Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường 15 – Quận 10 

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường 15 – Quận 10  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 10  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 15 – Quận 10 

Bản đồ Phường 15 – Quận 10 

Đường Bắc Hải1-107 740931
Đường Bắc HảiHẻm 47 740937
Đường Bắc Hải, Hẻm 1011-29, 2-44 740932
Đường Bắc Hải, Hẻm 271-7, 2-6 740938
Đường Bắc Hải, Hẻm 611-11, 2-16 740934
Đường Bắc Hải, Hẻm 951-21, 2-34 740933
Đường Bắc Hải, Ngách 4Hẻm 61 740935
Đường Bắc Hải, Ngách 6Hẻm 61 740936
Đường Cách Mạng Tháng Tám533-875 740939
Đường Cách Mạng Tháng TámHẻm 641 740940
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Hẻm 5391-43, 2-34 740982
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Hẻm 5711-33, 62-34 740977
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Hẻm 571, Ngách 171-33, 2-34 740980
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Hẻm 571, Ngách 221-5, 2-4 740981
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Hẻm 5751-109, 2-100 740969
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Hẻm 5951-61, 2-36 740962
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Hẻm 595, Ngách 11-25 740965
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Hẻm 595, Ngách 22-22 740964
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Hẻm 6011-81, 2-82 740955
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Hẻm 601, Ngách 100100-116, 101-117 740961
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Hẻm 601, Ngách 441-19, 2-20 740956
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Hẻm 601, Ngách 691-33, 2-34 740957
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Hẻm 601, Ngách 821-7, 2-6 740958
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Hẻm 6091-23, 2-26 740954
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Hẻm 6231-65, 2-78 740948
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Hẻm 623, Ngách 11-25, 2-26 740949
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Hẻm 6291-37, 2-82 740941
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Hẻm 629, Ngách 371-3, -2 740942
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Hẻm 629, Ngách 381-11, 2-12 740943
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Hẻm 629, Ngách 471-5, 2-4 740944
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngách 1Hẻm 601 740960
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngách 13Hẻm 623 740951
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngách 17Hẻm 539 740983
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngách 2Hẻm 575 740976
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngách 2Hẻm 595 740968
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngách 2Hẻm 601 740959
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngách 21Hẻm 575 740972
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngách 22Hẻm 623 740950
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngách 3Hẻm 571 740978
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngách 34Hẻm 571 740979
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngách 35Hẻm 629 740946
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngách 37Hẻm 629 740947
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngách 4Hẻm 575 740975
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngách 4Hẻm 595 740967
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngách 41Hẻm 595 740963
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngách 42Hẻm 575 740971
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngách 48Hẻm 575 740973
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngách 8Hẻm 595 740966
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngách 82Hẻm 629 740945
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngách 8aHẻm 623 740952
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngách 8bHẻm 623 740953
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngách 9Hẻm 575 740974
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngách 95Hẻm 575 740970
Đường Cửu Long1-99, 2-78 741039
Đường Đồng Nai1-35 741057
Đường Đồng Nai2-56 741000
Đường Đồng Nai58-68 741002
Đường Đồng Nai70-146 741004
