Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường 10 – Tân Bình 

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường 10 – Tân Bình  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Tân Bình  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 10 – Tân Bình 

Bản đồ Phường 10 – Tân Bình 

Đường Âu Cơ194-558, 195-559 737210
Đường Âu Cơ, Hẻm 1981-15, 2-30 737211
Đường Âu Cơ, Hẻm 2001-30, 2-24 737212
Đường Âu Cơ, Hẻm 224a1-25, 2-10 737213
Đường Âu Cơ, Hẻm 224b1-13, 2-14 737214
Đường Âu Cơ, Hẻm 2311-11, 2-16 737215
Đường Âu Cơ, Hẻm 4761-5, 2-36 737219
Đường Âu Cơ, Hẻm 4941-3, 2-34 737218
Đường Âu Cơ, Hẻm 5361-7, 2-56 737216
Đường Âu Cơ, Hẻm 5531-9, 2-32 737217
Đường Hồng Lạc1438 -1444 737226
Đường Hồng Lạc, Hẻm 14441604 -1660, 1605 -1659 737227
Đường Hồng Lạc, Hẻm 14691703 -1727, 1704 -1726 737228
Đường Hồng Lạc, Hẻm 14901732 -1746, 1733 -1747 737229
Đường Hồng Lạc, Hẻm 14981913 -2295, 1914 -2296 737230
Đường Hồng Lạc, Hẻm 15302324 -2384, 2325 -2383 737231
Đường Hồng Lạc, Hẻm 15382417 -2524, 2418 -2426 737232
Đường Hương Lộ 2557-559, 558-560 737221
Đường Lạc Long Quân1-195, 2-178 737205
Đường Lạc Long QuânKhu cư xá Lạc Long Quân 737208
Đường Lạc Long QuânKhu cư xá Phú Thọ Hòa 737209
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 491-19, 2-58 737206
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 631-85, 2-106 737207
Đường Ni Sư Hùynh Liên2-170 737222
Đường Ni Sư Hùynh LiênKhu cư xá Minh Đức 737223
Đường Số 11-41, 2-224 737233
Đường Số 21-41, 2-30 737234
Đường Số 31-35, 2-34 737235
Đường Số 41-33, 2-34 737236
Đường Số 51-29, 2-30 737237
Đường Số 61-35, 2-40 737238
Đường Số 71-63, 4-56 737239
Đường Trần Văn Quang1-463, 2-466 737220
Đường Vườn Lan1-49, 2-50 737224
Đường Vườn LanKhu chung cư Bàu Cát 2 737225

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tân Bình

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Số 12913.5000,36
Phường Số 1035383230,8545086
Phường Số 1169265260,5845734
Phường Số 1260266281,4418492
Phường Số 13125438891,1837194
Phường Số 147301490,9232771
Phường Số 15123458110,133414
Phường Số 2102233871,9911752
Phường Số 39153380,2658992
Phường Số 488238212,429843
Phường Số 52119300,36433
Phường Số 611246900,5743316
Phường Số 750148530,4830944
Phường Số 815217180,454295
Phường Số 96257240,551448

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

Exit mobile version