Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Thuận Phước – Hải Châu

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường Thuận Phước – Hải Châu cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Hải Châu , thuộc Tỉnh Đà Nẵng , vùng Nam Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Thuận Phước – Hải Châu

Bản đồ Phường Thuận Phước – Hải Châu

Đường 3/21-199, 2-200 551509
Đường B1, 141-105, 2-104 551501
Đường B1.151-119, 2-118 551502
Đường B1.161-111, 2-110 551503
Đường B1.161-75, 2-76 551487
Đường B1.91-27, 2-26 551504
Đường Bùi Xuân Phái1-45, 2-52 551510
Đường Cao Xuân Dục1-39, 2-154 551498
Đường Châu Văn Liêm1-37, 2-46 551516
Đường Châu Văn Liêm, Kiệt 311-27, 2-28 551517
Đường Châu Văn Liêm, Kiệt 361-11, 2-12 551518
Đường Đinh Công Tráng1-101, 2-136 551500
Đường Đống Đa102-254 551525
Đường Đống Đa16-100 551505
Đường Đống Đa, Kiệt 2181-23, 2-26 551526
Đường Đống Đa, Kiệt 662-20 551508
Đường Đống Đa, Kiệt 861-21, 2-6 551507
Đường Đống Đa, Kiệt 901-31, 2-32 551506
Đường Đỗ Xuân Cát 551549
Đường Hàn Mạc Tử1-105, 2-94 551514
Đường Lê Khắc Cần 551550
Đường Lương Ngọc Quyến1-17, 2-30 551524
Đường Lý Tự Trọng150-86 551483
Đường Lý Tự Trọng, Kiệt 1481-63, 2-36 551484
Đường Lý Tự Trọng, Kiệt 1521-33, 2-34 551485
Đường Mai Am 551551
Đường Mai Lão Bạng1-137, 2-128 551515
Đường Ngô Chi Lan 551552
Đường Nguyễn Đức Cảnh1-195, 2-30 551488
Đường Nguyễn Đức CảnhKhu chung cư Tái Định Cư 1 551489
Đường Nguyễn Đức CảnhKhu chung cư Tái Định Cư 2 551491
Đường Nguyễn Đức CảnhKhu chung cư Tái Định Cư 3 551492
Đường Nguyễn Đức CảnhKhu chung cư Tái Định Cư 4 551493
Đường Nguyễn Đức CảnhKhu chung cư Tái Định Cư 5 551494
Đường Nguyễn Đức CảnhKhu chung cư Tái Định Cư 6 551495
Đường Nguyễn Đức CảnhKhu chung cư Tái Định Cư 7 551496
Đường Nguyễn Đức CảnhKhu chung cư Tái Định Cư 8 551497
Đường Nguyễn Hữu Cảnh1-47 551513
Đường Nguyễn Văn Tố1-93, 2-88 551499
Đường Như Nguyệt 551548
Đường Phạm Ngọc Thạch1-99, 2-70 551486
Đường Phan Kế Bính1-79, 2-82 551519
Đường Phan Kế Bính, Kiệt 181-39, 2-122 551521
Đường Phan Kế Bính, Kiệt 721-11, 2-10 551522
Đường Phan Kế Bính, Kiệt 81-7, 2-6 551520
Đường Phan Kế Bính, Kiệt 821-9, 2-10 551523
Đường Võ Thị Sáu1-3, 2-26 551512
Đường Xuân Diệu1-9, 2-20 551511
Tổ 10 551541
Tổ 12 551543
Tổ 13 551544
Tổ 15 551530
Tổ 16 551528
Tổ 17 551527
Tổ 18 551529
Tổ 19 551532
Tổ 20 551531
Tổ 21 551533
Tổ 22 551534
Tổ 23 551536
Tổ 24 551540
Tổ 25 551538
Tổ 26 551539
Tổ 28 551537
Tổ 29 551535
Tổ 6 551547
Tổ 7 551546
Tổ 8 551545
Tổ 9 551542

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hải Châu

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bình Hiên51
Phường Bình Thuận109
Phường Hải Châu 1158
Phường Hải Châu 275
Phường Hòa Cường Bắc48
Phường Hoà Cường Nam70
Phường Hòa Thuận Đông90
Phường Hoà̀ Thuận Tây74
Phường Nam Dương40
Phường Phước Ninh95
Phường Thạch Thang100
Phường Thanh Bình112
Phường Thuận Phước69

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Đà Nẵng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Cẩm Lệ
507xx539
87.69133,32.633
Quận Hải Châu
502xx1091
189.56120,69.202
Quận Liên Chiểu
506xx419
128.35375,71.696
Quận Ngũ Hành Sơn
505xx395
63.06736,51.728
Quận Sơn Trà
504xx698
127.682 602.128
Quận Thanh Khê
503xx803
174.55718.770
Quận Hoàng Sa509xx1
305
Huyện Hoà Vang
508xx129
116.524707,3165

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Đà Nẵng50xxx55xxxx236431.046.8761.285,4 km²892 người/km²
Tỉnh Bình Định55xxx59xxxx56771.962.2666850,6 km²286 người/km²
Tỉnh Khánh Hoà57xxx65xxxx58791.192.5005.217,7 km²229 người/km²
Tỉnh Phú Yên56xxx62xxxx5778883.2005.060,5 km²175 người/km²
Tỉnh Quảng Nam51xxx - 52xxx56xxxx235921.505.00010.438,4 km²144 người/km²
Tỉnh Quảng Ngãi53xxx - 54xxx57xxxx55761.221.6005.153,0 km²237 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Nam Trung Bộ

 

Exit mobile version