Phường 8 – Vũng Tàu cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Vũng Tàu , thuộc Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 8 – Vũng Tàu

Bản đồ Phường 8 – Vũng Tàu

Đường 3 Tháng 21-9, 2-6791617
Đường Bình Giã1-345, 2-254791546
Đường Bình Giã, Ngõ 1001-51, 2-42791555
Đường Bình Giã, Ngõ 100, Ngách 100/421-19, 2-26791556
Đường Bình Giã, Ngõ 1071-33, 2-26791569
Đường Bình Giã, Ngõ 107, Ngách 107/11-7, 2-12791572
Đường Bình Giã, Ngõ 107, Ngách 107/121-9, 2-18791571
Đường Bình Giã, Ngõ 107, Ngách 107/21-13, 2-16791570
Đường Bình Giã, Ngõ 1241-41, 2-50791557
Đường Bình Giã, Ngõ 124, Ngách 124/82-42791558
Đường Bình Giã, Ngõ 1451-19, 2-22791573
Đường Bình Giã, Ngõ 1541-5, 2-14791559
Đường Bình Giã, Ngõ 161-11, 2-16791548
Đường Bình Giã, Ngõ 1611-15791574
Đường Bình Giã, Ngõ 1831-43, 2-58791575
Đường Bình Giã, Ngõ 183, Ngách 183/281-11, 2-6791576
Đường Bình Giã, Ngõ 183, Ngách 183/71-21, 2-10791577
Đường Bình Giã, Ngõ 2091-45, 2-56791578
Đường Bình Giã, Ngõ 209, Ngách 209/361-13, 2-10791579
Đường Bình Giã, Ngõ 2221-17, 2-10791563
Đường Bình Giã, Ngõ 2321-19, 2-16791564
Đường Bình Giã, Ngõ 241-35, 2-16791549
Đường Bình Giã, Ngõ 2431-15, 2-16791580
Đường Bình Giã, Ngõ 2491-13, 2-12791581
Đường Bình Giã, Ngõ 2851-7, 2-14791582
Đường Bình Giã, Ngõ 285, Ngách 285/101-5, 2-16791583
Đường Bình Giã, Ngõ 285, Ngách 285/71-9791584
Đường Bình Giã, Ngõ 381-15, 2-30791550
Đường Bình Giã, Ngõ 38/, Ngách 38/161-5, 2-6791551
Đường Bình Giã, Ngõ 38, Ngách 38/51-15, 2-14791552
Đường Bình Giã, Ngõ 391-7, 2-12791567
Đường Bình Giã, Ngõ 5/81-11, 2-14791565
Đường Bình Giã, Ngõ 61-7791547
Đường Bình Giã, Ngõ 651-11, 2-4791568
Đường Bình Giã, Ngõ 662-6791553
Đường Bình Giã, Ngõ 71-7, 2-4791566
Đường Bình Giã, Ngõ 781-45, 2-20791554
Đường Chu Mạnh Trinh1-183, 2-180791597
Đường Chu Mạnh Trinh, Ngách 141/1Ngõ 141791608
Đường Chu Mạnh Trinh, Ngõ 141-5, 2-10791598
Đường Chu Mạnh Trinh, Ngõ 1411-3, 2-12791607
Đường Chu Mạnh Trinh, Ngõ 1511-23, 2-18791602
Đường Chu Mạnh Trinh, Ngõ 391-13791606
Đường Chu Mạnh Trinh, Ngõ 562-6791599
Đường Chu Mạnh Trinh, Ngõ 691-11, 2-8791605
Đường Chu Mạnh Trinh, Ngõ 861-15, 2-16791600
Đường Chu Mạnh Trinh, Ngõ 86, Ngách 86/11-13, 2-8791601
Đường Chu Mạnh Trinh, Ngõ 991-7, 2-10791603
Đường Chu Mạnh Trinh, Ngõ 99, Ngách 99/71-15, 2-24791604
Đường Đội Cấn1-59, 2-36791592
Đường Đội Cấn, Ngõ 262-16791593
Đường Huyền Trân Công Chúa1-177, 2-270791632
Đường Huyền Trân Công Chúa, Hẻm 1171-13, 2-20791646
Đường Huyền Trân Công Chúa, Hẻm 117, Ngách 117/101-7, 2-6791647
Đường Huyền Trân Công Chúa, Hẻm 1181-25, 2-24791644
Đường Huyền Trân Công Chúa, Hẻm 118, Ngách 118/252-6791645
Đường Huyền Trân Công Chúa, Hẻm 1331-9, 2-24791648
Đường Huyền Trân Công Chúa, Hẻm 133, Ngách 133/121-7, 2-4791649
Đường Huyền Trân Công Chúa, Hẻm 1391-9, 2-16791650
Đường Huyền Trân Công Chúa, Hẻm 1531-3, 2-6791651
Đường Huyền Trân Công Chúa, Hẻm 2101-15, 2-20791652
Đường Huyền Trân Công Chúa, Hẻm 210, Ngách 210/91-17, 2-16791653
Đường Huyền Trân Công Chúa, Hẻm 231-9, 2-20791633
Đường Huyền Trân Công Chúa, Hẻm 281-55791634
Đường Huyền Trân Công Chúa, Hẻm 451-19, 2-16791635
Đường Huyền Trân Công Chúa, Hẻm 571-47, 2-44791636
Đường Huyền Trân Công Chúa, Hẻm 601-9, 2-6791637
Đường Huyền Trân Công Chúa, Hẻm 60, Ngách 60/72-14791638
Đường Huyền Trân Công Chúa, Hẻm 651-19, 2-14791639
Đường Huyền Trân Công Chúa, Hẻm 65, Ngách 65/161-41, 2-16791640
Đường Huyền Trân Công Chúa, Hẻm 691-13791641
Đường Huyền Trân Công Chúa, Hẻm 881-7, 2-10791642
Đường Huyền Trân Công Chúa, Hẻm 891-31, 2-10791643
