Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường 13 – Quận 10 

viet nam infomation

Phường 13 – Quận 10  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 10  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 13 – Quận 10 

Bản đồ Phường 13 – Quận 10 

Đường Cách Mạng Tháng Tám347-531 740764
Đường Cách Mạng Tháng Tám387-393 740796
Đường Cách Mạng Tháng Tám393-401 740794
Đường Cách Mạng Tháng Tám403-417 740792
Đường Cách Mạng Tháng Tám421-455 740790
Đường Cách Mạng Tháng Tám459-463 740788
Đường Cách Mạng Tháng Tám467-475 740781
Đường Cách Mạng Tháng Tám481-491 740779
Đường Cách Mạng Tháng Tám495-521 740774
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Hẻm 3871-23, 2-18 740797
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Hẻm 3931-9, 2-10 740795
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Hẻm 4011-15, 2-8 740793
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Hẻm 4191-53, 2-28 740791
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Hẻm 4571-103, 2-58 740789
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Hẻm 4631-75, 2-88 740782
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Hẻm 463, Ngách 451-23, -8 740785
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Hẻm 463, Ngách 511-15, 2-18 740786
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Hẻm 463, Ngách 531-29, 2-24 740787
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Hẻm 4751-63, 2-56 740780
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Hẻm 4931-91, 2-92 740775
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Hẻm 49393-131, 94-130 740819
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Hẻm 493a1-219, 2-216 740776
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Hẻm 493a, Ngách 421-23, 2-16 740777
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Hẻm 493a, Ngách 441-43, 2-42 740778
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Hẻm 493, Ngách 911-15, 2-14 740820
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Hẻm 5211-105, 2-106 740765
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Hẻm 521, Ngách 981-17, 2-18 740766
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngách 103Hẻm 521 740773
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngách 44Hẻm 463 740783
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngách 46Hẻm 463 740784
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngách 75Hẻm 521 740767
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngách 77Hẻm 521 740768
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngách 85Hẻm 521 740769
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngách 91Hẻm 521 740770
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngách 97Hẻm 521 740771
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngách 99Hẻm 521 740772
Đường Hòa Hưng1-165, 2-324 740806
Đường Hòa Hưng, Hẻm 1061-29, 2-26 740808
Đường Hòa Hưng, Hẻm 1281-29, 2-18 740809
Đường Hòa Hưng, Hẻm 1581-33 740799
Đường Hòa Hưng, Hẻm 1701-27, 2-42 740810
Đường Hòa Hưng, Hẻm 1881-9, 2-10 740811
Đường Hòa Hưng, Hẻm 2161-93, 2-94 740812
Đường Hòa Hưng, Hẻm 2461-93, 2-80 740813
Đường Hòa Hưng, Hẻm 246, Ngách 461-35, 2-32 740814
Đường Hòa Hưng, Hẻm 246, Ngách 481-21, 2-20 740815
Đường Hòa Hưng, Hẻm 246, Ngách 641-59, 2-33 740816
Đường Hòa Hưng, Hẻm 2882-28 740817
Đường Hòa Hưng, Hẻm 3041-27 740818
Đường Hòa Hưng, Hẻm 721-9, 2-14 740798
