Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Thanh Khê Tây – Thanh Khê

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường Thanh Khê Tây – Thanh Khê cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Thanh Khê , thuộc Tỉnh Đà Nẵng , vùng Nam Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Thanh Khê Tây – Thanh Khê

Bản đồ Phường Thanh Khê Tây – Thanh Khê

Đường Bàu Trảng 1 555580
Đường Bàu Trảng 2 555581
Đường Bàu Trảng 3 555582
Đường Bàu Trảng 4 555583
Đường Bàu Trảng 5 555584
Đường Bàu Trảng 6 555585
Đường Điện Biên Phủ612-760 555511
Đường Điện Biên PhủKiệt 732 555521
Đường Điện Biên Phủ, Kiệt 61401-07, 02-12 555519
Đường Điện Biên Phủ, Kiệt 66401-29, 02-18 555520
Đường Dũng Sĩ Thanh Khê01-253, 02-298 555507
Đường Dũng Sĩ Thanh Khê, Kiệt 17501-17, 02-22 555558
Đường Dũng Sĩ Thanh Khê, Kiệt 4501-47, 02-28 555557
Đường Hồ Quý Ly 555598
Đường Mẹ Hiền 555587
Đường Mẹ Nhu01-81, 02-60 555508
Đường Mẹ Nhu, Kiệt 3101-05, 02-08 555531
Đường Mẹ Nhu, Kiệt 3401-07, 02-12 555532
Đường Nguyễn Tất Thành 555559
Đường Nguyễn Thị Bảy 555594
Đường Nguyễn Thị Thập 555599
Đường Nguyễn Văn Huề 555589
Đường Nguyễn Văn Phương 555588
Đường Phạm Phú TiênKhu chung cư B10 555569
Đường Phạm Phú TiênKhu chung cư B11 555570
Đường Phạm Phú TiênKhu chung cư B12 555571
Đường Phạm Phú TiênKhu chung cư B13 555572
Đường Phạm Phú TiênKhu chung cư B14 555573
Đường Phạm Phú TiênKhu chung cư B15 555574
Đường Phạm Phú TiênKhu chung cư B16 555575
Đường Phạm Phú TiênKhu chung cư B6 555565
Đường Phạm Phú TiênKhu chung cư B7 555566
Đường Phạm Phú TiênKhu chung cư B8 555567
Đường Phạm Phú TiênKhu chung cư B9 555568
Đường Phan Nhu 555593
Đường Phú Lộc 11 555591
Đường Phú Lộc 12 555592
Đường Phú Lộc 4 555590
Đường Trần Cao Vân750-960 555509
Đường Trần Thanh Trung 555586
Đường Vũ QuỳnhKhu chung cư A 555560
Đường Vũ QuỳnhKhu chung cư B 555561
Đường Vũ QuỳnhKhu chung cư C 555562
Đường Vũ QuỳnhKhu chung cư D 555563
Đường Vũ QuỳnhKhu chung cư E 555564
Khu Thanh Khê Tây 555576
Tổ 1 555512
Tổ 10 555524
Tổ 11 555525
Tổ 12 555526
Tổ 13 555527
Tổ 14 555528
Tổ 15 555529
Tổ 16 555530
Tổ 17 555533
Tổ 18 555534
Tổ 19 555535
Tổ 2 555513
Tổ 20 555536
Tổ 21 555537
Tổ 22 555538
Tổ 23 555539
Tổ 24 555540
Tổ 25 555541
Tổ 26 555542
Tổ 27 555543
Tổ 28 555544
Tổ 29 555545
Tổ 3 555514
Tổ 30 555546
Tổ 31 555547
Tổ 32 555548
Tổ 33 555549
Tổ 34 555550
Tổ 35 555551
Tổ 36 555552
Tổ 37 555553
Tổ 38 555554
Tổ 39 555555
Tổ 4 555515
Tổ 40 555556
Tổ 5 555516
Tổ 6 555517
Tổ 7 555518
Tổ 8 555522
Tổ 9 555523

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thanh Khê

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Khê84
Phường Chính Gián92
Phường Hoà Khê39
Phường Tam Thuận60
Phường Tân Chính127
Phường Thạc Gián51
Phường Thanh Khê Đông74
Phường Thanh Khê Tây86
Phường Vĩnh Trung122
Phường Xuân Hà68

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Đà Nẵng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Cẩm Lệ
507xx539
87.69133,32.633
Quận Hải Châu
502xx1091
189.56120,69.202
Quận Liên Chiểu
506xx419
128.35375,71.696
Quận Ngũ Hành Sơn
505xx395
63.06736,51.728
Quận Sơn Trà
504xx698
127.682 602.128
Quận Thanh Khê
503xx803
174.55718.770
Quận Hoàng Sa509xx1
305
Huyện Hoà Vang
508xx129
116.524707,3165

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Đà Nẵng50xxx55xxxx236431.046.8761.285,4 km²892 người/km²
Tỉnh Bình Định55xxx59xxxx56771.962.2666850,6 km²286 người/km²
Tỉnh Khánh Hoà57xxx65xxxx58791.192.5005.217,7 km²229 người/km²
Tỉnh Phú Yên56xxx62xxxx5778883.2005.060,5 km²175 người/km²
Tỉnh Quảng Nam51xxx - 52xxx56xxxx235921.505.00010.438,4 km²144 người/km²
Tỉnh Quảng Ngãi53xxx - 54xxx57xxxx55761.221.6005.153,0 km²237 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Nam Trung Bộ

 

Exit mobile version