Phường 4 – Vũng Tàu cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Vũng Tàu , thuộc Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 4 – Vũng Tàu

Bản đồ Phường 4 – Vũng Tàu

Đường Bacu71-261793213
Đường Bacu, Ngõ 1211-83, 2-66793216
Đường Bacu, Ngõ 121, Ngách 121/241-9, 2-10793218
Đường Bacu, Ngõ 121, Ngách 121/311-19, 2-22793217
Đường Bacu, Ngõ 121, Ngách 121/551-9, 2-10793219
Đường Bacu, Ngõ 121, Ngách 121/731-13, 2-22793221
Đường Bacu, Ngõ 121, Ngách 121/73/181-9, 2-10793222
Đường Bacu, Ngõ 1311-9793223
Đường Bacu, Ngõ 1552-30793224
Đường Bacu, Ngõ 1631-9, 2-793225
Đường Bacu, Ngõ 1671-29, 2-36793226
Đường Bacu, Ngõ 1772-10793227
Đường Bacu, Ngõ 1951-49, 2-46793228
Đường Bacu, Ngõ 195, Ngách 195/141, 2-793230
Đường Bacu, Ngõ 195, Ngách 195/361793231
Đường Bacu, Ngõ 195, Ngách 195/41-7, 2-6793229
Đường Bacu, Ngõ 195, Ngách 195/492-12793232
Đường Bacu, Ngõ 2152-58, 39-793233
Đường Bacu, Ngõ 215, Ngách 215/111-31, 2-24793234
Đường Bacu, Ngõ 2411-3793235
Đường Bacu, Ngõ 811-9, 2-12793214
Đường Bacu, Ngõ 871-15, 2-16793215
Đường Bà Triệu793373
Đường Bà Triệu1-165793374
Đường Bà Triệu, Hẻm 1091-3793382
Đường Bà Triệu, Hẻm 1271-5793383
Đường Bà Triệu, Hẻm 1281-7793375
Đường Bà Triệu, Hẻm 1431-5793384
Đường Bà Triệu, Hẻm 171-5, 2-6793376
Đường Bà Triệu, Hẻm 231-5793377
Đường Bà Triệu, Hẻm 431-5, 2-12793378
Đường Bà Triệu, Hẻm 511-17, 2-18793379
Đường Bà Triệu, Hẻm 751-5, 2-12793380
Đường Bà Triệu, Hẻm 791-3, 2-8793381
Đường Cô Bắc1-89, 2-74793326
Đường Cô BắcHẻm 21793369
Đường Cô Bắc, Hẻm 111-15, 2-10793327
Đường Cô Bắc, Hẻm 181-33, 2-10793329
Đường Cô Bắc, Hẻm 231-17, 2-18793328
Đường Cô Bắc, Hẻm 281-3793330
Đường Cô Bắc, Hẻm 451-5793331
Đường Cô Bắc, Hẻm 631-21, 2-18793332
Đường Cô Bắc, Hẻm 741-11, 2-6793333
Đường Cô Bắc, Hẻm 831-3, 2-8793334
Đường Cô Giang1-105, 2-150793267
Đường Cô Giang, Hẻm 101-3, 2-8793268
Đường Cô Giang, Hẻm 1081-3, 2-8793271
Đường Cô Giang, Hẻm 1301-31, 2-24793273
Đường Cô Giang, Hẻm 130, Ngách 130/222-12793274
Đường Cô Giang, Hẻm 221-9, 2-6793270
Đường Cô Giang, Hẻm 631-17, 2-24793272
Đường Đoàn Thị Điểm1-43, 2-62793316
Đường Đoàn Thị Điểm, Hẻm 191-7793317
Đường Đoàn Thị Điểm, Hẻm 461-11, 2-20793318
Đường Hùng Vương1-61, 2-80793246
Đường Hùng Vương, Hẻm 171-23, 2-22793247
Đường Hùng Vương, Hẻm 191-23, 2-42793248
Đường Huyện Thanh Quan1-89, 2-104793305
Đường Huyện Thanh QuanHẻm 42793363
Đường Huyện Thanh QuanHẻm 65793364
Đường Huyện Thanh Quan, Hẻm 121-89, 2-104793306
Đường Huyện Thanh Quan, Hẻm 451-5, 2-4793307
Đường Huyện Thanh Quan, Hẻm 551-3, 2-6793308
Đường Huyện Thanh Quan, Hẻm 701-19, 2-24793309
Đường Huyện Thanh Quan, Hẻm 70, Ngách 70/141-19, 2-24793310
Đường Huyện Thanh Quan, Hẻm 751-5793311
Đường Ký Con1-57, 2-58793263
Đường Ký Con, Hẻm 462-8793266
Đường Kỳ Con, Hẻm 471-5793265