Đường Hòa Hưng, Hẻm 841-53, 2-62 740807
Đường Hòa Hưng, Ngách 15Hẻm 158 740802
Đường Hòa Hưng, Ngách 17Hẻm 158 740804
Đường Hòa Hưng, Ngách 21Hẻm 158 740805
Đường Hòa Hưng, Ngách 7Hẻm 158 740800
Đường Hòa Hưng, Ngách 9Hẻm 158 740801
Đường Sư Vạn Hạnh529-571 740716
Đường Sư Vạn Hạnh573-583 740714
Đường Sư Vạn Hạnh585-601 740709
Đường Sư Vạn Hạnh824-828 740718
Đường Sư Vạn Hạnh830-858 740720
Đường Sư Vạn Hạnh, Hẻm 5411-25, 2-52 740717
Đường Sư Vạn Hạnh, Hẻm 5732-14 740715
Đường Sư Vạn Hạnh, Hẻm 5851-15, 2-18 740710
Đường Sư Vạn Hạnh, Hẻm 8241-45 740719
Đường Sư Vạn Hạnh, Hẻm 8301-5, 2-68 740727
Đường Sư Vạn Hạnh, Ngách 2Hẻm 585 740711
Đường Sư Vạn Hạnh, Ngách 4Hẻm 585 740712
Đường Sư Vạn Hạnh, Ngách 6Hẻm 585 740713
Đường Tô Hiến Thành101-131 740758
Đường Tô Hiến Thành133-161 740756
Đường Tô Hiến Thành165-177 740745
Đường Tô Hiến Thành181-239 740742
Đường Tô Hiến Thành243-271 740735
Đường Tô Hiến Thành273-295 740730
Đường Tô Hiến Thành297-305 740728
Đường Tô Hiến Thành307-339 740703
Đường Tô Hiến Thành5-177 740743
Đường Tô Hiến Thành5-77 740762
Đường Tô Hiến Thành81-97 740760
Đường Tô Hiến Thành, Hẻm 1311-85, 2-82 740757
Đường Tô Hiến Thành, Hẻm 13189-105, 90-105 740821
Đường Tô Hiến Thành, Hẻm 1631-25, 2-26 740746
Đường Tô Hiến Thành, Hẻm 163, Ngách 121-23, 2-44 740747
Đường Tô Hiến Thành, Hẻm 163, Ngách 141-59, 2-58 740748
Đường Tô Hiến Thành, Hẻm 163, Ngách 191-25, 2-16 740752
Đường Tô Hiến Thành, Hẻm 163, Ngách 21-17, 2-22 740751
Đường Tô Hiến Thành, Hẻm 163, Ngách 211-23, 2-46 740753
Đường Tô Hiến Thành, Hẻm 163, Ngách 241-95, 2-100 740749
Đường Tô Hiến Thành, Hẻm 163, Ngách 251-45, 2-48 740755
Đường Tô Hiến Thành, Hẻm 163, Ngách 262-70 740750
Đường Tô Hiến Thành, Hẻm 163, Ngách 291-53, 2-48 740754
Đường Tô Hiến Thành, Hẻm 1791-45, 2-16 740744
Đường Tô Hiến Thành, Hẻm 191-7, 2-18 740763
Đường Tô Hiến Thành, Hẻm 2431-49, 2-48 740736
Đường Tô Hiến Thành, Hẻm 243, Ngách 11-29, 2-30 740737
Đường Tô Hiến Thành, Hẻm 2731-47, 2-86 740731
Đường Tô Hiến Thành, Hẻm 273, Ngách 11-9, 2-10 740732
Đường Tô Hiến Thành, Hẻm 273, Ngách 211-17, 2-26 740734
Đường Tô Hiến Thành, Hẻm 273, Ngách 42-6 740733
Đường Tô Hiến Thành, Hẻm 2971-17, 2-12 740729
Đường Tô Hiến Thành, Hẻm 3391-33 740704
Đường Tô Hiến Thành, Hẻm 791-21, 2-22 740761
Đường Tô Hiến Thành, Hẻm 991-15, 2-36 740759
Đường Tô Hiến Thành, Ngách 11Hẻm 339 740708
Đường Tô Hiến Thành, Ngách 1/22Hẻm 243 740738
Đường Tô Hiến Thành, Ngách 5Hẻm 339 740705
Đường Tô Hiến Thành, Ngách 7Hẻm 339 740706
Đường Tô Hiến Thành, Ngách 9Hẻm 243 740739
Đường Tô Hiến Thành, Ngách 9Hẻm 339 740707
Đường Tô Hiến Thành, Ngách 9/10Hẻm 243 740740
Đường Tô Hiến Thành, Ngách 9/12Hẻm 243 740741
Khu chung cư 830Dãy nhà A2 740722
Khu cư xá 830Dãy nhà A1 740721
Khu cư xá 830Dãy nhà B1 740723
Khu cư xá 830Dãy nhà B2 740724
Khu cư xá 830Dãy nhà B3 740725
Khu cư xá 830Dãy nhà C 740726

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 10

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường 159136910,2165195
Phường 1062121690,1964047
Phường 11117129620,2258918
Phường 1216126.0001,2920.100
Phường 13118246770,4752504
Phường 141491.57
Phường 1515226110,773391
Phường 286186430,293215
Phường 34212.0730,1120.730
Phường 4135133650,1683531
Phường 5101117290,1673306
Phường 65885300,2238773
Phường 730112870,1112870
Phường 89612760,158507
Phường 9174192100,19101105

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