Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường 3 – Vũng Tàu

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường 3 – Vũng Tàu cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Vũng Tàu , thuộc Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 3 – Vũng Tàu

Bản đồ Phường 3 – Vũng Tàu

Đường Bacu96-296 791306
Đường Ba Cu152- 791415
Đường Ba Cu, Hẻm 1521-49, 2-42 791416
Đường Ba Cu, Hẻm 152, Ngách 152/202-16 791418
Đường Ba Cu, Hẻm 152, Ngách 152/211-5, 2-10 791417
Đường Bacu, Ngõ 1262-10 791307
Đường Bacu, Ngõ 1441-5, 2-16 791308
Đường Bacu, Ngõ 144, Ngách 144/11-3, 2-10 791310
Đường Bacu, Ngõ 144, Ngách 144/21-9, 2-20 791309
Đường Bacu, Ngõ 1581-17, 2-20 791311
Đường Bacu, Ngõ 158, Ngách 158/72-10 791312
Đường Bacu, Ngõ 1721-9, 2-18 791313
Đường Bacu, Ngõ 1801-55, 2-58 791314
Đường Bacu, Ngõ 180, Ngách 180/171-15, 2-18 791316
Đường Bacu, Ngõ 180, Ngách 180/252-12 791318
Đường Bacu, Ngõ 180, Ngách 180/321, 2-8 791317
Đường Bacu, Ngõ 180, Ngách 180/51-19 791315
Đường Bacu, Ngõ 1901-27, 2-30 791319
Đường Bacu, Ngõ 190, Ngách 190/211-21, 2-12 791320
Đường Bacu, Ngõ 2042-12 791321
Đường Bacu, Ngõ 2081-27, 2-4 791322
Đường Bacu, Ngõ 2201-17, 2-38 791323
Đường Bacu, Ngõ 2562-20 791324
Đường Đồ Chiểu52-138, 57-151 791396
Đường Đồ Chiểu, Hẻm 1021-31, 2-36 791404
Đường Đồ Chiểu, Hẻm 1081-9, 2-32 791405
Đường Đồ Chiểu, Hẻm 1201-17, 2-10 791406
Đường Đồ Chiểu, Hẻm 120, Ngách 120/11-11, 2-10 791407
Đường Đồ Chiểu, Hẻm 1211-19, 2-14 791408
Đường Đồ Chiểu, Hẻm 1261-9, 2-12 791409
Đường Đồ Chiểu, Hẻm 126, Ngách 126/11-7, 2-8 791410, 791411
Đường Đồ Chiểu, Hẻm 1331-9 791412
Đường Đồ Chiểu, Hẻm 133, Ngách 133/31-9 791413
Đường Đồ Chiểu, Hẻm 133, Ngách 133/51-15, 2-16 791414
Đường Đồ Chiểu, Hẻm 641-25, 2-26 791397
Đường Đồ Chiểu, Hẻm 671-5, 2-6 791398
Đường Đồ Chiểu, Hẻm 711-5, 2-4 791399
Đường Đồ Chiểu, Hẻm 721-31, 2-26 791400
Đường Đồ Chiểu, Hẻm 811-31, 2-16 791401
Đường Đồ Chiểu, Hẻm 821-29, 2-22 791402
Đường Đồ Chiểu, Hẻm 921-15, 2-16 791403
Đường Đường Trương Công Định), Hẻm 1271-35, 2-10 791392
Đường Đường Trương Công Định), Hẻm 1411-15, 2-26 791386
Đường Đường Trương Công Định), Hẻm 561-9, 2-8 791395
Đường Đường Trương Công Định), Hẻm 621-17, 2-28 791394
Đường Đường Trương Công Định), Hẻm 991-17 791393
Đường Hoàng Hoa Thám1 791445
Đường Hoàng Hoa Thám5-49 791455
Đường Hoàng Hoa Thám, Hẻm 151-9, 2-18 791456
Đường Hoàng Hoa Thám, Hẻm 15, Ngách 15/11-7, 2-10 791457
Đường Hoàng Hoa Thám, Hẻm 191-11, 2-16 791458
Đường Huỳnh Khương An1-105, 2-104 791462
Đường Huỳnh Khương Ninh1-49, 2-70 791463
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 3341-47, 2-50 791452
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 334, Ngách 334/282-20 791453
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 334, Ngách 334/28/121-49, 2-42 791454
Đường Lê Lai1-145, 2-178 791424
Đường Lê Lai, Hẻm 1561-25, 2-10 791429
Đường Lê Lai, Hẻm 422-32 791425
Đường Lê Lai, Hẻm 641-21, 2-22 791426
Đường Lê Lai, Hẻm 681-9 791427
Đường Lê Lai, Hẻm 901-9, 2-8 791428
Đường Lý Thường Kiệt1-7, 2-20 791446
Đường Lý Thường Kiệt, Hẻm 31-21, 2-10 791447
Đường Lý Tử Trọng117-175, 134-200 791419
