Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Thị trấn Nà Phặc – Ngân Sơn

thông tin việt nam

viet nam infomation

Thị trấn Nà Phặc – Ngân Sơn cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Ngân Sơn , thuộc Tỉnh Bắc Kạn , vùng Vùng Đông Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Thị trấn Nà Phặc – Ngân Sơn

Bản đồ Thị trấn Nà Phặc – Ngân Sơn

Thôn Bản Cầy 262452
Thôn Bản Hùa 262451
Thôn Bản Mạch 262465
Thôn Bó Danh 262456
Thôn Cốc Pái 262460
Thôn Cốc Sả 262466
Thôn Cốc Tào 262453
Thôn Công Quản 262462
Thôn Khuổi Tinh 262476
Thôn Lũng Lịa 262467
Thôn Lủng Nhã 262472
Thôn Mảy Van 262468
Thôn Nà Duồng 262457
Thôn Nà Kèng 262459
Thôn Nà Khoang 262463
Thôn Nà Làm 262458
Thôn Nà Này 262454
Thôn Nà Nọi 262464
Thôn Nà Pán 262455
Thôn Nà Tò 262461
Thôn Phia Chang 262470
Thôn Phia Đắng 262471
Thôn Sáo Sào 262469
Tiểu Khu 1 262473
Tiểu Khu 2 262475
Tiểu Khu 3 262474

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Ngân Sơn

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Nà Phặc26
Xã Bằng Vân14
Xã Cốc Đán21
Xã Đức Vân8
Xã Hương Nê12
Xã Lãng Ngâm13
Xã Thuần Mang17
Xã Thương Ân18
Xã Thượng Quan22
Xã Trung Hoà11
Xã Vân Tùng13

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Bắc Kạn

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Bắc Kạn
231xx12337.180136,9272
Huyện Ba Bể
235xx20046.350684,1 68
Huyện Bạch Thông
232xx15530.216546,555
Huyện Chợ Đồn
236xx23948.122911,1 53
Huyện Chợ Mới
237xx16436.747606,561
Huyện Na Rì
238xx23237.47285344
Huyện Ngân Sơn
233xx17527.680645,973
Huyện Pác Nặm
234xx11130.059475,463

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²
Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²
Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²
Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc

Exit mobile version