Đường 3 Tháng 21-9, 2-6 | | 791617 | |
Đường Bình Giã1-345, 2-254 | | 791546 | |
Đường Bình Giã, Ngõ 1001-51, 2-42 | | 791555 | |
Đường Bình Giã, Ngõ 100, Ngách 100/421-19, 2-26 | | 791556 | |
Đường Bình Giã, Ngõ 1071-33, 2-26 | | 791569 | |
Đường Bình Giã, Ngõ 107, Ngách 107/11-7, 2-12 | | 791572 | |
Đường Bình Giã, Ngõ 107, Ngách 107/121-9, 2-18 | | 791571 | |
Đường Bình Giã, Ngõ 107, Ngách 107/21-13, 2-16 | | 791570 | |
Đường Bình Giã, Ngõ 1241-41, 2-50 | | 791557 | |
Đường Bình Giã, Ngõ 124, Ngách 124/82-42 | | 791558 | |
Đường Bình Giã, Ngõ 1451-19, 2-22 | | 791573 | |
Đường Bình Giã, Ngõ 1541-5, 2-14 | | 791559 | |
Đường Bình Giã, Ngõ 161-11, 2-16 | | 791548 | |
Đường Bình Giã, Ngõ 1611-15 | | 791574 | |
Đường Bình Giã, Ngõ 1831-43, 2-58 | | 791575 | |
Đường Bình Giã, Ngõ 183, Ngách 183/281-11, 2-6 | | 791576 | |
Đường Bình Giã, Ngõ 183, Ngách 183/71-21, 2-10 | | 791577 | |
Đường Bình Giã, Ngõ 2091-45, 2-56 | | 791578 | |
Đường Bình Giã, Ngõ 209, Ngách 209/361-13, 2-10 | | 791579 | |
Đường Bình Giã, Ngõ 2221-17, 2-10 | | 791563 | |
Đường Bình Giã, Ngõ 2321-19, 2-16 | | 791564 | |
Đường Bình Giã, Ngõ 241-35, 2-16 | | 791549 | |
Đường Bình Giã, Ngõ 2431-15, 2-16 | | 791580 | |
Đường Bình Giã, Ngõ 2491-13, 2-12 | | 791581 | |
Đường Bình Giã, Ngõ 2851-7, 2-14 | | 791582 | |
Đường Bình Giã, Ngõ 285, Ngách 285/101-5, 2-16 | | 791583 | |
Đường Bình Giã, Ngõ 285, Ngách 285/71-9 | | 791584 | |
Đường Bình Giã, Ngõ 381-15, 2-30 | | 791550 | |
Đường Bình Giã, Ngõ 38/, Ngách 38/161-5, 2-6 | | 791551 | |
Đường Bình Giã, Ngõ 38, Ngách 38/51-15, 2-14 | | 791552 | |
Đường Bình Giã, Ngõ 391-7, 2-12 | | 791567 | |
Đường Bình Giã, Ngõ 5/81-11, 2-14 | | 791565 | |
Đường Bình Giã, Ngõ 61-7 | | 791547 | |
Đường Bình Giã, Ngõ 651-11, 2-4 | | 791568 | |
Đường Bình Giã, Ngõ 662-6 | | 791553 | |
Đường Bình Giã, Ngõ 71-7, 2-4 | | 791566 | |
Đường Bình Giã, Ngõ 781-45, 2-20 | | 791554 | |
Đường Chu Mạnh Trinh1-183, 2-180 | | 791597 | |
Đường Chu Mạnh Trinh, Ngách 141/1Ngõ 141 | | 791608 | |
Đường Chu Mạnh Trinh, Ngõ 141-5, 2-10 | | 791598 | |
Đường Chu Mạnh Trinh, Ngõ 1411-3, 2-12 | | 791607 | |
Đường Chu Mạnh Trinh, Ngõ 1511-23, 2-18 | | 791602 | |
Đường Chu Mạnh Trinh, Ngõ 391-13 | | 791606 | |
Đường Chu Mạnh Trinh, Ngõ 562-6 | | 791599 | |
Đường Chu Mạnh Trinh, Ngõ 691-11, 2-8 | | 791605 | |
Đường Chu Mạnh Trinh, Ngõ 861-15, 2-16 | | 791600 | |
Đường Chu Mạnh Trinh, Ngõ 86, Ngách 86/11-13, 2-8 | | 791601 | |
Đường Chu Mạnh Trinh, Ngõ 991-7, 2-10 | | 791603 | |
Đường Chu Mạnh Trinh, Ngõ 99, Ngách 99/71-15, 2-24 | | 791604 | |
Đường Đội Cấn1-59, 2-36 | | 791592 | |
Đường Đội Cấn, Ngõ 262-16 | | 791593 | |
Đường Huyền Trân Công Chúa1-177, 2-270 | | 791632 | |
Đường Huyền Trân Công Chúa, Hẻm 1171-13, 2-20 | | 791646 | |
Đường Huyền Trân Công Chúa, Hẻm 117, Ngách 117/101-7, 2-6 | | 791647 | |
Đường Huyền Trân Công Chúa, Hẻm 1181-25, 2-24 | | 791644 | |
Đường Huyền Trân Công Chúa, Hẻm 118, Ngách 118/252-6 | | 791645 | |
Đường Huyền Trân Công Chúa, Hẻm 1331-9, 2-24 | | 791648 | |
Đường Huyền Trân Công Chúa, Hẻm 133, Ngách 133/121-7, 2-4 | | 791649 | |
Đường Huyền Trân Công Chúa, Hẻm 1391-9, 2-16 | | 791650 | |
Đường Huyền Trân Công Chúa, Hẻm 1531-3, 2-6 | | 791651 | |
Đường Huyền Trân Công Chúa, Hẻm 2101-15, 2-20 | | 791652 | |
Đường Huyền Trân Công Chúa, Hẻm 210, Ngách 210/91-17, 2-16 | | 791653 | |
Đường Huyền Trân Công Chúa, Hẻm 231-9, 2-20 | | 791633 | |
Đường Huyền Trân Công Chúa, Hẻm 281-55 | | 791634 | |
Đường Huyền Trân Công Chúa, Hẻm 451-19, 2-16 | | 791635 | |
Đường Huyền Trân Công Chúa, Hẻm 571-47, 2-44 | | 791636 | |
Đường Huyền Trân Công Chúa, Hẻm 601-9, 2-6 | | 791637 | |
Đường Huyền Trân Công Chúa, Hẻm 60, Ngách 60/72-14 | | 791638 | |
Đường Huyền Trân Công Chúa, Hẻm 651-19, 2-14 | | 791639 | |
Đường Huyền Trân Công Chúa, Hẻm 65, Ngách 65/161-41, 2-16 | | 791640 | |
Đường Huyền Trân Công Chúa, Hẻm 691-13 | | 791641 | |
Đường Huyền Trân Công Chúa, Hẻm 881-7, 2-10 | | 791642 | |
Đường Huyền Trân Công Chúa, Hẻm 891-31, 2-10 | | 791643 | |
Đường Lê Hồng Phong117-257 | | 791618 | |
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 1551-61 | | 791619 | |
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 1632-64 | | 791620 | |
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 163, Ngách 163/102-10 | | 791621 | |
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 163, Ngách 163/221-11, 2-16 | | 791622 | |
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 163, Ngách 163/421-7, 2-14 | | 791623 | |
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 1731-31 | | 791624 | |
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 2131-29, 2-16 | | 791625 | |
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 213, Ngách 213/171-7, 2-16 | | 791626 | |
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 213, Ngách 213/291-13 | | 791627 | |
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 2391-5, 2-24 | | 791628 | |
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 239, Ngách 239/992-16 | | 791629 | |
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 2451, 2- | | 791630 | |
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 2571-13, 2- | | 791631 | |
Đường Lê Phụng Hiểu1-69, 2-36 | | 791609 | |
Đường Lê Phụng Hiểu40-56, 77-81 | | 791654 | |
Đường Lê Phụng Hiểu, Hẻm 441-27, 2-16 | | 791656 | |
Đường Lê Phụng Hiểu, Hẻm 562-6 | | 791655 | |
Đường Lê Phụng Hiểu, Ngõ 121-13, 2-14 | | 791612 | |
Đường Lê Phụng Hiểu, Ngõ 241-37, 2-16 | | 791613 | |
Đường Lê Phụng Hiểu, Ngõ 331-17, 2-12 | | 791615 | |
Đường Lê Phụng Hiểu, Ngõ 362-18 | | 791614 | |
Đường Lê Phụng Hiểu, Ngõ 371-11, 2-28 | | 791616 | |
Đường Lê Phụng Hiểu, Ngõ 41-9 | | 791610 | |
Đường Lê Phụng Hiểu, Ngõ 81-7, 2-10 | | 791611 | |
Đường Nguyễn An Ninh334-412 | | 791585 | |
Đường Nguyễn An Ninh606-660 | | 791586 | |
Đường Nguyễn An Ninh, Ngõ 3601-25, 2-16 | | 791587 | |
Đường Nguyễn An Ninh, Ngõ 3701-19, 2-18 | | 791588 | |
Đường Nguyễn An Ninh, Ngõ 6561-13, 2-4 | | 791589 | |
Đường Nguyễn An Ninh, Ngõ 656, Ngách 656/71-11, 2-26 | | 791590 | |
Đường Nguyễn An Ninh, Ngõ 6601-11, 2-16 | | 791591 | |
Đường Trần Bình Trọng2-112, 35-67 | | 791594 | |
Đường Trần Bình Trọng, Ngõ 201-13, 2-16 | | 791595 | |
Đường Trần Bình Trọng, Ngõ 621-11 | | 791596 | |
Đường Trương Công Định290-678 | | 791657 | |
Đường Trương Công Định, Hẻm 3001-3, 2-16 | | 791658 | |
Đường Trương Công Định, Hẻm 3601-11, 2-4 | | 791659 | |
Đường Trương Công Định, Hẻm 3781-15, 2-14 | | 791660 | |
Đường Trương Công Định, Hẻm 378, Ngách 378/11-7, 2-10 | | 791661 | |
Đường Trương Công Định, Hẻm 4121-37, 2-34 | | 791662 | |
Đường Trương Công Định, Hẻm 412, Ngách 412/81-7, 2-10 | | 791663 | |
Đường Trương Công Định, Hẻm 4181-7, 2-8 | | 791664 | |
Đường Trương Công Định, Hẻm 4361-17, 2-10 | | 791665 | |
Đường Trương Công Định, Hẻm 4601-15, 2-8 | | 791666 | |
Đường Trương Công Định, Hẻm 4961-5, 2-6 | | 791667 | |
Đường Trương Công Định, Hẻm 496, Ngách 496/11-7, 2-12 | | 791668 | |
Đường Trương Công Định, Hẻm 5121-11, 2-28 | | 791669 | |
Đường Trương Công Định, Hẻm 512, Ngách 512/151-9, 2-12 | | 791670 | |
Đường Trương Công Định, Hẻm 5221-11, 2-12 | | 791671 | |
Đường Trương Công Định, Hẻm 5381-7, 2-10 | | 791672 | |