Đường Ký Con, Hẻm 52-8793264
Đường Lê Hồng Phong1-115793269
Đường Lê Hồng Phong2-304793282
Đường Lê Hòng Phong, Hẻm 1681-9, 2-12793297
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 168, Ngách 168/71, 2-793298
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 1862-20793299
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 2401-23, 2-12793300
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 240, Ngách 240/102-8793301
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 2501-19, 2-10793302
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 2661-31, 2-16793303
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 2861-45, 2-22793304
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 401-11, 2-26793283
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 601-3, 2-8793284
Đường Lê Lai180-232793242
Đường Lê Lai, Hẻm 1861-7793243
Đường Lê Lai, Hẻm 1901-23, 2-16793244
Đường Lê Lai, Hẻm 1961-21, 2-30793245
Đường Lê Lợi1-93, 2-260793335
Đường Lê LợiHẻm 208793385
Đường Lê LợiHẻm 21793370
Đường Lê Lợi, Hẻm 1601-17, 2-18793348
Đường Lê Lợi, Hẻm 1641-11793349
Đường Lê Lợi, Hẻm 1781-7, 2-10793350
Đường Lê Lợi, Hẻm 178, Ngách 178/101-9, 2-10793352
Đường Lê Lợi, Hẻm 178, Ngách 178/21-13793351
Đường Lê Lợi, Hẻm 1941-5, 2-12793353
Đường Lê Lợi, Hẻm 2041-7, 2-6793354
Đường Lê Lợi, Hẻm 211-17, 2-20793336
Đường Lê Lợi, Hẻm 2221-21, 2-24793355
Đường Lê Lợi, Hẻm 222, Ngách 222/181-11, 2-22793356
Đường Lê Lợi, Hẻm 2281-21, 2-30793357
Đường Lê Lợi, Hẻm 228, Ngách 228/182-4793358
Đường Lê Lợi, Hẻm 251-73, 2-30793337
Đường Lê Lợi, Hẻm 25, Ngách 25/92-36793338
Đường Lê Lợi, Hẻm 311-5, 2-6793339
Đường Lê Lợi, Hẻm 341-5, 2-4793343
Đường Lê Lợi, Hẻm 601-19, 2-20793344
Đường Lê Lợi, Hẻm 741-27, 2-793345
Đường Lê Lợi, Hẻm 791-63, 2-26793340
Đường Lê Lợi, Hẻm 812-34793341
Đường Lê Lợi, Hẻm 81, Ngách 81/201-35, 2-4793342
Đường Lê Lợi, Hẻm 821-9, 2-10793346
Đường Lê Lợi, Hẻm 962-12793347
Đường Mạc Đỉnh Chi1-133, 2-150793249
Đường Mạc Đỉnh Chi, Hẻm 1051-3, 2-6793258
Đường Mạc Đỉnh Chi, Hẻm 1081-7, 2-10793257
Đường Mạc Đỉnh Chi, Hẻm 1201-7, 2-10793259
Đường Mạc Đỉnh Chi, Hẻm 1251-7, 2-8793261
Đường Mạc Đỉnh Chi, Hẻm 1271-21, 2-30793262
Đường Mạc Đỉnh Chi, Hẻm 1281-7, 2-10793260
Đường Mạc Đỉnh Chi, Hẻm 311-9, 2-28793250
Đường Mạc Đỉnh Chi, Hẻm 511-7, 2-6793252
Đường Mạc Đỉnh Chi, Hẻm 531-9, 2-22793253
Đường Mạc Đỉnh Chi, Hẻm 53, Ngách 53/42-8793254
Đường Mạc Đỉnh Chi, Hẻm 581-7, 2-18793251
Đường Mạc Đỉnh Chi, Hẻm 821-9793255
Đường Mạc Đỉnh Chi, Hẻm 891-3, 2-6793256
Đường Nguyễn Kim1-47, 2-60793236
Đường Nguyễn Kim, Hẻm 271-29, 2-16793237
Đường Nguyễn Kim, Hẻm 301-17, 2-16793238
Đường Nguyễn Kim, Hẻm 602-26793239
Đường Nguyễn Văn Trỗi1-207, 2-182793275
Đường Nguyễn Văn TrỗiHẻm 13793359
Đường Nguyễn Văn TrỗiHẻm 195793362
