Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Tân Sơn Nhì – Tân Phú 

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường Tân Sơn Nhì – Tân Phú  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Tân Phú  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Tân Sơn Nhì – Tân Phú 

Bản đồ Phường Tân Sơn Nhì – Tân Phú 

Đường Âu Cơ21-29, 22-30 760404
Đường Âu CơHẻm 28 cũ 760464
Đường Âu CơHẻm tổ29 + 30 cũ 760462
Đường Âu CơHẻm vào trường tiểu học Tân Sơn Nhì 760463
Đường Âu CơHẻm vườn mai 760465
Đường Âu CơKhu dân cư Hẻm Tổ 29 +30 Củ 760456
Đường Đặng Thế Phong1-99, 2-98 760485
Đường Đặng Trần Côn1-103, 2-120 760431
Đường Diệp Minh Châu1-285, 2-286 760486
Đường Gò Dầu1-63, 2-58 760438
Đường Gò Dầu, Hẻm 201-11, 2-10 760440
Đường Gò Dầu, Hẻm 301-41, 2-40 760441
Đường Gò Dầu, Hẻm 331-65, 2-58 760442
Đường Gò Dầu, Hẻm 33, Ngách 101-11, 2-12 760444
Đường Gò Dầu, Hẻm 33, Ngách 261-23, 2-30 760445
Đường Gò Dầu, Hẻm 33, Ngách 521-19, 2-20 760446
Đường Gò Dầu, Hẻm 531-25, 2-30 760443
Đường Gò Dầu, Hẻm 81-23, 2-20 760439
Đường Hoa Bằng1-171, 2-170 760483
Đường Nguyễn Cữu Đàm2-162 760417
Đường Nguyễn Cửu ĐàmHẻm 99 760472
Đường Nguyễn Cữu Đàm, Hẻm 1521-19, 2-18 760418
Đường Nguyễn Cữu Đàm, Hẻm 191-59, 2-50 760420
Đường Nguyễn Cữu Đàm, Hẻm 391-29, 2-28 760421
Đường Nguyễn Cữu Đàm, Hẻm 431-27, 2-28 760422
Đường Nguyễn Cữu Đàm, Hẻm 51-41, 2-40 760419
Đường Nguyễn Cữu Đàm, Hẻm 651-25, 2-24 760423
Đường Nguyễn Cửu Đàm, Ngách 41Hẻm 69 760470
Đường Nguyễn Cửu Đàm, Ngách 55Hẻm 69 760468
Đường Nguyễn Cửu Đàm, Ngách 57Hẻm 69 760469
Đường Nguyễn Cửu Đàm, Ngách 69Hẻm 69 760471
Đường Nguyễn Quý Anh1-229, 2-230 760487
Đường Nguyễn Thế Truyện1-239, 2-238 760484
Đường Nguyễn Văn Săng1-95, 2-112 760432
Đường Nguyễn Văn SăngHẻm 16A/24 tổ 60 760473
Đường Nguyễn Văn SăngHẻm 22 760476
Đường Nguyễn Văn SăngHẻm bên hông khu nhà 56 căn 760474
Đường Nguyễn Văn SăngHẻm tổ74, 79, 80 khu phố 7 760475
Đường Nguyễn Văn Săng, Hẻm 351-41, 2-40 760434
Đường Nguyễn Văn Săng, Hẻm 411-19, 2-22 760435
Đường Nguyễn Văn Săng, Hẻm 531-31, 2-30 760436
Đường Nguyễn Văn Săng, Hẻm 691-9, 2-10 760437
Đường Nguyễn Văn Săng, Hẻm 861-17, 2-20 760433
Đường Nguyễn Xuân Khoát 760477
Đường Phan Chu Trinh1-45, 2-40 760449
Đường Phan Đình Phùng1-17, 2-20 760450
Đường Tân Kỳ Tân Quí35-49, 36-48 760424
Đường Tân Kỳ Tân Quí, Hẻm 1471-37, 2-38 760425
Đường Tân Kỳ Tân Quí, Hẻm 611-29, 2-46 760427
Đường Tân Kỳ Tân Quí, Hẻm 771-27, 2-38 760426
Đường Tân Kỳ Tân QuýHẻm 229 760466
Đường Tân Kỳ Tân QuýHẻm 249 760467
Đường Tân Sơn Nhì1-421, 2-346 760406
Đường Tân Sơn NhìHẻm 13D/38 760457
Đường Tân Sơn NhìHẻm 163 760458
Đường Tân Sơn NhìHẻm 196 760460
Đường Tân Sơn NhìHẻm 354 760459
Đường Tân Sơn NhìKhu dân cư Hẻm 13d/38 760453
Đường Tân Sơn NhìKhu dân cư Hẻm 163 760454
Đường Tân Sơn NhìKhu dân cư Hẻm 354 760455
Đường Tân Sơn Nhì, Hẻm 1281-31, 2-30 760412
Đường Tân Sơn Nhì, Hẻm 1391-29, 2-28 760414
Đường Tân Sơn Nhì, Hẻm 3031-29, 2-30 760415
Đường Tân Sơn Nhì, Hẻm 4711-5, 2-6 760416
Đường Tân Sơn Nhì, Hẻm 541-11, 2-12 760407
Đường Tân Sơn Nhì, Hẻm 581-57, 2-66 760408
Đường Tân Sơn Nhì, Hẻm 771-23, 2-28 760413
Đường Tân Sơn Nhì, Hẻm 781-11, 2-10 760409
Đường Tân Sơn Nhì, Hẻm 84tộc Võ 760461
Đường Tân Sơn Nhì, Hẻm 881-15, 2-16 760410
Đường Tân Sơn Nhì, Hẻm 941-11, 2-10 760411
Đường Trần Hưng Đạo 760478
Đường Trần Hưng ĐạoHẻm 42b 760479
Đường Trần Hưng ĐạoHẻm 44/3a 760480
Đường Trần Hưng ĐạoHẻm 56 760481
Đường Trần Hưng ĐạoHẻm 74/3 760482
Đường Trần Tấn1-139, 2-100 760405
Đường Trần Văn Ơn1-103, 2-80 760428
Đường Trần Văn Ơn, Hẻm 771-29, 2-30 760429
Đường Trần Văn Ơn, Hẻm 851-25, 2-30 760430
Đường Trương Vĩng Ký157-201, 2-144 760447
Đường Trương Vĩng Ký, Hẻm 1261-25, 2-20 760448
Khu chung cư Gò Dầu 2, Lô nhà A 760451
Khu chung cư Gò Dầu 2, Lô nhà B 760452

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tân Phú

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Hiệp Tân49219681,1319441
Phường Hòa Thạnh24212780,9322880
Phường Phú Thạnh14288471,1425304
Phường Phú Thọ Hòa40314611,2325578
Phường Phú Trung34383970,942663
Phường Sơn Kỳ6188121,1216796
Phường Tân Quý116424431.7823845
Phường Tân Sơn Nhì84253121,1322400
Phường Tân Thành57298150,9930116
Phường Tân Thới Hòa2826,1291,1522721
Phường Tây Thạnh7637.9953,5710.642

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

Exit mobile version