Phường 2 – Quận 6  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 6  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 2 – Quận 6 

Bản đồ Phường 2 – Quận 6 

Đường Cao Văn Lầu163-277, 78-154 746113
Đường Cao Văn LầuHẻm 108 746141
Đường Cao Văn LầuHẻm 140 746142
Đường Cao Văn LầuHẻm 215 746143
Đường Cao Văn LầuHẻm 88 746144
Đường Cao Văn Lầu, Hẻm 1151-29, 2-30 746115
Đường Cao Văn Lầu, Hẻm 1221-11, 2-12 746114
Đường Cao Văn Lầu, Hẻm 2351-25, 2-54 746116
Đường Cao Văn Lầu, Hẻm 2571-15, 2-14 746117
Đường Chu Văn An110-198, 91-159 746102
Đường Chu Văn An, Hẻm 1441-7, 2-8 746103
Đường Hậu Giang1-63, 2-50 746112
Đường Hậu GiangHẻm 108 746137
Đường Hậu GiangHẻm 140 746138
Đường Hậu GiangHẻm 215 746139
Đường Hậu GiangHẻm 31 746136
Đường Hậu GiangHẻm 88 746140
Đường Hùng Vương1-3 746109
Đường Lê Quang Sung1-71, 2-70 746100
Đường Lê Quang Sung, Hẻm 521-29, 2-26 746101
Đường Lê Tấn Kế1-47 746125
Đường Mai Xuân Thưởng172-268 746118
Đường Mai Xuân Thưởng, Hẻm 2241-7, 2-8 746119
Đường Mai Xuân Thưởng, Hẻm 2581-25, 2-24 746120
Đường Ngô Nhân Tịnh75-139 746131
Đường Ngô Nhân Tịnh, Hẻm 10759-205, 60-206 746132
Đường Nguyễn Hữu Thận1-27, 4-34 746105
Đường Nguyễn Thị Nhỏ1-113, 14-28 746110
Đường Nguyễn Thị Nhỏ, Hẻm 391-63, 2-24 746111
Đường Nguyễn Xuân Phụng1-59, 2-54 746124
Đường Phạm Đình Hổ1-93, 22-156 746107
Đường Phạm Đình Hổ, Hẻm 1401-19, 2-18 746108
Đường Phan Văn Khỏe1016 -1030 746135
Đường Phan Văn Khỏe39-99, 40-100 746133
Đường Phan Văn Khỏe, Hẻm 149b1-7, 2-8 746134
Đường Tháp Mười12-168, 1-69 746127
Đường Trần Bình2-54 746126
Đường Trang Tử117-141 746106
Đường Trần Trung Lập-183 746122
Đường Trần Trung Lập, Hẻm 1831-27, 2-38 746123
Khu chung cư Chu Văn AnDãy nhà 180 746104
Khu chung cư Mai Xuân ThưởngDãy nhà 190 746121
Khu chung cư Tháp MườiDãy nhà 126 746129
Khu chung cư Tháp MườiDãy nhà 162 746130
Khu chung cư Tháp MườiDãy nhà 32 746128

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 6

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Số 137
Phường Số 105317261,541121
Phường Số 1160217970,9223692
Phường Số 1277271120,7337140
Phường Số 1363218430,8426004
Phường Số 1421214330,4349844
Phường Số 245113290,2447204
Phường Số 331119790,2352083
Phường Số 473139440,2166400
Phường Số 562166820,2372530
Phường Số 64118390,315932
Phường Số 728175770,4737398
Phường Số 839239290,4158363
Phường Số 953143720,2753230

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post