Đường Lê Hồng Phong117-257791618
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 1551-61791619
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 1632-64791620
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 163, Ngách 163/102-10791621
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 163, Ngách 163/221-11, 2-16791622
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 163, Ngách 163/421-7, 2-14791623
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 1731-31791624
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 2131-29, 2-16791625
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 213, Ngách 213/171-7, 2-16791626
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 213, Ngách 213/291-13791627
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 2391-5, 2-24791628
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 239, Ngách 239/992-16791629
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 2451, 2-791630
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 2571-13, 2-791631
Đường Lê Phụng Hiểu1-69, 2-36791609
Đường Lê Phụng Hiểu40-56, 77-81791654
Đường Lê Phụng Hiểu, Hẻm 441-27, 2-16791656
Đường Lê Phụng Hiểu, Hẻm 562-6791655
Đường Lê Phụng Hiểu, Ngõ 121-13, 2-14791612
Đường Lê Phụng Hiểu, Ngõ 241-37, 2-16791613
Đường Lê Phụng Hiểu, Ngõ 331-17, 2-12791615
Đường Lê Phụng Hiểu, Ngõ 362-18791614
Đường Lê Phụng Hiểu, Ngõ 371-11, 2-28791616
Đường Lê Phụng Hiểu, Ngõ 41-9791610
Đường Lê Phụng Hiểu, Ngõ 81-7, 2-10791611
Đường Nguyễn An Ninh334-412791585
Đường Nguyễn An Ninh606-660791586
Đường Nguyễn An Ninh, Ngõ 3601-25, 2-16791587
Đường Nguyễn An Ninh, Ngõ 3701-19, 2-18791588
Đường Nguyễn An Ninh, Ngõ 6561-13, 2-4791589
Đường Nguyễn An Ninh, Ngõ 656, Ngách 656/71-11, 2-26791590
Đường Nguyễn An Ninh, Ngõ 6601-11, 2-16791591
Đường Trần Bình Trọng2-112, 35-67791594
Đường Trần Bình Trọng, Ngõ 201-13, 2-16791595
Đường Trần Bình Trọng, Ngõ 621-11791596
Đường Trương Công Định290-678791657
Đường Trương Công Định, Hẻm 3001-3, 2-16791658
Đường Trương Công Định, Hẻm 3601-11, 2-4791659
Đường Trương Công Định, Hẻm 3781-15, 2-14791660
Đường Trương Công Định, Hẻm 378, Ngách 378/11-7, 2-10791661
Đường Trương Công Định, Hẻm 4121-37, 2-34791662
Đường Trương Công Định, Hẻm 412, Ngách 412/81-7, 2-10791663
Đường Trương Công Định, Hẻm 4181-7, 2-8791664
Đường Trương Công Định, Hẻm 4361-17, 2-10791665
Đường Trương Công Định, Hẻm 4601-15, 2-8791666
Đường Trương Công Định, Hẻm 4961-5, 2-6791667
Đường Trương Công Định, Hẻm 496, Ngách 496/11-7, 2-12791668
Đường Trương Công Định, Hẻm 5121-11, 2-28791669
Đường Trương Công Định, Hẻm 512, Ngách 512/151-9, 2-12791670
Đường Trương Công Định, Hẻm 5221-11, 2-12791671
Đường Trương Công Định, Hẻm 5381-7, 2-10791672

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vũng Tàu

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Nguyễn An Ninh65
Phường 1102
Phường 1070
Phường 1130
Phường 1284
Phường 2151
Phường 3172
Phường 4172
Phường 572
Phường 6164
Phường 7282
Phường 8124
Phường 971
Phường Rạch Dừa99
Phường Thắng Nhất130
Phường Thắng Tam61
Xã Long Sơn11

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Vũng Tàu
782xx1 860296.237140,32.111
Thành phố Bà Rịa
781xx182122.42491,51.338
Huyện Châu Đức
786xx102143.306420,6341
Huyện Đất Đỏ
783xx3769.502189,6367
Huyện Long Điền
784xx75125.179771.626
Huyện Tân Thành (Thị xã Phú Mỹ)
787xx64128.205337,6380
Huyện Xuyên Mộc
785xx90134.401642,2214
huyện đảo Côn Đảo788xx335.12775,268

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post