Danh mục
Thành phố Vũng Tàu
Thành phố Vũng Tàu, tỉnh lỵ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu, cách thành phố Hồ Chí Minh khoảng 120km, là một thành phố biển đẹp nằm ở phía Nam của tỉnh. Bắc giáp thị xã Bà Rịa. Tây Bắc giáp huyện Tân Thành. Đông Bắc giáp huyện Long Điền. Ba mặt phía Đông – Nam – Tây đều giáp biển.
Bao gồm 17 đơn vị hành chính trực thuộc là: phường 1-12, Rạch Dừa, Thắng Nhất, Nguyễn An Ninh, Thắng Tam và xã đảo Long Sơn
Sưu Tầm
Tổng quan Thành phố Vũng Tàu | ||
Bản đồ Thành phố Vũng Tàu | Thắng cảnh:
|
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Vũng Tàu |
Tên | SL Mã bưu chính | Dân số | Diện tích (km²) | Mật độ Dân số (người/km²) |
---|---|---|---|---|
Phường Nguyễn An Ninh | 65 | |||
Phường 1 | 102 | |||
Phường 10 | 70 | |||
Phường 11 | 30 | |||
Phường 12 | 84 | |||
Phường 2 | 151 | |||
Phường 3 | 172 | |||
Phường 4 | 172 | |||
Phường 5 | 72 | |||
Phường 6 | 164 | |||
Phường 7 | 282 | |||
Phường 8 | 124 | |||
Phường 9 | 71 | |||
Phường Rạch Dừa | 99 | |||
Phường Thắng Nhất | 130 | |||
Phường Thắng Tam | 61 | |||
Xã Long Sơn | 11 |
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bà Rịa – Vũng Tàu |
Tên | Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020) | SL Mã bưu chính | Dân số | Diện tích (km²) | Mật độ Dân số (người/km²) |
---|---|---|---|---|---|
Thành phố Vũng Tàu | 782xx | 1 860 | 296.237 | 140,3 | 2.111 |
Thành phố Bà Rịa | 781xx | 182 | 122.424 | 91,5 | 1.338 |
Huyện Châu Đức | 786xx | 102 | 143.306 | 420,6 | 341 |
Huyện Đất Đỏ | 783xx | 37 | 69.502 | 189,6 | 367 |
Huyện Long Điền | 784xx | 75 | 125.179 | 77 | 1.626 |
Huyện Tân Thành (Thị xã Phú Mỹ) | 787xx | 64 | 128.205 | 337,6 | 380 |
Huyện Xuyên Mộc | 785xx | 90 | 134.401 | 642,2 | 214 |
huyện đảo Côn Đảo | 788xx | 33 | 5.127 | 75,2 | 68 |
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ |
Tên | Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020) | Mã bưu chính | Mã điện thoại | Biển số xe | Dân số | Diện tích | Mật độ dân số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành phố Hồ Chí Minh | 70xxx - 74xxx | 70xxxx – 76xxxx | 8 | 41 50 → 59 | 8.146.300 | 2095,5 km² | 3.888 người/km² |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 78xxx | 79xxxx | 64 | 72 | 1.150.200 | 1.989,5 km² | 529 người/km² |
Tỉnh Bình Dương | 75xxx | 82xxxx | 650 | 61 | 1.802.500 | 2.694,43 km² | 670 người/km² |
Tỉnh Bình Phước | 67xxx | 83xxxx | 651 | 93 | 932.000 | 6.871,5 km² | 136 người/km² |
Tỉnh Bình Thuận | 77xxx | 80xxxx | 62 | 86 | 1.266.228 | 7.812,8 km² | 162 người/km² |
Tỉnh Đồng Nai | 76xxx | 81xxxx | 61 | 60, 39 | 2.839.000 | 5.907,2 km² | 439 người/km² |
Tỉnh Ninh Thuận | 59xxx | 66xxxx | 68 | 85 | 569.000 | 3.358,3 km² | 169 người/km² |
Tỉnh Tây Ninh | 80xxx | 84xxxx | 66 | 70 | 1.112.000 | 4.032,6 km² | 276 người/km² |