Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường 12 – Tân Bình 

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường 12 – Tân Bình  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Tân Bình  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 12 – Tân Bình 

Bản đồ Phường 12 – Tân Bình 

Đường Cộng Hòa1-157, 18-22 736653
Đường Cộng Hòa1-7 736628
Đường Cộng Hòa20-236 736661
Đường Cộng HòaKhu chung cư K300 736658
Đường Cộng Hòa, Hẻm 1081-27, 2-26 736662
Đường Cộng Hòa, Hẻm 271-39, 2-38 736655
Đường Cộng Hòa, Hẻm 431-35, 2-80 736654
Đường Đỗ Hưng Viễn2-238 736616
Đường Hàn Mạc Tử2-224 736618
Đường Hẻm Chợ5-49, 6-18 736659
Đường Hòang Hoa Thám2-144 736639
Đường Hòang Hoa Thám, Hẻm 1161-67, 2-68 736650
Đường Hòang Hoa Thám, Hẻm 1321-13, 2-14 736651
Đường Hòang Hoa Thám, Hẻm 1341-7, 2-6 736652
Đường Hòang Hoa Thám, Hẻm 181-67, 2-78 736640
Đường Hòang Hoa Thám, Hẻm 201-65, 2-78 736641
Đường Hòang Hoa Thám, Hẻm 20b1-17, 2-18 736642
Đường Hòang Hoa Thám, Hẻm 20bis1-17, 2-18 736643
Đường Hòang Hoa Thám, Hẻm 20c1-17, 2-18 736644
Đường Hòang Hoa Thám, Hẻm 20cbis1-17, 2-18 736645
Đường Hòang Hoa Thám, Hẻm 20d1-17, 2-18 736646
Đường Hòang Hoa Thám, Hẻm 301-9, 2-10 736648
Đường Hòang Hoa Thám, Hẻm 321-9, 2-10 736649
Đường Hòang Hoa Thám, Hẻm X351-63, 2-68 736647
Đường Hồ Ngọc Cẩn1-53 736620
Đường Hùynh Tịnh Của2-118 736615
Đường Lê Lợi1-23, 2-12 736660
Đường Nguyễn Thái Bình2-276 736629
Đường Nguyễn Thái Bình7-425 736621
Đường Nguyễn Thái Bình, Hẻm 1401-43, 2-44 736637
Đường Nguyễn Thái Bình, Hẻm 1421-11, 2-10 736631
Đường Nguyễn Thái Bình, Hẻm 2121-25, 2-26 736632
Đường Nguyễn Thái Bình, Hẻm 2221-7, 2-14 736633
Đường Nguyễn Thái Bình, Hẻm 2361-15, 2-20 736634
Đường Nguyễn Thái Bình, Hẻm 241-15, 2-14 736630
Đường Nguyễn Thái Bình, Hẻm 2481-37, 2-38 736635
Đường Nguyễn Thái Bình, Hẻm 2601-51, 2-50 736636
Đường Nguyễn Thái Bình, Hẻm 3391-11, 2-20 736626
Đường Nguyễn Thái Bình, Hẻm 3531-43, 2-14 736625
Đường Nguyễn Thái Bình, Hẻm 3692-14 736624
Đường Nguyễn Thái Bình, Hẻm 3831-15, 2-16 736623
Đường Nguyễn Thái Bình, Hẻm 4151-9, 2-6 736622
Đường Nguyễn Thái Bình, Hẻm 971-7 736627
Đường Sơn Hưng1-96, 2-84 736614
Đường Trần Lục1-55, 2-28 736617
Đường Trần Mai Ninh1-99, 2-154 736603
Đường Trần Mai Ninh, Hẻm 1082-16 736613
Đường Trần Mai Ninh, Hẻm 141-21, 2-22 736604
Đường Trần Mai Ninh, Hẻm 161-13, 2-10 736605
Đường Trần Mai Ninh, Hẻm 601-11, 2-12 736606
Đường Trần Mai Ninh, Hẻm 621-11, 2-12 736607
Đường Trần Mai Ninh, Hẻm 641-29, 2-18 736608
Đường Trần Mai Ninh, Hẻm 741-5, 2-6 736609
Đường Trần Mai Ninh, Hẻm 841-17, 2-16 736610
Đường Trần Mai Ninh, Hẻm 921-17, 2-18 736611
Đường Trần Mai Ninh, Hẻm 941-7, 2-8 736612
Đường Trường Chinh140-166 736638
Đường Trường ChinhKhu chung cư Cách Mạng Tháng 8 736656
Đường Trường ChinhKhu chung cư Hòang Hoa Thám 736657
Đường Trương Vĩnh Ký55-95 736619

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tân Bình

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Số 12913.5000,36
Phường Số 1035383230,8545086
Phường Số 1169265260,5845734
Phường Số 1260266281,4418492
Phường Số 13125438891,1837194
Phường Số 147301490,9232771
Phường Số 15123458110,133414
Phường Số 2102233871,9911752
Phường Số 39153380,2658992
Phường Số 488238212,429843
Phường Số 52119300,36433
Phường Số 611246900,5743316
Phường Số 750148530,4830944
Phường Số 815217180,454295
Phường Số 96257240,551448

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

Exit mobile version