Phường 2 – Tân Bình  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Tân Bình  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 2 – Tân Bình 

Bản đồ Phường 2 – Tân Bình 

Đường Bạch Đằng1-187, 2-144736463
Đường Bạch Đằng, Hẻm 1121-19736470
Đường Bạch Đằng, Hẻm 121-33, 2-24736478
Đường Bạch Đằng, Hẻm 1451-7, 2-36736475
Đường Bạch Đằng, Hẻm 1591-13, 2-20736474
Đường Bạch Đằng, Hẻm 1651-15, 2-16736473
Đường Bạch Đằng, Hẻm 1871-13736471
Đường Bạch Đằng, Hẻm 1891-7736472
Đường Bạch Đằng, Hẻm 1a1-15, 2-12736480
Đường Bạch Đằng, Hẻm 2a2-66736479
Đường Bạch Đằng, Hẻm 541-27, 2-24736467
Đường Bạch Đằng, Hẻm 741-15, 2-60736468
Đường Bạch Đằng, Hẻm 791-15, 2-12736477
Đường Bạch Đằng, Hẻm 831-7, 2-24736476
Đường Bạch Đằng, Hẻm 981-81, 2-24736469
Đường Bạch Đằng, Hẻm B1162-12736466
Đường Bạch Đằng, Hẻm B1241-39, 2-8736465
Đường Bạch Đằng, Hẻm B221-43, 2-36736464
Đường Bùi Thị Xuân1-161, 2-152736416
Đường Bùi Thị Xuân, Hẻm 121-7736422
Đường Bùi Thị Xuân, Hẻm 1311-17, 2-36736423
Đường Bùi Thị Xuân, Hẻm 201-7, 2-6736418
Đường Bùi Thị Xuân, Hẻm 291-21, 2-20736425
Đường Bùi Thị Xuân, Hẻm 421-17, 2-30736419
Đường Bùi Thị Xuân, Hẻm 61-61, 2-20736417
Đường Bùi Thị Xuân, Hẻm 681-17, 2-30736420
Đường Bùi Thị Xuân, Hẻm 711-5, 2-18736424
Đường Bùi Thị Xuân, Hẻm 861-11, 2-16736421
Đường Bùi Thị Xuân, Hẻm 951-15, 2-22736426
Đường Cửu Long1-59, 2-64736494
Đường Cửu Long, Hẻm 251-83, 2-30736495
Đường Đống Đa1-21, 2-34736509
Đường Đồng Nai1-23, 2-22736501
Đường Hòang Văn Thụ251-429736457
Đường Hòang Văn Thụ, Hẻm 3811-61, 2-64736462
Đường Hòang Văn Thụ, Hẻm 3891-9, 2-52736461
Đường Hòang Văn Thụ, Hẻm 4131-21, 2-10736460
Đường Hòang Văn Thụ, Hẻm 4151-37, 2-28736459
Đường Hòang Văn Thụ, Hẻm 4291-37, 2-44736458
Đường Hồng Hà1-121, 2-126736484
Đường Hồng Hà, Hẻm 151-15, 2-14736486
Đường Hồng Hà, Hẻm 21-17, 2-16736487
Đường Hồng Hà, Hẻm 271-5, 2-6736485
Đường Lam Sơn1-105, 2-50736503
Đường Lam Sơn, Hẻm 401-31, 2-16736504
Đường Lam Sơn, Hẻm 481-17, 2-18736505
Đường Lê Văn Sỹ322-464, 363-519736427
Đường Lê Văn Sỹ, Hẻm 3851-39736434
Đường Lê Văn Sỹ, Hẻm 3871-21, 2-20736433
Đường Lê Văn Sỹ, Hẻm 4031-9, 2-80736432
Đường Lê Văn Sỹ, Hẻm 4231-9, 2-22736431
Đường Lê Văn Sỹ, Hẻm 4322-4736428
Đường Lê Văn Sỹ, Hẻm 4852-22736430
Đường Lê Văn Sỹ, Hẻm 5051-7, 2-8736429
Đường Nguyễn Thanh Tuyền1-101, 2-120736453
Đường Nguyễn Thanh Tuyền, Hẻm 481-19, 2-36736454
Đường Nguyễn Thanh Tuyền, Hẻm 841-29, 2-84736455
Đường Nguyễn Thanh Tuyền, Hẻm 911-115, 2-20736456
