Phường 4 – Quận 3 cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 3 , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ
Danh mục Thông tin zip code /postal code Phường 4 – Quận 3 |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bản đồ Phường 4 – Quận 3 |
|
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 3 |
Tên SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
Phường 1 37 15.305
0,147729 103.602
Phường 10 34 9.449 0,158526 59.605
Phường 11 53 24.636 0,476849 51.664
Phường 12 24 12.427 0,162001 76.709
Phường 13 20 7.746 0,164091 47.206
Phường 14 44 16.863 0,306170 55.077
Phường 2 59 10.083 0,152701
66.031
Phường 3 50 11.098 0,154792
71.696
Phường 4 136 19.876 0,307579 64.621
Phường 5 82 14.752 0,248460 59.374
Phường 6 96 6.461 0,883183 7.316
Phường 7 92 12.804 0,918068 13.947
Phường 8 95 15.441 0,396490 38.944
Phường 9 78 19.006 0,443030 42.900
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx 1442
572.132 51,9 11.026
Quận Bình Thạnh
723xx 887
457.362 20,8 22.031
Quận Gò Vấp
714xx 291
522.690 19,74 26.478
Quận Phú Nhuận
722xx 523
174.535 4,88 35.765
Quận 1
710xx 1383 180.225 7,73 23.315
Quận 10
725xx 1540
230.345 5,72 40.270
Quận 11
726xx 1412
226.854 5,14 44.135
Quận 12
715xx 70
405.360 52,78 7.680
Quận 2
711xx 361
147.490 49,74 2.965
Quận 3
724xx 900
190.553 4,92 38.730
Quận 4
728xx 634
180.980 4,18 43.297
Quận 5
727xx 1266
171.452 4,27 40.152
Quận 6
731xx 683
249.329 7,19 34.677
Quận 7
729xx 236
244.276 35,69 6.844
Quận 8
730xx 971
408.772 19,18 21.312
Quận 9
712xx 632
256.257 114,01 2.248
Quận Tân Bình
721xx 639
421.724 22,38 18.843
Quận Tân Phú
720xx 528
398.102 16,08 24.758
Quận Thủ Đức
713xx 554
442.177 47,76 9.258
Huyện Bình Chánh
718xx 144
420.109 252,7 1.663
Huyện Cần Giờ
733xx 33
68.846 704,2 98
Huyện Củ Chi
716xx 177
343.155 434,5 790
Huyện Hóc Môn
717xx 79
349.065 109,18 3.197
Huyện Nhà Bè
732xx 46
101.074 100,41 1.007
(cập nhật 2020)
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) Mã bưu chính Mã điện thoại Biển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh 70xxx - 74xxx 70xxxx – 76xxxx 8 41
50 → 59 8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu 78xxx 79xxxx 64 72 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương 75xxx 82xxxx 650 61 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước 67xxx 83xxxx 651 93 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận 77xxx 80xxxx 62 86 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai 76xxx 81xxxx 61 60, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận 59xxx 66xxxx 68 85 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh 80xxx 84xxxx 66 70 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²
(cập nhật 2020)
50 → 59
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