Đường Lý Tử Trọng, Hẻm 1501-15, 2-10 791420
Đường Lý Tử Trọng, Hẻm 1781-35, 2-32 791421
Đường Lý Tử Trọng, Hẻm 1861-15, 2-10 791422
Đường Lý Tử Trọng, Hẻm 1901-11, 2-8 791423
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa1-221 791459
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm 791465
Đường Nguyễn Bỉnh KhiêmHẻm 21 791466
Đường Nguyễn Bỉnh KhiêmHẻm 48 791467
Đường Nguyễn Bỉnh KhiêmHẻm 73 791468
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Hẻm 171-9 791469
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Hẻm 211-27, 2-28 791470
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Hẻm 21, Ngách 21/31-5, 2-6 791471
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Hẻm 491-19, 2-32 791472
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Hẻm 49, Ngách 49/191-17, 2-18 791473
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Hẻm 49, Ngách 49/201-7, 2-6 791474
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Hẻm 49, Ngách 49/301-17 791475
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Hẻm 611-9 791476
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Hẻm 731-11 791478
Đường Nguyễn Hữu Cầu1-55, 2-40 791464
Đường Nguyễn Trường Tộ1-59, 18-98 791430
Đường Nguyễn Trường Tộ, Hẻm 232-10 791433
Đường Nguyễn Trường Tộ, Hẻm 361-9, 2-22 791437
Đường Nguyễn Trường Tộ, Hẻm 36, Ngách 36/31-11, 2-14 791438
Đường Nguyễn Trường Tộ, Hẻm 481-39, 2-22 791439
Đường Nguyễn Trường Tộ, Hẻm 48, Ngách 48/161-11 791440
Đường Nguyễn Trường Tộ, Hẻm 48, Ngách 48/201-17 791441
Đường Nguyễn Trường Tộ, Hẻm 48, Ngách 48/221-9 791442
Đường Nguyễn Trường Tộ, Hẻm 51-19, 2-12 791431
Đường Nguyễn Trường Tộ, Hẻm 5, Ngách 5/121-11, 2-10 791432
Đường Nguyễn Trường Tộ, Hẻm 721-11, 2-10 791443
Đường Phan Đăng Lưu1-19, 2-40 791460
Đường Phan Đăng Lưu, Hẻm 401-19, 2-40 791461
Đường Thống Nhất25-73, 28-70 791448
Đường Thống Nhất, Hẻm 361-15, 2-48 791449
Đường Thống Nhất, Hẻm 391-39, 2-58 791450
Đường Thống Nhất, Hẻm 39, Ngách 39/272-4 791451
Đường Trần Đồng1-89, 2-70 791325
Đường Trần Đồng, Ngõ 191, 2- 791338
Đường Trần Đồng, Ngõ 241-35, 2-10 791336
Đường Trần Đồng, Ngõ 24, Ngách 24/101-3, 2-8 791337
Đường Trần Đồng, Ngõ 282-10 791335
Đường Trần Đồng, Ngõ 441-19, 2-6 791332
Đường Trần Đồng, Ngõ 44, Ngách 44/31-21, 2-14 791333
Đường Trần Đồng, Ngõ 44, Ngách 44/41-7, 2-6 791334
Đường Trần Đồng, Ngõ 501-9 791327
Đường Trần Đồng, Ngõ 521-7 791326
Đường Trần Đồng, Ngõ 611-23, 2-10 791328
Đường Trần Đồng, Ngõ 61, Ngách 61/191-9, 2-10 791331
Đường Trần Đồng, Ngõ 61, Ngách 61/41-5 791329
Đường Trần Đồng, Ngõ 61, Ngách 61/82-12 791330
Đường Trần Đồng, Ngõ 91-3 791339
Đường Trần Hưng Đạo2-8 791444
Đường Trương Công Định16-288, 79-347 791340
Đường Trương Công Định, Hẻm 1611-41, 2-46 791374
Đường Trương Công Định, Hẻm 161, Ngách 161/101-39, 2-28 791375
Đường Trương Công Định, Hẻm 161, Ngách 161/141-3, 2-4 791376
Đường Trương Công Định, Hẻm 161, Ngách 161/241-5 791377
Đường Trương Công Định, Hẻm 161, Ngách 161/281-11, 2-12 791379
Đường Trương Công Định, Hẻm 161, Ngách 161/291-15, 2-16 791378
Đường Trương Công Định, Hẻm 161, Ngách 161/342-8 791380
Đường Trương Công Định, Hẻm 1761-17, 2-42 791346
