Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường 11 – Quận 3 

viet nam infomation

Phường 11 – Quận 3  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 3  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 11 – Quận 3 

Bản đồ Phường 11 – Quận 3 

Đường Cách Mạng Tháng Tám392-436 723511
Đường Cách Mạng Tháng Tám438-444 723518
Đường Cách Mạng Tháng Tám446-516 723539
Đường Cách Mạng Tháng Tám518-540 723527
Đường Cách Mạng Tháng Tám542-686 723530
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngõ 4001-41, 2-42 723512
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngõ 4101-53, 2-52 723513
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngõ 4141-45, 2-38 723514
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngõ 4301-65, 2-66 723515
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngõ 4361-109, 2-130 723516
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngõ 436a1-15, 2-18 723517
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngõ 4441-23, 2-60 723519
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngõ 4621-75, 2-82 723520
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngõ 462c1-11, 2-12 723523
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngõ 4721-53, 2-66 723521
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngõ 4801-29, 2-64 723522
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngõ 4941-11, 2-22 723524
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngõ 5041-45, 2-24 723525
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngõ 5081-37, 2-38 723526
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngõ 5181-11, 2-20 723528
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngõ 5401-43, 2-38 723529
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngõ 6161-49, 2-50 723533
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngõ 6181-51, 2-48 723534
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngõ 6481-101, 2-120 723535
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngõ 6561-59, 2-106 723536
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngõ 6581-99, 2-58 723537
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngõ 658, Ngách 72/21-54, 2-84 723538
Đường Trần Văn Đang115-239, 164-376 723563
Đường Trần Văn Đang-163, 270-334 723540
Đường Trần Văn Đang, Ngõ 1131-85, 2-132 723509
Đường Trần Văn Đang, Ngõ 1291-19, 2-20 723561
Đường Trần Văn Đang, Ngõ 1571-29, 2-14 723560
Đường Trần Văn Đang, Ngõ 1591-99, 2-100 723541
Đường Trần Văn Đang, Ngõ 159, Ngách 441, -52 723542
Đường Trần Văn Đang, Ngõ 159, Ngách 461-47, 2-38 723543
Đường Trần Văn Đang, Ngõ 1691-27, 2-52 723559
Đường Trần Văn Đang, Ngõ 1791-31, 2-46 723558
Đường Trần Văn Đang, Ngõ 1951-93, 2-102 723548
Đường Trần Văn Đang, Ngõ 2051-83, 2-98 723549
Đường Trần Văn Đang, Ngõ 205, Ngách 151-39, 2-14 723552
Đường Trần Văn Đang, Ngõ 205, Ngách 391-23, 2-106 723551
Đường Trần Văn Đang, Ngõ 205, Ngách 611-21, 2-10 723550
Đường Trần Văn Đang, Ngõ 2191-67, 2-92 723553
Đường Trần Văn Đang, Ngõ 219, Ngách 91-25 723554
Đường Trần Văn Đang, Ngõ 2371-115, 2-152 723555
Đường Trần Văn Đang, Ngõ 2391-101, 2-68 723556
Đường Trần Văn Đang, Ngõ 239, Ngách 342-40 723557
Đường Trần Văn Đang, Ngõ 521-71, 2-64 723544
Đường Trần Văn Đang, Ngõ 671-11, 2-24 723547
Đường Trần Văn Đang, Ngõ 741-57, 2-70 723545
Đường Trần Văn Đang, Ngõ 901-55, 2-120 723546
Khu chung cư Nguyễn Trung Hiếu, Lô nhà 590a 723531
Khu chung cư Nguyễn Trung Hiếu, Lô nhà 590b 723532

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 3

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường 13715.305
0,147729103.602
Phường 10349.4490,15852659.605
Phường 115324.6360,47684951.664
Phường 122412.4270,16200176.709
Phường 13207.7460,16409147.206
Phường 144416.8630,30617055.077
Phường 25910.0830,152701
66.031
Phường 35011.0980,154792
71.696
Phường 413619.8760,30757964.621
Phường 58214.7520,24846059.374
Phường 6966.4610,8831837.316
Phường 79212.8040,91806813.947
Phường 89515.4410,39649038.944
Phường 97819.0060,44303042.900

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