Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Xã An Lĩnh – Tuy An

thông tin việt nam

viet nam infomation

Xã An Lĩnh – Tuy An cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Tuy An , thuộc Tỉnh Phú Yên , vùng Nam Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã An Lĩnh – Tuy An

Bản đồ Xã An Lĩnh – Tuy An

Thôn Phong Lãnh 621741
Thôn Phong Thái 621742
Thôn Quang Thuận 621743
Thôn Thái Long 621745
Thôn Tư Thạnh 621744
Thôn Vĩnh Xuân 621746

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tuy An

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Chí Thạnh6
Xã An Chấn6
Xã An Cư4
Xã An Dân7
Xã An Định8
Xã An Hải6
Xã An Hiệp6
Xã An Hoà8
Xã An Lĩnh6
Xã An Mỹ5
Xã An Nghiệp4
Xã An Ninh Đông4
Xã An Ninh Tây5
Xã An Thạch5
Xã An Thọ5
Xã An Xuân7

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Phú Yên

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Tuy Hoà
561xx307
152.113106,81.424
Huyện Đông Hoà
568xx50
114.993 268,3429
Huyện Đồng Xuân
564xx53
58.0141.063,455
Huyện Phú Hoà
569xx37
103.268 263,2392
Huyện Sông Cầu
563xx92
101.521 489,2848207
Huyện Sông Hinh
566xx89
45.352 884,651
Huyện Sơn Hòa
565xx89
54.067950,357
Huyện Tây Hoà
567xx68
116.272 609,4506191
Huyện Tuy An
562xx92
121.355399,3304

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Đà Nẵng50xxx55xxxx236431.046.8761.285,4 km²892 người/km²
Tỉnh Bình Định55xxx59xxxx56771.962.2666850,6 km²286 người/km²
Tỉnh Khánh Hoà57xxx65xxxx58791.192.5005.217,7 km²229 người/km²
Tỉnh Phú Yên56xxx62xxxx5778883.2005.060,5 km²175 người/km²
Tỉnh Quảng Nam51xxx - 52xxx56xxxx235921.505.00010.438,4 km²144 người/km²
Tỉnh Quảng Ngãi53xxx - 54xxx57xxxx55761.221.6005.153,0 km²237 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Nam Trung Bộ

 

Exit mobile version