Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Xã Mường Lai – Lục Yên

viet nam infomation

Xã Mường Lai – Lục Yên cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Lục Yên , thuộc Tỉnh Yên Bái , vùng Vùng Đông Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Mường Lai – Lục Yên

Bản đồ Xã Mường Lai – Lục Yên

Thôn 1 322711
Thôn 10 322720
Thôn 11 322721
Thôn 12 322722
Thôn 13 322723
Thôn 14 322724
Thôn 15 322725
Thôn 16 322726
Thôn 17 322727
Thôn 18 322728
Thôn 19 322729
Thôn 2 322712
Thôn 20 323150
Thôn 3 322713
Thôn 4 322714
Thôn 5 322715
Thôn 6 322716
Thôn 7 322717
Thôn 8 322718
Thôn 9 322719

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Lục Yên

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Yên Thế24
Xã An Lạc9
Xã An Phú14
Xã Động Quan16
Xã Khai Trung5
Xã Khánh Hòa8
Xã Khánh Thiện16
Xã Lâm Thượng19
Xã Liễu Đô11
Xã Mai Sơn8
Xã Minh Chuẩn10
Xã Minh Tiến14
Xã Minh Xuân23
Xã Mường Lai20
Xã Phan Thanh8
Xã Phúc Lợi11
Xã Tân Lập11
Xã Tân Lĩnh18
Xã Tân Phượng9
Xã Tô Mậu10
Xã Trúc Lâu11
Xã Trung Tâm13
Xã Vĩnh Lạc11
Xã Yên Thắng8

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Yên Bái

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Yên Bái
331xx611
95.361 106,7419893
Thị xã Nghĩa Lộ
337xx128
27.33629,8917
Huyện Lục Yên
333xx307
102.946809,2127
Huyện Mù Căng Chải
335xx123
49.2551.20241
Huyện Trạm Tấu
336xx70
26.704746,236
Huyện Trấn Yên
339xx229
79.397628,6126
Huyện Văn Chấn
338xx363
144.1521.211119
Huyện Văn Yên
334xx332
116.0001.391,583
Huyện Yên Bình
332xx279
103.776773,2134

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²
Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²
Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²
Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc