Đường Bacu96-296 |
|
791306 |
|
Đường Ba Cu152- |
|
791415 |
|
Đường Ba Cu, Hẻm 1521-49, 2-42 |
|
791416 |
|
Đường Ba Cu, Hẻm 152, Ngách 152/202-16 |
|
791418 |
|
Đường Ba Cu, Hẻm 152, Ngách 152/211-5, 2-10 |
|
791417 |
|
Đường Bacu, Ngõ 1262-10 |
|
791307 |
|
Đường Bacu, Ngõ 1441-5, 2-16 |
|
791308 |
|
Đường Bacu, Ngõ 144, Ngách 144/11-3, 2-10 |
|
791310 |
|
Đường Bacu, Ngõ 144, Ngách 144/21-9, 2-20 |
|
791309 |
|
Đường Bacu, Ngõ 1581-17, 2-20 |
|
791311 |
|
Đường Bacu, Ngõ 158, Ngách 158/72-10 |
|
791312 |
|
Đường Bacu, Ngõ 1721-9, 2-18 |
|
791313 |
|
Đường Bacu, Ngõ 1801-55, 2-58 |
|
791314 |
|
Đường Bacu, Ngõ 180, Ngách 180/171-15, 2-18 |
|
791316 |
|
Đường Bacu, Ngõ 180, Ngách 180/252-12 |
|
791318 |
|
Đường Bacu, Ngõ 180, Ngách 180/321, 2-8 |
|
791317 |
|
Đường Bacu, Ngõ 180, Ngách 180/51-19 |
|
791315 |
|
Đường Bacu, Ngõ 1901-27, 2-30 |
|
791319 |
|
Đường Bacu, Ngõ 190, Ngách 190/211-21, 2-12 |
|
791320 |
|
Đường Bacu, Ngõ 2042-12 |
|
791321 |
|
Đường Bacu, Ngõ 2081-27, 2-4 |
|
791322 |
|
Đường Bacu, Ngõ 2201-17, 2-38 |
|
791323 |
|
Đường Bacu, Ngõ 2562-20 |
|
791324 |
|
Đường Đồ Chiểu52-138, 57-151 |
|
791396 |
|
Đường Đồ Chiểu, Hẻm 1021-31, 2-36 |
|
791404 |
|
Đường Đồ Chiểu, Hẻm 1081-9, 2-32 |
|
791405 |
|
Đường Đồ Chiểu, Hẻm 1201-17, 2-10 |
|
791406 |
|
Đường Đồ Chiểu, Hẻm 120, Ngách 120/11-11, 2-10 |
|
791407 |
|
Đường Đồ Chiểu, Hẻm 1211-19, 2-14 |
|
791408 |
|
Đường Đồ Chiểu, Hẻm 1261-9, 2-12 |
|
791409 |
|
Đường Đồ Chiểu, Hẻm 126, Ngách 126/11-7, 2-8 |
|
791410, 791411 |
|
Đường Đồ Chiểu, Hẻm 1331-9 |
|
791412 |
|
Đường Đồ Chiểu, Hẻm 133, Ngách 133/31-9 |
|
791413 |
|
Đường Đồ Chiểu, Hẻm 133, Ngách 133/51-15, 2-16 |
|
791414 |
|
Đường Đồ Chiểu, Hẻm 641-25, 2-26 |
|
791397 |
|
Đường Đồ Chiểu, Hẻm 671-5, 2-6 |
|
791398 |
|
Đường Đồ Chiểu, Hẻm 711-5, 2-4 |
|
791399 |
|
Đường Đồ Chiểu, Hẻm 721-31, 2-26 |
|
791400 |
|
Đường Đồ Chiểu, Hẻm 811-31, 2-16 |
|
791401 |
|
Đường Đồ Chiểu, Hẻm 821-29, 2-22 |
|
791402 |
|
Đường Đồ Chiểu, Hẻm 921-15, 2-16 |
|
791403 |
|
Đường Đường Trương Công Định), Hẻm 1271-35, 2-10 |
|
791392 |
|
Đường Đường Trương Công Định), Hẻm 1411-15, 2-26 |
|
791386 |
|
Đường Đường Trương Công Định), Hẻm 561-9, 2-8 |
|
791395 |
|
Đường Đường Trương Công Định), Hẻm 621-17, 2-28 |
|
791394 |
|
Đường Đường Trương Công Định), Hẻm 991-17 |
|
791393 |
|
Đường Hoàng Hoa Thám1 |
|
791445 |
|
Đường Hoàng Hoa Thám5-49 |
|
791455 |
|
Đường Hoàng Hoa Thám, Hẻm 151-9, 2-18 |
|
791456 |
|
Đường Hoàng Hoa Thám, Hẻm 15, Ngách 15/11-7, 2-10 |
|
791457 |
|
Đường Hoàng Hoa Thám, Hẻm 191-11, 2-16 |
|
791458 |
|
Đường Huỳnh Khương An1-105, 2-104 |
|
791462 |
|
Đường Huỳnh Khương Ninh1-49, 2-70 |
|
791463 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 3341-47, 2-50 |
|
791452 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 334, Ngách 334/282-20 |
|
791453 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 334, Ngách 334/28/121-49, 2-42 |
|
791454 |
|
Đường Lê Lai1-145, 2-178 |
|
791424 |
|
Đường Lê Lai, Hẻm 1561-25, 2-10 |
|
791429 |
|
Đường Lê Lai, Hẻm 422-32 |
|
791425 |
|
Đường Lê Lai, Hẻm 641-21, 2-22 |
|
791426 |
|
Đường Lê Lai, Hẻm 681-9 |
|
791427 |
|
Đường Lê Lai, Hẻm 901-9, 2-8 |
|
791428 |
|
Đường Lý Thường Kiệt1-7, 2-20 |
|
791446 |
|
Đường Lý Thường Kiệt, Hẻm 31-21, 2-10 |
|
791447 |
|
Đường Lý Tử Trọng117-175, 134-200 |
|
791419 |
|
Đường Lý Tử Trọng, Hẻm 1501-15, 2-10 |
|
791420 |
|
Đường Lý Tử Trọng, Hẻm 1781-35, 2-32 |
|
791421 |
|
Đường Lý Tử Trọng, Hẻm 1861-15, 2-10 |
|
791422 |
|
Đường Lý Tử Trọng, Hẻm 1901-11, 2-8 |
|
791423 |
|
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa1-221 |
|
791459 |
|
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm |
|
791465 |
|
Đường Nguyễn Bỉnh KhiêmHẻm 21 |
|
791466 |
|
Đường Nguyễn Bỉnh KhiêmHẻm 48 |
|
791467 |
|
Đường Nguyễn Bỉnh KhiêmHẻm 73 |
|
791468 |
|
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Hẻm 171-9 |
|
791469 |
|
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Hẻm 211-27, 2-28 |
|
791470 |
|
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Hẻm 21, Ngách 21/31-5, 2-6 |
|
791471 |
|
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Hẻm 491-19, 2-32 |
|
791472 |
|
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Hẻm 49, Ngách 49/191-17, 2-18 |
|
791473 |
|
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Hẻm 49, Ngách 49/201-7, 2-6 |
|
791474 |
|
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Hẻm 49, Ngách 49/301-17 |
|
791475 |
|
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Hẻm 611-9 |
|
791476 |
|
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Hẻm 731-11 |
|
791478 |
|
Đường Nguyễn Hữu Cầu1-55, 2-40 |
|
791464 |
|
Đường Nguyễn Trường Tộ1-59, 18-98 |
|
791430 |
|
Đường Nguyễn Trường Tộ, Hẻm 232-10 |
|
791433 |
|
Đường Nguyễn Trường Tộ, Hẻm 361-9, 2-22 |
|
791437 |
|
Đường Nguyễn Trường Tộ, Hẻm 36, Ngách 36/31-11, 2-14 |
|
791438 |
|
Đường Nguyễn Trường Tộ, Hẻm 481-39, 2-22 |
|
791439 |
|
Đường Nguyễn Trường Tộ, Hẻm 48, Ngách 48/161-11 |
|
791440 |
|
Đường Nguyễn Trường Tộ, Hẻm 48, Ngách 48/201-17 |
|
791441 |
|
Đường Nguyễn Trường Tộ, Hẻm 48, Ngách 48/221-9 |
|
791442 |
|
Đường Nguyễn Trường Tộ, Hẻm 51-19, 2-12 |
|
791431 |
|
Đường Nguyễn Trường Tộ, Hẻm 5, Ngách 5/121-11, 2-10 |
|
791432 |
|
Đường Nguyễn Trường Tộ, Hẻm 721-11, 2-10 |
|
791443 |
|
Đường Phan Đăng Lưu1-19, 2-40 |
|
791460 |
|
Đường Phan Đăng Lưu, Hẻm 401-19, 2-40 |
|
791461 |
|
Đường Thống Nhất25-73, 28-70 |
|
791448 |
|
Đường Thống Nhất, Hẻm 361-15, 2-48 |
|
791449 |
|
Đường Thống Nhất, Hẻm 391-39, 2-58 |
|
791450 |
|
Đường Thống Nhất, Hẻm 39, Ngách 39/272-4 |
|
791451 |
|
Đường Trần Đồng1-89, 2-70 |
|
791325 |
|
Đường Trần Đồng, Ngõ 191, 2- |
|
791338 |
|
Đường Trần Đồng, Ngõ 241-35, 2-10 |
|
791336 |
|
Đường Trần Đồng, Ngõ 24, Ngách 24/101-3, 2-8 |
|
791337 |
|
Đường Trần Đồng, Ngõ 282-10 |
|
791335 |
|
Đường Trần Đồng, Ngõ 441-19, 2-6 |
|
791332 |
|
Đường Trần Đồng, Ngõ 44, Ngách 44/31-21, 2-14 |
|
791333 |
|
Đường Trần Đồng, Ngõ 44, Ngách 44/41-7, 2-6 |
|
791334 |
|
Đường Trần Đồng, Ngõ 501-9 |
|
791327 |
|
Đường Trần Đồng, Ngõ 521-7 |
|
791326 |
|
Đường Trần Đồng, Ngõ 611-23, 2-10 |
|
791328 |
|
Đường Trần Đồng, Ngõ 61, Ngách 61/191-9, 2-10 |
|
791331 |
|
Đường Trần Đồng, Ngõ 61, Ngách 61/41-5 |
|
791329 |
|
Đường Trần Đồng, Ngõ 61, Ngách 61/82-12 |
|
791330 |
|
Đường Trần Đồng, Ngõ 91-3 |
|
791339 |
|
Đường Trần Hưng Đạo2-8 |
|
791444 |
|
Đường Trương Công Định16-288, 79-347 |
|
791340 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 1611-41, 2-46 |
|
791374 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 161, Ngách 161/101-39, 2-28 |
|
791375 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 161, Ngách 161/141-3, 2-4 |
|
791376 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 161, Ngách 161/241-5 |
|
791377 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 161, Ngách 161/281-11, 2-12 |
|
791379 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 161, Ngách 161/291-15, 2-16 |
|
