Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường 2 – Quận 3 

viet nam infomation

Phường 2 – Quận 3  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 3  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 2 – Quận 3 

Bản đồ Phường 2 – Quận 3 

Đường Cao Thắng11-41 723808
Đường Cao Thắng1-5 723804
Đường Cao Thắng7-9 723806
Đường Cao Thắng, Ngõ 91-5 723807
Đường Lý Thái Tổ14-150 723830
Đường Lý Thái Tổ, Ngõ 561, -12 723832
Đường Lý Thái Tổ, Ngõ 801-13, 2-26 723831
Đường Nguyễn Đình Chiểu461-491 723809
Đường Nguyễn Đình Chiểu493-543 723816
Đường Nguyễn Đình Chiểu545-549 723818
Đường Nguyễn Đình Chiểu551-569 723820
Đường Nguyễn Đình Chiểu571-645 723822
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 4911-61, 2-76 723810
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 491, Ngách 141-5, 2-28 723813
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 491, Ngách 241-25, 2-22 723814
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 491, Ngách 51-19 723812
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 491, Ngách 72-6 723815
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 491, Ngách 81, -6 723811
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 5431-91, 2-98 723817
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 5492-96, 3-91 723819
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 5632-98, 3-91 723821
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 5752-102, 3-99 723823
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 5851-95, 2-94 723824
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 5951-85, 4-102 723825
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 6091-49, 4-36 723826
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 6151-17, 2-22 723827
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 6291-105, 2-94 723828
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 6351-23, 2- 723829
Đường Nguyễn Thiện Thuật109-133 723850
Đường Nguyễn Thiện Thuật110-128 723849
Đường Nguyễn Thiện Thuật1-19 723856
Đường Nguyễn Thiện Thuật18-108 723847
Đường Nguyễn Thiện Thuật21-105 723852
Đường Nguyễn Thiện Thuật2-16 723835
Đường Nguyễn Thiện Thuật, Ngõ 1091-51, 2-66 723851
Đường Nguyễn Thiện Thuật, Ngõ 161-95, 2-112 723836
Đường Nguyễn Thiện Thuật, Ngõ 16, Ngách 1613-85, 2-106 723837
Đường Nguyễn Thiện Thuật, Ngõ 16, Ngách 181-47, 2-62 723838
Đường Nguyễn Thiện Thuật, Ngõ 16, Ngách 411-75, 2-50 723846
Đường Nguyễn Thiện Thuật, Ngõ 16, Ngách 471-51, 2-50 723845
Đường Nguyễn Thiện Thuật, Ngõ 16, Ngách 551-47, 2-48 723844
Đường Nguyễn Thiện Thuật, Ngõ 16, Ngách 721-17, 2-34 723839
Đường Nguyễn Thiện Thuật, Ngõ 16, Ngách 751-55, 2-52 723843
Đường Nguyễn Thiện Thuật, Ngõ 16, Ngách 871-61, 4-62 723842
Đường Nguyễn Thiện Thuật, Ngõ 16, Ngách 931-57, 2-6 723841
Đường Nguyễn Thiện Thuật, Ngõ 16, Ngách 941-15, 2-16 723840
Đường Nguyễn Thiện Thuật, Ngõ 211-17, 2-30 723853
Đường Nguyễn Thiện Thuật, Ngõ 21, Ngách 11-17, 2-16 723855
Đường Nguyễn Thiện Thuật, Ngõ 21, Ngách 151-7 723854
Đường Nguyễn Thiện Thuệt, Ngõ 1081-37, 2-34 723848
Đường Nguyễn Thị Minh Khai456-472 723862
Đường Nguyễn Thị Minh Khai474-488 723860
Đường Nguyễn Thị Minh Khai488-496 723857
Đường Nguyễn Thị Minh Khai496-540 723833
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 4881-7 723859
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 4921-5, 2-22 723858
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 5161-5 723834
Khu chung cư Cao ThắngDãy nhà 5 723805
Khu tập thể Nguyễn Thị Minh KhaiDãy nhà 474 723861

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 3

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường 13715.305
0,147729103.602
Phường 10349.4490,15852659.605
Phường 115324.6360,47684951.664
Phường 122412.4270,16200176.709
Phường 13207.7460,16409147.206
Phường 144416.8630,30617055.077
Phường 25910.0830,152701
66.031
Phường 35011.0980,154792
71.696
Phường 413619.8760,30757964.621
Phường 58214.7520,24846059.374
Phường 6966.4610,8831837.316
Phường 79212.8040,91806813.947
Phường 89515.4410,39649038.944
Phường 97819.0060,44303042.900

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