Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường 4 – Quận 10 

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường 4 – Quận 10  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 10  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 4 – Quận 10 

Bản đồ Phường 4 – Quận 10 

Đường Bà Hạt223-435 741810
Đường Bà HạtHẻm 383 741812
Đường Bà Hạt, Hẻm 2231-3, 2-12 741821
Đường Bà Hạt, Hẻm 2331-3, 2-4 741820
Đường Bà Hạt, Hẻm 2471-29, 2-26 741817
Đường Bà Hạt, Hẻm 247, Ngách 247/101-5, 2-10 741818
Đường Bà Hạt, Hẻm 247, Ngách 247/271-5, 2-8 741819
Đường Bà Hạt, Hẻm 383, Ngách 383/141-19, 2-18 741814
Đường Bà Hạt, Hẻm 383, Ngách 383/31-19, 2-20 741815
Đường Bà Hạt, Hẻm 383, Ngách 383/41-19, 2-18 741813
Đường Bà Hạt, Hẻm 383, Ngách 383/51-7, 2-6 741816
Đường Bà Hạt, Hẻm 4111-17, 2-10 741811
Đường Hòa Hảo240-268, 251-293 741725
Đường Hòa Hảo272-298 741730
Đường Hòa Hảo297-321 741723
Đường Hòa Hảo302-344 741732
Đường Hòa Hảo327-337 741720
Đường Hòa Hảo, Hẻm 2701-9, 2-32 741726
Đường Hòa Hảo, Hẻm 270, Ngách 11-11, 2-12 741727
Đường Hòa Hảo, Hẻm 270, Ngách 181-11, 2-12 741728
Đường Hòa Hảo, Hẻm 270, Ngách 241-7, 2-8 741729
Đường Hòa Hảo, Hẻm 2951-9, 2-8 741724
Đường Hòa Hảo, Hẻm 3001-15, 2-16 741731
Đường Hòa Hảo, Hẻm 3251-23, 2-44 741721
Đường Hòa Hảo, Hẻm 325, Ngách A1-15, 2-14 741722
Đường Ngô Gia Tự169-239 741706
Đường Ngô Gia Tự190-252 741709
Đường Ngô Gia Tự242-302 741712
Đường Ngô Gia Tự302-358 741715
Đường Ngô Gia Tự362-398 741742
Đường Ngô Gia Tự402-436 741745
Đường Ngô Gia Tự440-478 741752
Đường Ngô Gia Tự482-496 741754
Đường Ngô Gia TựHẻm 438 741750
Đường Ngô Gia Tự, Hẻm 1451-3, -2 741705
Đường Ngô Gia Tự, Hẻm 2301-13, 2-12 741710
Đường Ngô Gia Tự, Hẻm 2371-3, -2 741704
Đường Ngô Gia Tự, Hẻm 2401-17, 2-18 741711
Đường Ngô Gia Tự, Hẻm 2821-41, 2-36 741713
Đường Ngô Gia Tự, Hẻm 2981-27, 2-10 741714
Đường Ngô Gia Tự, Hẻm 3121-25, 2-32 741716
Đường Ngô Gia Tự, Hẻm 4001-13, 2-18 741744
Đường Ngô Gia Tự, Hẻm 4801-9, 2-16 741753
Đường Nguyễn Duy Dương189-229 741786
Đường Nguyễn Duy Dương222-226 741787
Đường Nguyễn Duy Dương230-282 741789
Đường Nguyễn Duy Dương233-247 741783
Đường Nguyễn Duy Dương251-255 741781
Đường Nguyễn Duy Dương257-269 741779
Đường Nguyễn Duy Dương271-295 741777
Đường Nguyễn Duy Dương286-288 741791
Đường Nguyễn Duy Dương290-310 741793
Đường Nguyễn Duy Dương297-385 741822
Đường Nguyễn Duy Dương, Hẻm 2281-5, 2-4 741788
Đường Nguyễn Duy Dương, Hẻm 2311-65, 2-50 741784
Đường Nguyễn Duy Dương, Hẻm 231, Ngách 231/501-5, 2-4 741785
Đường Nguyễn Duy Dương, Hẻm 2491-3, 2-4 741782
Đường Nguyễn Duy Dương, Hẻm 2551-9, 2-10 741780
Đường Nguyễn Duy Dương, Hẻm 2691-27, 2-8 741778
Đường Nguyễn Duy Dương, Hẻm 2841-5, 2-6 741790
Đường Nguyễn Duy Dương, Hẻm 2881-17, 2-6 741792
Đường Nguyễn Duy Dương, Hẻm 3131-7, 2-6 741828
Đường Nguyễn Duy Dương, Hẻm 3251-19, 2-8 741827
Đường Nguyễn Duy Dương, Hẻm 3531-31, 2-14 741825
Đường Nguyễn Duy Dương, Hẻm 353, Ngách 353/41-15, 2-14 741826
Đường Nguyễn Duy Dương, Hẻm 3731-5, 2-10 741824
Đường Nguyễn Duy Dương, Hẻm 3751-5, 2-6 741823
Đường Nguyễn Tri Phương182-238 741717
Đường Nguyễn Tri Phương240-256 741719
Đường Nguyễn Tri Phương258-266 741733
Đường Nguyễn Tri Phương268-272 741735
Đường Nguyễn Tri Phương288-298 741738
Đường Nguyễn Tri Phương302-308 741740
Đường Nguyễn Tri Phương322-336 741751
Đường Nguyễn Tri Phương358-452 741805
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 2381-7, 2-6 741718
