Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường 11 – Tân Bình 

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường 11 – Tân Bình  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Tân Bình  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 11 – Tân Bình 

Bản đồ Phường 11 – Tân Bình 

Đường Bàu Cát218-316, 277-297 737167
Đường Bàu Cát 979-87, 8-50 737146
Đường Bàu Cát 9, Hẻm 281-11 737147
Đường Ca Văn Thỉnh1-83, 2-102 737155
Đường Đồng Đen177-241 737145
Đường Hồng Lạc2-328 737135
Đường Hồng Lạc, Hẻm 1001-17, 2-8 737137
Đường Hồng Lạc, Hẻm 1081-3, 2-8 737138
Đường Hồng Lạc, Hẻm 1301-41, 2-44 737139
Đường Hồng Lạc, Hẻm 1441-65, 2-44 737140
Đường Hồng Lạc, Hẻm 1601-47, 2-38 737141
Đường Hồng Lạc, Hẻm 1801-23, 2-18 737142
Đường Hồng Lạc, Hẻm 1921-31, 2-12 737143
Đường Hồng Lạc, Hẻm 2441-15 737144
Đường Hồng Lạc, Hẻm 901-25, 2-16 737136
Đường Lạc Long Quân873-1129 737128
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 10071-85, 2-112 737131
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 10171-147, 2-60 737130
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 11291-57, 2-38 737129
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 9111-57, 2-62 737134
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 9471-93, 2-78 737133
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 9851-107, 2-100 737132
Đường Lý Thường Kiệt623-777 737104
Đường Lý Thường Kiệt, Hẻm 7171-9, 2-6 737105
Đường Năm Châu1-139, 2-98 737112
Đường Năm Châu, Hẻm 1131-25, 2-42 737121
Đường Năm Châu, Hẻm 1391-27, 2-56 737122
Đường Năm Châu, Hẻm 621-7 737113
Đường Năm Châu, Hẻm 671-7, 2-8 737116
Đường Năm Châu, Hẻm 811-53, 2-56 737117
Đường Năm Châu, Hẻm 831-157, 2-130 737118
Đường Năm Châu, Hẻm 841-7 737114
Đường Năm Châu, Hẻm 911-9, 2-28 737119
Đường Năm Châu, Hẻm 971-25, 2-34 737120
Đường Năm Châu, Hẻm 981-27, 2-28 737115
Đường Nguyễn Bá Tòng2-204, 5-205 737106
Đường Nguyễn Bá Tòng, Hẻm 681-15, 2-18 737107
Đường Nguyễn Bá Tòng, Hẻm 751-5, 2-10 737109
Đường Nguyễn Bá Tòng, Hẻm 981-9, 2-6 737108
Đường Phạm Phú Thứ1-173, 2-148 737156
Đường Phạm Phú Thứ, Hẻm 1012-18 737164
Đường Phạm Phú Thứ, Hẻm 1072-14 737165
Đường Phạm Phú Thứ, Hẻm 111-15, 2-38 737157
Đường Phạm Phú Thứ, Hẻm 1732-14 737166
Đường Phạm Phú Thứ, Hẻm 311-25, 2-18 737158
Đường Phạm Phú Thứ, Hẻm 531-25, 2-24 737159
Đường Phạm Phú Thứ, Hẻm 691-25, 2-24 737160
Đường Phạm Phú Thứ, Hẻm 811-19, 2-24 737161
Đường Phạm Phú Thứ, Hẻm 932-28 737162
Đường Phạm Phú Thứ, Hẻm 972-66 737163
Đường Phan Sào Nam1-97, 2-94 737148
Đường Phan Sào Nam, Hẻm 271-33, 2-30 737153
Đường Phan Sào Nam, Hẻm 321-73, 2-70 737149
Đường Phan Sào Nam, Hẻm 501-7 737150
Đường Phan Sào Nam, Hẻm 651-13, 2-28 737154
Đường Phan Sào Nam, Hẻm 661-65, 2-40 737151
Đường Phan Sào Nam, Hẻm 881-65, 2-70 737152
Đường Quảng Hiền1-107, 2-96 737111
Đường Sơn Hưng102-138, 93-119 737110
Đường Tái Thiết1-85, 2-104 737123
Đường Tái Thiết, Hẻm 421-3, 2-4 737124
Đường Tái Thiết, Hẻm 661-7, 2-8 737125
Đường Tái Thiết, Hẻm 881-7, 2-4 737126
Đường Tái Thiết, Hẻm 981-5, 2-4 737127
Đường Trần Mai Ninh101-137 737168
Đường Trường Chinh1-47 737101
Đường Trường Chinh, Hẻm 411-19, 2-14 737103
Đường Trường Chinh, Hẻm 471-27, 2-12 737102
Đường Võ Thành Trang1-363, 2-306 737169

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tân Bình

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Số 12913.5000,36
Phường Số 1035383230,8545086
Phường Số 1169265260,5845734
Phường Số 1260266281,4418492
Phường Số 13125438891,1837194
Phường Số 147301490,9232771
Phường Số 15123458110,133414
Phường Số 2102233871,9911752
Phường Số 39153380,2658992
Phường Số 488238212,429843
Phường Số 52119300,36433
Phường Số 611246900,5743316
Phường Số 750148530,4830944
Phường Số 815217180,454295
Phường Số 96257240,551448

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

Exit mobile version