Đường Trương Công Định, Hẻm 176, Ngách 176/101-33, 2-40 791347
Đường Trương Công Định, Hẻm 176, Ngách 176/10/191-11 791349
Đường Trương Công Định, Hẻm 176, Ngách 176/10/51-15, 2-14 791348
Đường Trương Công Định, Hẻm 176, Ngách 176/151-33, 2-36 791350
Đường Trương Công Định, Hẻm 176, Ngách 176/15/11-9 791351
Đường Trương Công Định, Hẻm 176, Ngách 176/15/151-21, 2-8 791354
Đường Trương Công Định, Hẻm 176, Ngách 176/15/182-10 791352
Đường Trương Công Định, Hẻm 176, Ngách 176/171-49, 2-48 791355
Đường Trương Công Định, Hẻm 176, Ngách 176/401-37, 2-42 791356
Đường Trương Công Định, Hẻm 176, Ngách 176/40/231-15, 2-8 791357
Đường Trương Công Định, Hẻm 176, Ngách 176/72-18 791353
Đường Trương Công Định, Hẻm 1811-9, 2-24 791365
Đường Trương Công Định, Hẻm 181, Ngách 181/11-9, 2-8 791366
Đường Trương Công Định, Hẻm 1931-35, 2-26 791364
Đường Trương Công Định, Hẻm 2051-27, 2-26 791362
Đường Trương Công Định, Hẻm 205, Ngách 205/271-5 791363
Đường Trương Công Định, Hẻm 2211-43, 2-44 791359
Đường Trương Công Định, Hẻm 221, Ngách 221/222-14 791360
Đường Trương Công Định, Hẻm 221, Ngách 221/251-11 791361
Đường Trương Công Định, Hẻm 2241-11, 2-10 791343
Đường Trương Công Định, Hẻm 2541-7 791341
Đường Trương Công Định, Hẻm 2591-5, 2-8 791358
Đường Trương Công Định, Hẻm 2671-45, 2-40 791345
Đường Trương Công Định, Hẻm 2871-9, 2-4 791344
Đường Trương Công Định, Hẻm 2971-7, 2-4 791342
Đường Trương Công Định, Hẻm 821-39, 2-6 791367
Đường Trương Công Định, Hẻm 82, Ngách 82/91-31, 2-30 791368, 791369
Đường Trương Công Định, Hẻm 82, Ngách 82/9/181-15, 2-14 791370, 791371
Đường Trương Công Định, Hẻm 82, Ngách 82/9/261-17, 2-18 791372
Đường Trương Công Định, Hẻm 82, Ngách 82/9/301-23, 2-10 791373
Khu tập thể Điện LựcDãy nhà 34/1a-34/6a 791434
Khu tập thể Điện LựcDãy nhà 34/1b-34/5b 791435
Khu tập thể Điện LựcDãy nhà 34/1c-34/6c 791436
Khu tập thể Tỉnh ỦyDãy nhà 70 A1-70 A16 791390
Khu tập thể Tỉnh ỦyDãy nhà 70 B1-70 B15 791389
Khu tập thể Tỉnh ỦyDãy nhà 70 P1-70 P7 791391
Khu tập thể Tỉnh ỦyDãy nhà 74 A1-74 A16 791388
Khu tập thể Tỉnh ỦyDãy nhà 74 B1-74 B15 791387
Khu tập thể Trường Chính TrịDãy nhà 78 A1-78 A20 791385
Khu tập thể Trường Chính TrịDãy nhà 78 B1-78 B8 791384
Khu tập thể Trường Chính TrịDãy nhà 80a1-80a1 791381
Khu tập thể Trường Chính TrịDãy nhà 80 B1-80 B7 791382
Khu tập thể Trường Chính TrịDãy nhà 80c1-80c6 791383

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vũng Tàu

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Nguyễn An Ninh65
Phường 1102
Phường 1070
Phường 1130
Phường 1284
Phường 2151
Phường 3172
Phường 4172
Phường 572
Phường 6164
Phường 7282
Phường 8124
Phường 971
Phường Rạch Dừa99
Phường Thắng Nhất130
Phường Thắng Tam61
Xã Long Sơn11

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Vũng Tàu
782xx1 860296.237140,32.111
Thành phố Bà Rịa
781xx182122.42491,51.338
Huyện Châu Đức
786xx102143.306420,6341
Huyện Đất Đỏ
783xx3769.502189,6367
Huyện Long Điền
784xx75125.179771.626
Huyện Tân Thành (Thị xã Phú Mỹ)
787xx64128.205 337,6380
Huyện Xuyên Mộc
785xx90134.401642,2214
huyện đảo Côn Đảo788xx335.12775,268

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

Exit mobile version