791378 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 161, Ngách 161/342-8 |
|
791380 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 1761-17, 2-42 |
|
791346 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 176, Ngách 176/101-33, 2-40 |
|
791347 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 176, Ngách 176/10/191-11 |
|
791349 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 176, Ngách 176/10/51-15, 2-14 |
|
791348 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 176, Ngách 176/151-33, 2-36 |
|
791350 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 176, Ngách 176/15/11-9 |
|
791351 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 176, Ngách 176/15/151-21, 2-8 |
|
791354 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 176, Ngách 176/15/182-10 |
|
791352 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 176, Ngách 176/171-49, 2-48 |
|
791355 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 176, Ngách 176/401-37, 2-42 |
|
791356 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 176, Ngách 176/40/231-15, 2-8 |
|
791357 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 176, Ngách 176/72-18 |
|
791353 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 1811-9, 2-24 |
|
791365 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 181, Ngách 181/11-9, 2-8 |
|
791366 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 1931-35, 2-26 |
|
791364 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 2051-27, 2-26 |
|
791362 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 205, Ngách 205/271-5 |
|
791363 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 2211-43, 2-44 |
|
791359 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 221, Ngách 221/222-14 |
|
791360 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 221, Ngách 221/251-11 |
|
791361 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 2241-11, 2-10 |
|
791343 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 2541-7 |
|
791341 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 2591-5, 2-8 |
|
791358 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 2671-45, 2-40 |
|
791345 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 2871-9, 2-4 |
|
791344 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 2971-7, 2-4 |
|
791342 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 821-39, 2-6 |
|
791367 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 82, Ngách 82/91-31, 2-30 |
|
791368, 791369 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 82, Ngách 82/9/181-15, 2-14 |
|
791370, 791371 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 82, Ngách 82/9/261-17, 2-18 |
|
791372 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 82, Ngách 82/9/301-23, 2-10 |
|
791373 |
|
Khu tập thể Điện LựcDãy nhà 34/1a-34/6a |
|
791434 |
|
Khu tập thể Điện LựcDãy nhà 34/1b-34/5b |
|
791435 |
|
Khu tập thể Điện LựcDãy nhà 34/1c-34/6c |
|
791436 |
|
Khu tập thể Tỉnh ỦyDãy nhà 70 A1-70 A16 |
|
791390 |
|
Khu tập thể Tỉnh ỦyDãy nhà 70 B1-70 B15 |
|
791389 |
|
Khu tập thể Tỉnh ỦyDãy nhà 70 P1-70 P7 |
|
791391 |
|
Khu tập thể Tỉnh ỦyDãy nhà 74 A1-74 A16 |
|
791388 |
|
Khu tập thể Tỉnh ỦyDãy nhà 74 B1-74 B15 |
|
791387 |
|
Khu tập thể Trường Chính TrịDãy nhà 78 A1-78 A20 |
|
791385 |
|
Khu tập thể Trường Chính TrịDãy nhà 78 B1-78 B8 |
|
791384 |
|
Khu tập thể Trường Chính TrịDãy nhà 80a1-80a1 |
|
791381 |
|
Khu tập thể Trường Chính TrịDãy nhà 80 B1-80 B7 |
|
791382 |
|
Khu tập thể Trường Chính TrịDãy nhà 80c1-80c6 |
|
791383 |
|