Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Vĩnh Niệm – Lê Chân

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường Vĩnh Niệm – Lê Chân cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Lê Chân , thuộc Thành phố Hải Phòng , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Vĩnh Niệm – Lê Chân

Bản đồ Phường Vĩnh Niệm – Lê Chân

Khu 1 184301
Khu 1Tổ 1 184302
Khu 1Tổ 10 184311
Khu 1Tổ 11 184312
Khu 1Tổ 12 184316
Khu 1Tổ 13 184313
Khu 1Tổ 14 184314
Khu 1Tổ 15 184315
Khu 1Tổ 16 184317
Khu 1Tổ 17 184318
Khu 1Tổ 18 184319
Khu 1Tổ 19 184320
Khu 1Tổ 2 184303
Khu 1Tổ 20 184322
Khu 1Tổ 3 184304
Khu 1Tổ 4 184305
Khu 1Tổ 5 184306
Khu 1Tổ 6 184307
Khu 1Tổ 7 184308
Khu 1Tổ 8 184309
Khu 1Tổ 9 184310
Khu 2 184323
Khu 2Tổ 21 184324
Khu 2Tổ 22 184325
Khu 2Tổ 23 184326
Khu 2Tổ 24 184327
Khu 2Tổ 25 184328
Khu 2Tổ 26 184329
Khu 2Tổ 27 184330
Khu 2Tổ 28 184331
Khu 2Tổ 29 184332
Khu 2Tổ 30 184333
Khu 2Tổ 31 184334
Khu 2Tổ 32 184335
Khu 2Tổ 33 184336
Khu 3 184337
Khu 3Tổ 34 184338
Khu 3Tổ 35 184339
Khu 3Tổ 36 184340
Khu 3Tổ 37 184341
Khu 3Tổ 38 184342
Khu 3Tổ 39 184343
Khu 4 184345
Khu 4Tổ 40 184344
Khu 4Tổ 41 184346
Khu 4Tổ 42 184347
Khu 4Tổ 43 184348
Khu 4Tổ 44 184349
Khu 4Tổ 45 184350
Khu 5 184351
Khu 5Tổ 46 184352
Khu 5Tổ 47 184353
Khu 5Tổ 48 184355
Khu 5Tổ 49 184356
Khu 5Tổ 50 184357
Khu 5, Tổ 47xoá 184354
Khu Công Nghiệp Vĩnh Niệm 184321

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Lê Chân

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Biên82
Phường An Dương41
Phường Cát Dài36
Phường Đông Hải31
Phường Dư Hàng16
Phường Dư Hàng Kênh132
Phường Hàng Kênh29
Phường Hồ Nam46
Phường Kênh Dương32
Phường Lam Sơn57
Phường Nghĩa Xá72
Phường Niệm Nghĩa53
Phường Trại Cau36
Phường Trần Nguyên Hãn28
Phường Vĩnh Niệm57

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hải Phòng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Đồ Sơn
050xx3844.51442,41.050
Quận Dương Kinh
049xx3048.70045,9 1.061
Quận Hải An
048xx106103.267104,9984
Quận Hồng Bàng
041xx432101.62514,47.057
Quận Kiến An
046xx17897.40329,5 3.302
Quận Lê Chân
047xx748209.60811,817.763
Quận Ngô Quyền
042xx732164.61211,214.698
Huyện An Dương
044xx109160.75197,6 1.647
Huyện An Lão
045xx98132.316114,91.152
Huyện Bạch Long Vĩ055xx49024,5 200
Huyện Cát Hải
054xx6629.676323,192
Huyện Kiến Thuỵ
051xx92126.324107,51.175
Huyện Thuỷ Nguyên
043xx24303.094242,8 1.248
Huyện Tiên Lãng
052xx198141.288191,2739
Huyện Vĩnh Bảo
053xx201173.083 180,5959

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

Exit mobile version