước1-99, 2-98 760121
Đường Dương Văn Dương2-112, 5-125 760083
Đường Dương Văn Dương3-7, 4-14 760114
Đường Dương Văn Dương, Hẻm 1126-20 760087
Đường Dương Văn Dương, Hẻm 1132-20, 5-17 760089
Đường Dương Văn Dương, Hẻm 1253-21, 4-16 760088
Đường Dương Văn Dương, Hẻm 481-19, 18-22 760084
Đường Dương Văn Dương, Hẻm 541-17 760085
Đường Dương Văn Dương, Hẻm 572-20, 5-17 760095
Đường Dương Văn Dương, Hẻm 633-19, 4-10 760094
Đường Dương Văn Dương, Hẻm 661-33, 2-48 760086
Đường Dương Văn Dương, Hẻm 741-7, 4-10 760093
Đường Dương Văn Dương, Hẻm 754-8, 7-13 760092
Đường Dương Văn Dương, Hẻm 812-28, 23-33 760091
Đường Dương Văn Dương, Hẻm 995-17, 6-20 760090
Đường Gò Dầu38-326, 63-281 760100
Đường Gò DầuKhu chung cư Gò Dầu 1 760107
Đường Gò Dầu, Hẻm 1431-97, 2-108 760104
Đường Gò Dầu, Hẻm 1852-50, 5-36 760105
Đường Gò Dầu, Hẻm 2752-20 760106
Đường Gò Dầu, Hẻm 751-61, 2-58 760101
Đường Gò Dầu, Hẻm 812-38, 3-11 760102
Đường Hòanh Văn Hòe1-113, 2-112 760097
Đường Lê Đình Thám1-193, 6-220 760111
Đường Lê Liểu2-100, 5-85 760113
Đường Lê Sát17-163, 46-220 760073
Đường Lê SátKhu chung cư Tân Hương 760076
Đường Lê Sát, Hẻm 632-24, 5-29 760075
Đường Lê Sát, Hẻm 912-18, 3-27 760074
Đường Lý Tuệ1-51, 3-36 760112
Đường Nguyễn Dữ1-59, 2-60 760052
Đường Nguyễn Dữ, Hẻm 241-109, 2-120 760053
Đường Nguyễn Háo Vĩnh2-90, 3-47 760103
Đường Nguyễn Lộ Trạch26-52, 5-145 760098, 760099
Đường Nguyễn Ngọc Nhật1-209, 2-208 760044
Đường Nguyễn Ngọc Nhật, Hẻm 1651-11, 2-18 760048
Đường Nguyễn Ngọc Nhật, Hẻm 201-33, 2-40 760045
Đường Nguyễn Ngọc Nhật, Hẻm 461-33, 2-50 760046
Đường Nguyễn Ngọc Nhật, Hẻm 701-13, 2-10 760047
Đường Nguyễn Quang Diêu1-99, 2-100 760122
Đường Nguyễn Súy1-207, 2-208 760055
Đường Nguyễn Súy, Hẻm 1121-17, 2-16 760056
Đường Nguyễn Súy, Hẻm 1281-39, 2-40 760057
Đường Nguyễn Súy, Hẻm 128, Ngách 122-24 760058
Đường Nguyễn Súy, Hẻm 1591-33, 2-30 760066
Đường Nguyễn Súy, Hẻm 159, Ngách 91-33, 2-12 760067
Đường Nguyễn Súy, Hẻm 1681-89, 2-62 760059
Đường Nguyễn Súy, Hẻm 1861-39, 2-40 760060
Đường Nguyễn Súy, Hẻm 186, Ngách 131-27, 2-28 760062
Đường Nguyễn Súy, Hẻm 186, Ngách 271-7, 2-8 760061
Đường Nguyễn Súy, Hẻm 1881-7, 2-12 760063
Đường Nguyễn Súy, Hẻm 1921-9 760064
Đường Nguyễn Súy, Hẻm 2031-9, 2-10 760065
Đường Nguyễn Súy, Hẻm 951-9, 2-10 760068
Đường Phạm Ngọc1-53, 2-54 760049
Đường Phạm Ngọc, Hẻm 101-11, 2-12 760050
Đường Phạm Ngọc, Hẻm 121-5, 2-8 760051
Đường Tân Hương1-451, 2-290 760019
Đường Tân Hương, Hẻm 1021-13, 2-12 760026
Đường Tân Hương, Hẻm 2741-17 760027
Đường Tân Hương, Hẻm 321-25, 2-40 760020
Đường Tân Hương, Hẻm 32, Ngách 91-19, 2-28 760021
Đường Tân Hương, Hẻm 351-13, 2-14 760037
Đường Tân Hương, Hẻm 3811-35, 2-60 760028
Đường Tân Hương, Hẻm 381, Ngách 241-47, 2-40 760030
Đường Tân Hương, Hẻm 381, Ngách 81-45, 2-90 760029
Đường Tân Hương, Hẻm 381, Ngách 881-21, 2-28 760031
Đường Tân Hương, Hẻm 461-13, 2-14 760022
Đường Tân Hương, Hẻm 531-19, 2-16 760036
Đường Tân Hương, Hẻm 551-13, 2-12 760035
Đường Tân Hương, Hẻm 561-57, 2-68 760023
Đường Tân Hương, Hẻm 591-37, 2-30 760034
Đường Tân Hương, Hẻm 691-37, 2-34 760033
Đường Tân Hương, Hẻm 771-11, 2-12 760032
Đường Tân Hương, Hẻm 801-13, 2-20 760024
Đường Tân Hương, Hẻm 841-43, 2-60 760025
Đường Tân Quý3-241, 6-198 760108
Đường Tân Quý, Hẻm 201-21, 2-30 760109
Đường Võ Công Tôn1-133, 2-134 760123
Khu chung cư Độc Lập, Lô nhà A 760006
Khu chung cư Độc Lập, Lô nhà B 760007
Khu chung cư Nhiêu Lộc, Lô nhà A 760069
Khu chung cư Nhiêu Lộc, Lô nhà B1 760070
Khu chung cư Nhiêu Lộc, Lô nhà B2 760071
Khu chung cư Nhiêu Lộc, Lô nhà D 760072
Khu tập thể Tân HươngDãy nhà A 760038
Khu tập thể Tân HươngDãy nhà D 760039
Khu tập thể Tân HươngDãy nhà F 760040
Khu tập thể Tân HươngDãy nhà G 760041
Khu tập thể Tân HươngDãy nhà K 760042

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tân Phú

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Hiệp Tân49219681,1319441
Phường Hòa Thạnh24212780,9322880
Phường Phú Thạnh14288471,1425304
Phường Phú Thọ Hòa40314611,2325578
Phường Phú Trung34383970,942663
Phường Sơn Kỳ6188121,1216796
Phường Tân Quý116424431.7823845
Phường Tân Sơn Nhì84253121,1322400
Phường Tân Thành57298150,9930116
Phường Tân Thới Hòa2826,1291,1522721
Phường Tây Thạnh7637.9953,5710.642

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

Exit mobile version