Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường 11 – Quận 6 

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường 11 – Quận 6  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 6  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 11 – Quận 6 

Bản đồ Phường 11 – Quận 6 

Đường Bình Phú9-209 746843
Đường Chợ Lớn152-244, 227-315 746814
Đường Chợ Lớn19-135, 28-150 746805
Đường Hậu Giang-1031 746821
Đường Hậu Giang1099-1053 746819
Đường Hậu Giang369-553 746845
Đường Hậu Giang557-593 746841
Đường Hậu Giang597-635 746839
Đường Hậu Giang635-649 746837
Đường Hậu Giang651-663 746835
Đường Hậu Giang703-747 746831
Đường Hậu Giang767-833 746829
Đường Hậu Giang839-925 746827
Đường Hậu Giang931-1019 746823
Đường Hậu GiangHẻm 417 746851
Đường Hậu GiangHẻm 467 746849
Đường Hậu GiangHẻm 523 746848
Đường Hậu Giang, Hẻm 10251-17, 2-36 746822
Đường Hậu Giang, Hẻm 105111-35, 4-54 746820
Đường Hậu Giang, Hẻm 3571-51, 22-48 746855
Đường Hậu Giang, Hẻm 3651-47, 4-48 746854
Đường Hậu Giang, Hẻm 3851-27, 2-30 746853
Đường Hậu Giang, Hẻm 4051-99, 2-98 746852
Đường Hậu Giang, Hẻm 4311-7, 2-8 746850
Đường Hậu Giang, Hẻm 551a385-551 746847
Đường Hậu Giang, Hẻm 553b385-551 746846
Đường Hậu Giang, Hẻm 561561-587 746842
Đường Hậu Giang, Hẻm 5931-31, 2-34 746840
Đường Hậu Giang, Hẻm 6391-11 746838
Đường Hậu Giang, Hẻm 6491-19, 20-62 746836
Đường Hậu Giang, Hẻm 6951-17, 4-16 746832
Đường Hậu Giang, Hẻm 695, Ngách 6811-29, 2-30 746834
Đường Hậu Giang, Hẻm 695, Ngách 6831-15, 2-16 746833
Đường Hậu Giang, Hẻm 7596-48, 7-49 746830
Đường Hậu Giang, Hẻm 8391-19, 2-8 746828
Đường Hậu Giang, Hẻm 89512-22 746825
Đường Hậu Giang, Hẻm 9251-51, 2-52 746824
Đường Hậu Giang, Hẻm 9432-10, 5-7 746826
Đường Nguyễn Văn Luông182-250 746844
Đường Nguyễn Văn Luông233-259 746802
Đường Nguyễn Văn LuôngHẻm 184 746856
Đường Nguyễn Văn LuôngHẻm 235 746859
Đường Nguyễn Văn LuôngHẻm 249 746861
Đường Nguyễn Văn Luông, Hẻm 2101-19, 2-22 746857
Đường Nguyễn Văn Luông, Hẻm 2171-19, 2-22 746858
Đường Nguyễn Văn Luông, Hẻm 24110-60, 3-75 746803
Đường Nguyễn Văn Luông, Hẻm 2411-151, 2-148 746860
Đường Số 1022-30 746809
Đường Số 11152-202, 9-225 746813
Đường Số 122-140 746810
Đường Số 131-25, 6-46 746815
Đường Số 141-183, 2-18 746811
Đường Số 1514-24, 5-27 746816
Đường Số 21-53, 26-66 746804
Đường Số 2261-177, 62-128 746817
Đường Số 2424-124, 67-93 746818
Đường Số 42-50, 9-47 746806
Đường Số 67-85 746807
Đường Số 838-132, 7-43 746808
Đường Số 916-26, 47-87 746812

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 6

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Số 137
Phường Số 105317261,541121
Phường Số 1160217970,9223692
Phường Số 1277271120,7337140
Phường Số 1363218430,8426004
Phường Số 1421214330,4349844
Phường Số 245113290,2447204
Phường Số 331119790,2352083
Phường Số 473139440,2166400
Phường Số 562166820,2372530
Phường Số 64118390,315932
Phường Số 728175770,4737398
Phường Số 839239290,4158363
Phường Số 953143720,2753230

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

Exit mobile version