Đường Nguyễn Trọng Tuyển328-424, 361-465736435
Đường Nguyễn Trọng Tuyển, Hẻm 3501-17, 2-12736436
Đường Nguyễn Trọng Tuyển, Hẻm 3671-21, 2-14736445
Đường Nguyễn Trọng Tuyển, Hẻm 3791-3, 2-4736444
Đường Nguyễn Trọng Tuyển, Hẻm 3851-31736443
Đường Nguyễn Trọng Tuyển, Hẻm 3901-21, 2-8736437
Đường Nguyễn Trọng Tuyển, Hẻm 3911-21, 2-4736442
Đường Nguyễn Trọng Tuyển, Hẻm 4091-33, 2-34736441
Đường Nguyễn Trọng Tuyển, Hẻm 4141-21, 2-14736438
Đường Nguyễn Trọng Tuyển, Hẻm 4391-21, 2-20736440
Đường Nguyễn Trọng Tuyển, Hẻm 4591-21, 2-12736439
Đường Phạm Văn Hai2-126736446
Đường Phạm Văn Hai, Hẻm 121-21, 2-12736448
Đường Phạm Văn Hai, Hẻm 130a1-33, 2-32736450
Đường Phạm Văn Hai, Hẻm 130b1-115, 2-112736451
Đường Phạm Văn Hai, Hẻm 130c1-109, 2-110736452
Đường Phạm Văn Hai, Hẻm 441-25, 2-58736449
Đường Phạm Văn Hai, Hẻm 61-15, 2-16736447
Đường Phan Đình Giót4-28736415
Đường Phổ Quang1-101, 2-102736406
Đường Phổ Quang, Hẻm 143-39, 4-52736408
Đường Phổ Quang, Hẻm 14a1-29, 2-26736407
Đường Phổ Quang, Hẻm 474-6736414
Đường Phổ Quang, Hẻm 541-49, 2-52736409
Đường Phổ Quang, Hẻm 6410-34, 3-5736410
Đường Phổ Quang, Hẻm 661-21, 2-72736411
Đường Phổ Quang, Hẻm 881-69, 2-60736412
Đường Phổ Quang, Hẻm 951-9, 2-10736413
Đường Sông Đà1-15, 2-16736497
Đường Sông Đáy1-15, 2-16736498
Đường Sông Nhuệ1-19, 2-18736502
Đường Sông Thao1-29, 2-38736508
Đường Sông Thương1-17, 2-18736506
Đường Tản Viên1-11, 2-10736499
Đường Tiền Giang1-47, 2-42736507
Đường Trà Khúc1-17, 2-54736496
Đường Trường Sơn1-87736481
Đường Trường Sơn, Hẻm 551-33, 2-40736483
Đường Yên Thế1-65, 2-138736488
Đường Yên Thế, Hẻm 1041-79, 2-18736491
Đường Yên Thế, Hẻm 1141-19, 2-20736492
Đường Yên Thế, Hẻm 1221-15, 2-18736493
Đường Yên Thế, Hẻm 341-59, 2-16736489
Đường Yên Thế, Hẻm 601-33, 2-50736490

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tân Bình

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Số 12913.5000,36
Phường Số 1035383230,8545086
Phường Số 1169265260,5845734
Phường Số 1260266281,4418492
Phường Số 13125438891,1837194
Phường Số 147301490,9232771
Phường Số 15123458110,133414
Phường Số 2102233871,9911752
Phường Số 39153380,2658992
Phường Số 488238212,429843
Phường Số 52119300,36433
Phường Số 611246900,5743316
Phường Số 750148530,4830944
Phường Số 815217180,454295
Phường Số 96257240,551448

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,1843.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.27635,696.844
Quận 8 
730xx971
408.77219,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post