Đường Đồng Nai, Hẻm 561-7, 2-22 741001
Đường Đồng Nai, Hẻm 682-118 741003
Đường Hồ Bá Kiên1-159 741044
Đường Hồ Bá Kiện2-170 740912
Đường Hồ Bá Kiện, Hẻm 1301-17, 2-18 740913
Đường Hồ Bá Kiện, Hẻm 1541-21, 2-14 740914
Đường Hồ Bá Kiện, Hẻm 1641-19, 2-26 740915
Đường Hồ Bá Kiện, Hẻm 1661-37, 2-22 740916
Đường Tô Hiến Thành132-154 741045
Đường Tô Hiến Thành158-194 741047
Đường Tô Hiến Thành198-266 741050
Đường Tô Hiến Thành2-130 740985
Đường Tô Hiến Thành268-278 741052
Đường Tô Hiến Thành280-286 741054
Đường Tô Hiến Thành290-300 741056
Đường Tô Hiến ThànhHẻm 156 741046
Đường Tô Hiến Thành, Hẻm 1021-31, 2-30 740994
Đường Tô Hiến Thành, Hẻm 102, Ngách 171-17, 2-16 740995
Đường Tô Hiến Thành, Hẻm 1161-43, 2-44 740996
Đường Tô Hiến Thành, Hẻm 116, Ngách 101-27, 2-28 740998
Đường Tô Hiến Thành, Hẻm 116, Ngách 331-49, 2-50 740999
Đường Tô Hiến Thành, Hẻm 116, Ngách 41-11, 2-10 740997
Đường Tô Hiến Thành, Hẻm 181, -2 740986
Đường Tô Hiến Thành, Hẻm 1962-22 741048
Đường Tô Hiến Thành, Hẻm 196, Ngách 21-29, 2-28 741049
Đường Tô Hiến Thành, Hẻm 201, -2 740987
Đường Tô Hiến Thành, Hẻm 2662-76 741051
Đường Tô Hiến Thành, Hẻm 2781-35, 2-32 741053
Đường Tô Hiến Thành, Hẻm 2861-27, 2-30 741055
Đường Tô Hiến Thành, Hẻm 502-20 740988
Đường Tô Hiến Thành, Hẻm 561-37, 2-28 740989
Đường Tô Hiến Thành, Hẻm 56, Ngách 181-3, -2 740991
Đường Tô Hiến Thành, Hẻm 56, Ngách 241-41, 2-40 740990
Đường Tô Hiến Thành, Hẻm 7621-9, 2-8 740992
Đường Tô Hiến Thành, Hẻm 862-26 740993
Đường Trường Sơn1-77 740917
Đường Trường Sơn, Hẻm 331-19, 2-16 740919
Đường Trường Sơn, Hẻm 591-17, 2-14 740920
Đường Trường Sơn, Hẻm 71-5, 2-8 740918
Đường Trường Sơn, Hẻm 751-3, 2-8 740921
Đường Trường Sơn, Hẻm 771-17, -2 740922
Khu chung cư Lê Thị Riêng, Lô nhà D 740926
Khu chung cư Lê Thị Riêng, Lô nhà E 740927
Khu chung cư Lê Thị Riêng, Lô nhà F 740928
Khu chung cư Lê Thị Riêng, Lô nhà G 740929
Khu chung cư Lê Thị Riêng, Lô nhà H 740930
Khu cư xá Bạch Mã, Lô nhà Ee 741017
Khu cư xá Bạch Mã, Lô nhà P 741020
Khu dân cư Bắc Hải, Lô nhà Vp 741043
Khu dân cư Bạch Mã, Lô nhà Dd 741019
Khu dân cư Bạch Mã, Lô nhà H 741021
Khu dân cư Bạch Mã, Lô nhà Jj 741018
Khu dân cư Bạch Mã, Lô nhà Pp 741061
Khu dân cư Bạch Mã, Lô nhà Q 741015
Khu dân cư Bạch Mã, Lô nhà Qq 741062
Khu dân cư Bạch Mã, Lô nhà U 741016
Khu dân cư Ba Vì, Lô nhà Kk 741012
Khu dân cư Ba Vì, Lô nhà Ll 741011
Khu dân cư Ba Vì, Lô nhà Nn 741059
Khu dân cư Ba Vì, Lô nhà Oo 741060
Khu dân cư Ba Vì, Lô nhà R 741014
Khu dân cư Ba Vì, Lô nhà S 741009
Khu dân cư Ba Vì, Lô nhà V 741013
Khu dân cư Ba Vì, Lô nhà X 741010
Khu dân cư Châu Thới, Lô nhà A 741040
Khu dân cư Châu Thới, Lô nhà I 741042
Khu dân cư Châu Thới, Lô nhà Vp 741041
Khu dân cư Cửu Long, Lô nhà B 741038
Khu dân cư Cửu Long, Lô nhà C 741035
Khu dân cư Cửu Long, Lô nhà J 741037
Khu dân cư Cửu Long, Lô nhà K 741036
Khu dân cư Hồng Lĩnh, Lô nhà Rr 741063
Khu dân cư Hồng Lĩnh, Lô nhà Ss 741006
Khu dân cư Hồng Lĩnh, Lô nhà Y 741008
Khu dân cư Tam Đảo, Lô nhà Ct 741005
Khu dân cư Tam Đảo, Lô nhà Tt 741007
Khu dân cư Thất Sơn, Lô nhà Aa 741024
Khu dân cư Thất Sơn, Lô nhà D 741027
Khu dân cư Thất Sơn, Lô nhà E 741022
Khu dân cư Thất Sơn, Lô nhà G 741025
Khu dân cư Thất Sơn, Lô nhà L 741026
Khu dân cư Thất Sơn, Lô nhà M 741023
Khu dân cư Trường SơnDãy nhà A 740923
Khu dân cư Trường SơnDãy nhà B 740924
Khu dân cư Trường SơnDãy nhà C 740925
Khu dân cư Trường Sơn, Lô nhà Bb 741030, 741032
Khu dân cư Trường Sơn, Lô nhà Cc 741031
Khu dân cư Trường Sơn, Lô nhà F 741034
Khu dân cư Trường Sơn, Lô nhà G 741028
Khu dân cư Trường Sơn, Lô nhà Mm 741058
Khu dân cư Trường Sơn, Lô nhà N 741033
Khu dân cư Trường Sơn, Lô nhà O 741029
Khu tập thể Cách Mạng Tháng TámDãy nhà 539 740984

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 10

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường 159136910,2165195
Phường 1062121690,1964047
Phường 11117129620,2258918
Phường 1216126.0001,2920.100
Phường 13118246770,4752504
Phường 141491.57
Phường 1515226110,773391
Phường 286186430,293215
Phường 34212.0730,1120.730
Phường 4135133650,1683531
Phường 5101117290,1673306
Phường 65885300,2238773
Phường 730112870,1112870
Phường 89612760,158507
Phường 9174192100,19101105

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

Exit mobile version