Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường 4 – Tân Bình 

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường 4 – Tân Bình  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Tân Bình  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 4 – Tân Bình 

Bản đồ Phường 4 – Tân Bình 

Đường Ba Vì1-47, 2-28 736050
Đường Ba Vì, Hẻm 281-17, 2-16 736051
Đường Cách Mạng Tháng 82-344 736085
Đường Cách Mạng Tháng 8346-544 736073
Đường Cách Mạng Tháng 8, Hẻm 368699-783, 936-996 736074
Đường Cộng Hòa2-18 736024
Đường Cộng Hòa, Hẻm 1081-45, 2-46 736092
Đường Cộng Hòa, Hẻm 1261-17, 2-42 736091
Đường Cộng Hòa, Hẻm 271-15, 2-10 736087
Đường Cộng Hòa, Hẻm 431-29, 2-30 736088
Đường Cộng Hòa, Hẻm 711-49, 2-52 736086
Đường Công Hòa, Hẻm 781-15, 2-12 736093
Đường Cộng Hòa, Hẻm 991-19, 2-22 736089
Đường Đồng Khởi1-37, 2-36 736059
Đường Đồng Khởi, Hẻm 11-5 736061
Đường Đồng Khởi, Hẻm 151-7 736062
Đường Đồng Khởi, Hẻm 22-8 736064
Đường Đồng Khởi, Hẻm 211-13 736063
Đường Đồng Khởi, Hẻm 221-15, 2-20 736065
Đường Đồng Khởi, Hẻm 361-23, 2-8 736060
Đường Đồ Sơn1-59, 2-60 736041
Đường Đồ Sơn, Hẻm 11-9, 2-14 736042
Đường Đồ Sơn, Hẻm 21-17 736043
Đường Đồ Sơn, Hẻm 31-15, 2-14 736044
Đường Đồ Sơn, Hẻm 41-21, 2-22 736045
Đường Đồ Sơn, Hẻm 52-24, 3-5 736046
Đường Đồ Sơn, Hẻm 61-21, 2-24 736047
Đường Đồ Sơn, Hẻm 71-17, 2-10 736048
Đường Giải Phóng1-65, 2-78 736052
Đường Giải Phóng, Hẻm 211-13 736054
Đường Giải Phóng, Hẻm 251-5 736055
Đường Giải Phóng, Hẻm 361-23, 2-14 736058
Đường Giải Phóng, Hẻm 511-13, 2-14 736056
Đường Giải Phóng, Hẻm 651-7, 2-28 736057
Đường Giải Phóng, Hẻm 91-9 736053
Đường Hậu Giang1-73, 2-46 736037
Đường Hậu Giang, Hẻm 21 và 252-34 736039
Đường Hậu Giang, Hẻm 271-51, 2-32 736040
Đường Hậu Giang, Hẻm 41-19 736038
Đường Hiệp Nhất1023-1179, 1026 -1242 736077
Đường Hòa Hiệp1146 -1156 736078
Đường Hòang Văn Thụ190-646 736006
Đường Hòang Văn Thụ437-605 736080
Đường Hòang Văn Thụ, Hẻm 1961-13, 2-14 736007
Đường Hòang Văn Thụ, Hẻm 2041-15, 2-18 736008
Đường Hòang Văn Thụ, Hẻm 2381-29, 2-46 736009
Đường Hòang Văn Thụ, Hẻm 2482-4 736010
Đường Hòang Văn Thụ, Hẻm 2661-17, 2-26 736011
Đường Hòang Văn Thụ, Hẻm 3081-57, 2-52 736012
Đường Hòang Văn Thụ, Hẻm 3241-59, 2-58 736013
Đường Hòang Văn Thụ, Hẻm 340c1-37, 2-28 736014
Đường Hòang Văn Thụ, Hẻm 3482-58 736015
Đường Hòang Văn Thụ, Hẻm 4371-57, 2-56 736081
Đường Hòang Văn Thụ, Hẻm 5211-93, 2-158 736082
Đường Hòang Việt1-61, 2-46 736066
Đường Hòang Việt, Hẻm 11-75, 2-22 736068
Đường Hòang Việt, Hẻm 191-7 736067
Đường Hòang Việt, Hẻm 211-5 736069
Đường Hòang Việt, Hẻm 231-5 736070
Đường Hòang Việt, Hẻm 251-5, 2-10 736071
Đường Lê Bình1-93, 2-156 736083
Đường Nguyễn Cảnh Dị1-29, 2-12 736031
Đường Nguyễn Cảnh Dị, Hẻm 11-5, 2-16 736032
Đường Nguyễn Cảnh Dị, Hẻm 122-20 736035
Đường Nguyễn Cảnh Dị, Hẻm 41-11 736033
Đường Nguyễn Cảnh Dị, Hẻm 71-5, 2-8 736034
Đường Nguyễn Đình Khơi1-27, 2-30 736084
Đường Nguyễn Văn Mại1-41, 2-54 736036
Đường Phan Thúc Duyên2-24 736021
Đường Phan Thúc Duyên, Hẻm 21-89, 2-14 736022
Đường Sầm Sơn1-57, 2-54 736049
Đường Tân Khai969-989, 992-1014 736076
Đường Thăng Long1-87, 2-58 736025
Đường Thăng Long, Hẻm 11-21, 2-28 736026
Đường Thăng Long, Hẻm 21-21, 2-6 736030
Đường Thăng Long, Hẻm 251-19, 2-10 736028
Đường Thăng Long, Hẻm 471-37, 2-38 736029
Đường Thăng Long, Hẻm 91-17, 2-28 736027
Đường Trần Quốc Hòan1-107, 2-22 736023
Đường Trường Chinh2-138, 49-109 736016
Đường Trường Chinh, Hẻm 1291-113, 2-136 736020
Đường Trường Chinh, Hẻm 481-39, 2-40 736017
Đường Trường Chinh, Hẻm 771-59, 2-64 736019
Đường Trường Chinh, Hẻm 901-239, 2-160 736018
Đường Trường Sơn, Hẻm 211-17, 2-18 736094
Đường Tự Cường955-1115, 958-1132 736075
Đường Tự Lập1093-1129, 348-1174 736079
Đường Út Tịch15-57, 48-96 736072

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tân Bình

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Số 12913.5000,36
Phường Số 1035383230,8545086
Phường Số 1169265260,5845734
Phường Số 1260266281,4418492
Phường Số 13125438891,1837194
Phường Số 147301490,9232771
Phường Số 15123458110,133414
Phường Số 2102233871,9911752
Phường Số 39153380,2658992
Phường Số 488238212,429843
Phường Số 52119300,36433
Phường Số 611246900,5743316
Phường Số 750148530,4830944
Phường Số 815217180,454295
Phường Số 96257240,551448

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

Exit mobile version