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 2661-35, 2-20 741734
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 2821-59, 2-52 741736
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 282, Ngách A1-43, 2-58 741737
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 3001-3, 2-4 741739
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 3081-21, 2-40 741741
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 308, Ngách 101-5, 2-10 741743
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 308, Ngách 261-23, 2-4 741746
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 308, Ngách 341-3, 2-4 741747
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 308, Ngách 381-3, 2-12 741748
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 308, Ngách 401-23, 2-14 741749
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 3941-35, 2-32 741806
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 4141-41, 2-50 741807
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 4181-3, 2-4 741808
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 4341-7, 2-18 741809
Đường Nhật Tảo3-125, 4-122 741829
Đường Nhật Tảo, Hẻm 231-17, 2-18 741838
Đường Nhật Tảo, Hẻm 381-11, 2-10 741830
Đường Nhật Tảo, Hẻm 491-23, 2-18 741836
Đường Nhật Tảo, Hẻm 49, Ngách 49/111-23, 2-14 741837
Đường Nhật Tảo, Hẻm 522-12 741831
Đường Nhật Tảo, Hẻm 631-11, 2-14 741834
Đường Nhật Tảo, Hẻm 63, Ngách 63/141-7, 2-20 741835
Đường Nhật Tảo, Hẻm 661-5, 2-6 741832
Đường Nhật Tảo, Hẻm 771-23, 2-18 741833
Đường Sư Vạn Hạnh167-181 741707
Đường Sư Vạn Hạnh, Hẻm 1672-28 741708
Đường Vĩnh Viễn115-131 741800
Đường Vĩnh Viễn135-145 741798
Đường Vĩnh Viễn149-159 741796
Đường Vĩnh Viễn163-165 741794
Đường Vĩnh Viễn173-189 741775
Đường Vĩnh Viễn193-199 741773
Đường Vĩnh Viễn203-209 741771
Đường Vĩnh Viễn213-221 741765
Đường Vĩnh Viễn225-231 741762
Đường Vĩnh Viễn235-245 741757
Đường Vĩnh Viễn249-259 741755
Đường Vĩnh Viễn87-111 741804
Đường Vĩnh Viễn, Hẻm 1131-3, 2-16 741801
Đường Vĩnh Viễn, Hẻm 113, Ngách 113/21-11, 2-14 741802
Đường Vĩnh Viễn, Hẻm 113, Ngách 113a1-15, 2-10 741803
Đường Vĩnh Viễn, Hẻm 1331-11, 2-12 741799
Đường Vĩnh Viễn, Hẻm 1471-3, -2 741797
Đường Vĩnh Viễn, Hẻm 1611-5, 2-4 741795
Đường Vĩnh Viễn, Hẻm 1711-3, 2-4 741776
Đường Vĩnh Viễn, Hẻm 1911-3, 2-4 741774
Đường Vĩnh Viễn, Hẻm 2011-25, 2-28 741772
Đường Vĩnh Viễn, Hẻm 2111-33, 2-20 741766
Đường Vĩnh Viễn, Hẻm 211, Ngách 211/101-5, 2-6 741768
Đường Vĩnh Viễn, Hẻm 211, Ngách 211/111-23, 2-14 741769
Đường Vĩnh Viễn, Hẻm 211, Ngách 211/33-2 741770
Đường Vĩnh Viễn, Hẻm 211, Ngách 211/41-5, 2-6 741767
Đường Vĩnh Viễn, Hẻm 2231-19, 2-16 741763
Đường Vĩnh Viễn, Hẻm 223, Ngách 101-3, 2-4 741764
Đường Vĩnh Viễn, Hẻm 2331-25, 2-16 741758
Đường Vĩnh Viễn, Hẻm 233, Ngách 171-3, 2-16 741761
Đường Vĩnh Viễn, Hẻm 233, Ngách 31-3, 2-4 741759, 741760
Đường Vĩnh Viễn, Hẻm 2478-18 741756

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 10

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường 159136910,2165195
Phường 1062121690,1964047
Phường 11117129620,2258918
Phường 1216126.0001,2920.100
Phường 13118246770,4752504
Phường 141491.57
Phường 1515226110,773391
Phường 286186430,293215
Phường 34212.0730,1120.730
Phường 4135133650,1683531
Phường 5101117290,1673306
Phường 65885300,2238773
Phường 730112870,1112870
Phường 89612760,158507
Phường 9174192100,19101105

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

Exit mobile version