Phường 10 – Vũng Tàu cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Vũng Tàu , thuộc Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 10 – Vũng Tàu

Bản đồ Phường 10 – Vũng Tàu

Đường Bình Giã654-842793022
Đường Bình Giã749-975793012
Đường Bình Giã844-848793011
Đường Bình Giã, Hẻm 6541-11, 2-10793023
Đường Bình Giã, Hẻm 6601-13, 2-18793024
Đường Bình Giã, Hẻm 6941-11, 2-12793025
Đường Bình Giã, Hẻm 6981-15, 2-12793026
Đường Bình Giã, Hẻm 7101-19, 2-12793027
Đường Bình Giã, Hẻm 7281-9, 2-6793028
Đường Bình Giã, Hẻm 7401-11, 2-6793029
Đường Bình Giã, Hẻm 7501-19, 2-12793030
Đường Bình Giã, Hẻm 7521-11, 2-6793032
Đường Bình Giã, Hẻm 7541-9, 2-8793033
Đường Bình Giã, Hẻm 7751-15, 2-8793041
Đường Bình Giã, Hẻm 7801-49, 2-66793034
Đường Bình Giã, Hẻm 780, Ngách 780/81-23, 2-26793035
Đường Bình Giã, Hẻm 7861-19, 2-24793036
Đường Bình Giã, Hẻm 786, Ngách 786/11-19, 2-24793037
Đường Bình Giã, Hẻm 7911-23, 2-16793042
Đường Bình Giã, Hẻm 791, Ngách 791/11-13, 2-12793013
Đường Bình Giã, Hẻm 8111-23, 2-16793043
Đường Bình Giã, Hẻm 811, Ngách 811/121-19, 2-12793044
Đường Bình Giã, Hẻm 811, Ngách 811/21-19, 2-12793015
Đường Bình Giã, Hẻm 8251-9, 2-10793016
Đường Bình Giã, Hẻm 8281-23, 2-26793038
Đường Bình Giã, Hẻm 8421-15, 2-30793039
Đường Bình Giã, Hẻm 842, Ngách 842/121-19, 2-16793040
Đường Bình Giã, Hẻm 8991-13, 2-16793045
Đường Bình Giã, Hẻm 9071-17, 2-16793018
Đường Bình Giã, Hẻm 9211-17, 2-18793046
Đường Bình Giã, Hẻm 9271-9, 2-10793019
Đường Bình Giã, Hẻm 9351-27, 2-12793020
Đường Bình Giã, Hẻm 935, Ngách 935/161-29, 2-24793021
Đường Bình Giã, Hẻm 9511-7, 2-8793047
Đường Hàn Thuyên2-156792995
Đường Hàn Thuyên, Hẻm 1061-19, 2-22793000
Đường Hàn Thuyên, Hẻm 106, Ngách 106/62-6793002
Đường Hàn Thuyên, Hẻm 1141-11, 2-20793003
Đường Hàn Thuyên, Hẻm 1161-21, 2-22793004
Đường Hàn Thuyên, Hẻm 1301-21, 2-22793005
Đường Hàn Thuyên, Hẻm 1361-13, 2-12793006
Đường Hàn Thuyên, Hẻm 1382-4793007
Đường Hàn Thuyên, Hẻm 541-49, 2-28792996
Đường Hàn Thuyên, Hẻm 781-19, 2-18792997
Đường Hàn Thuyên, Hẻm 801-11, 2-10792998
Đường Hàn Thuyên, Hẻm 981-13, 2-34792999
Đường Lưu Chí Hiếu185-229, 198-216793048
Đường Lưu Chí Hiếu, Hẻm 1671-13, 2-10793008
Đường Lưu Chí Hiếu, Hẻm 1831-15, 2-16793009
Đường Lưu Chí Hiếu, Hẻm 1891-17, 2-18793051
Đường Lưu Chí Hiếu, Hẻm 1981-19, 2-18793049
Đường Lưu Chí Hiếu, Hẻm 2031-9, 2-10793052
Đường Lưu Chí Hiếu, Hẻm 2091-19, 2-8793053
Đường Lưu Chí Hiếu, Hẻm 2131-13, 2-6793054
Đường Lưu Chí Hiếu, Hẻm 2141-13, 2-16793050
Đường Lưu Chí Hiếu, Hẻm 2151-19, 2-18793055
Đường Lưu Chí Hiếu, Hẻm 2251-21, 2-16793056
Đường Nguyễn Hữu Cảnh2-464, 309-423792983
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 3921-19, 2-26792984
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 4041-5, 2-6792985
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 4091-11, 2-8792993
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 4141-21, 2-16792986
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 414, Ngách 414/11-9, 2-6792988
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 414, Ngách 414/21-17, 2-16792987
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 4171-9, 2-6792994
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 4221-13, 2-8792989
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 4301-9, 2-10792990
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 4441-7, 2-14792991
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 4501-19, 2-18792992
Đường Tiền Cảng1-185, 2-102793010

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vũng Tàu

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Nguyễn An Ninh65
Phường 1102
Phường 1070
Phường 1130
Phường 1284
Phường 2151
Phường 3172
Phường 4172
Phường 572
Phường 6164
Phường 7282
Phường 8124
Phường 971
Phường Rạch Dừa99
Phường Thắng Nhất130
Phường Thắng Tam61
Xã Long Sơn11

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Vũng Tàu
782xx1 860296.237140,32.111
Thành phố Bà Rịa
781xx182122.42491,51.338
Huyện Châu Đức
786xx102143.306420,6341
Huyện Đất Đỏ
783xx3769.502189,6367
Huyện Long Điền
784xx75125.179771.626
Huyện Tân Thành (Thị xã Phú Mỹ)
787xx64128.205337,6380
Huyện Xuyên Mộc
785xx90134.401642,2214
huyện đảo Côn Đảo788xx335.12775,268

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post