Đường Nguyễn Văn TrỗiHẻm 30793360
Đường Nguyễn Văn TrỗiHẻm 60793361
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Hẻm 401-7, 2-6793277
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Hẻm 461-5, 2-4793278
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Hẻm 491-7793281
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Hẻm 501-7, 2-10793279
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Hẻm 50, Ngách 50/11-3, 2-6793280
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Hẻm 61-5793276
Đường Tô Hiến Thành793371
Đường Triệu Việt Vương1-73, 2-54793319
Đường Triệu Việt VươngHẻm 25793367
Đường Triệu Việt VươngHẻm 35793368
Đường Triệu Việt Vương, Hẻm 11-5, 2-20793320
Đường Triệu Việt Vương, Hẻm 202-8793323
Đường Triệu Việt Vương, Hẻm 31-3, 2-10793321
Đường Triệu Việt Vương, Hẻm 332-6793322
Đường Triệu Việt Vương, Hẻm 451-7, 2-10793324
Đường Triệu Việt Vương, Hẻm 571-3, 2-10793325
Đường Tú Xương1-83, 2-82793312
Đường Tú XươngHẻm 24793365
Đường Tú XươngHẻm 37793366
Đường Tú Xương, Hẻm 171-83, 2-84793313
Đường Tú Xương, Hẻm 17, Ngách 17/21-23, 2-10793314
Đường Tú Xương, Hẻm 801-5, 2-4793315
Đường Vi Ba793372
Đường Yên Bái1-115, 2-160793240
Đường Yên Bái, Ngõ 1302-8793241
Khu tập thể Các Cq Hành Chính Sự NghiệpDãy nhà 102a2-102a12793293
Khu tập thể Các Cq Hành Chính Sự NghiệpDãy nhà 102b1-102b11793294
Khu tập thể Các Cq Hành Chính Sự NghiệpDãy nhà 102c1-102c12793296
Khu tập thể Các Cq Hành Chính Sự NghiệpDãy nhà 102d1-102d14793295
Khu tập thể Các Cq Hành Chính Sự NghiệpDãy nhà 7a2-7a6793285
Khu tập thể Các Cq Hành Chính Sự NghiệpDãy nhà 7b1-7b6793286
Khu tập thể Các Cq Hành Chính Sự NghiệpDãy nhà 7c1-7c6793287
Khu tập thể Các Cq Hành Chính Sự NghiệpDãy nhà 7d1-7d5793288
Khu tập thể Các Cq Hành Chính Sự NghiệpDãy nhà 86a1-86a5793290
Khu tập thể Các Cq Hành Chính Sự NghiệpDãy nhà 86b2-86b6793289
Khu tập thể Các Cq Hành Chính Sự NghiệpDãy nhà 86c1-86d5793292
Khu tập thể Các Cq Hành Chính Sự NghiệpDãy nhà 86d2-86d5793291

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vũng Tàu

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Nguyễn An Ninh65
Phường 1102
Phường 1070
Phường 1130
Phường 1284
Phường 2151
Phường 3172
Phường 4172
Phường 572
Phường 6164
Phường 7282
Phường 8124
Phường 971
Phường Rạch Dừa99
Phường Thắng Nhất130
Phường Thắng Tam61
Xã Long Sơn11

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Vũng Tàu
782xx1 860296.237140,32.111
Thành phố Bà Rịa
781xx182122.42491,51.338
Huyện Châu Đức
786xx102143.306420,6341
Huyện Đất Đỏ
783xx3769.502189,6367
Huyện Long Điền
784xx75125.179771.626
Huyện Tân Thành (Thị xã Phú Mỹ)
787xx64128.205337,6380
Huyện Xuyên Mộc
785xx90134.401642,2214
huyện đảo Côn Đảo788xx335.12775,268

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post